Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 13/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 12/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 12/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/06/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.217
0
25.457
-9
25.280
0
Đô la Mỹ
jpy 155,17
0,16
166,16
0,16
159,53
0,17
Yên Nhật
eur 26.852
127
28.099
127
27.162
127
Euro
chf 27.772
31
28.783
35
28.137
32
Franc Thụy sĩ
gbp 31.716
63
33.042
71
32.097
64
Bảng Anh
aud 16.394
99
17.289
96
16.662
99
Đô la Australia
sgd 18.318
39
19.121
43
18.594
39
Đô la Singapore
cad 17.980
9
18.874
8
18.255
9
Đô la Canada
hkd 0
0
3.328
0
3.126
0
Đô la Hồng Kông
thb 610
1
726
1
673
1
Bạt Thái Lan
krw 0
0
21
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.710
0
3.320
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:03 ngày 13/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.217 25.457 25.280 17:17:02 Thứ năm 13/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.217 25.466 25.280 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.219 25.462 25.282 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.197 25.454 25.260 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:03 Thứ năm 13/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:18:59 Thứ tư 12/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:04 Thứ ba 11/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:05 Thứ hai 10/06/2024
JPY Yên Nhật 155,17 166,16 159,53 17:17:12 Thứ năm 13/06/2024
JPY Yên Nhật 155,01 166 159,36 17:17:11 Thứ tư 12/06/2024
JPY Yên Nhật 155,11 166,1 159,47 17:17:14 Thứ ba 11/06/2024
JPY Yên Nhật 155,37 166,36 159,72 17:17:11 Thứ hai 10/06/2024
EUR Euro 26.852 28.099 27.162 17:17:22 Thứ năm 13/06/2024
EUR Euro 26.725 27.972 27.035 17:17:21 Thứ tư 12/06/2024
EUR Euro 26.727 27.974 27.037 17:17:23 Thứ ba 11/06/2024
EUR Euro 26.678 27.925 26.988 17:17:21 Thứ hai 10/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.772 28.783 28.137 17:17:33 Thứ năm 13/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.741 28.748 28.105 17:17:31 Thứ tư 12/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.737 28.744 28.101 17:17:33 Thứ ba 11/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.722 28.720 28.086 17:17:31 Thứ hai 10/06/2024
GBP Bảng Anh 31.716 33.042 32.097 17:17:41 Thứ năm 13/06/2024
GBP Bảng Anh 31.653 32.971 32.033 17:17:39 Thứ tư 12/06/2024
GBP Bảng Anh 31.610 32.920 31.990 17:17:40 Thứ ba 11/06/2024
GBP Bảng Anh 31.465 32.790 31.845 17:17:40 Thứ hai 10/06/2024
AUD Đô la Australia 16.394 17.289 16.662 17:17:51 Thứ năm 13/06/2024
AUD Đô la Australia 16.295 17.193 16.563 17:17:49 Thứ tư 12/06/2024
AUD Đô la Australia 16.248 17.146 16.516 17:17:50 Thứ ba 11/06/2024
AUD Đô la Australia 16.211 17.113 16.478 17:17:50 Thứ hai 10/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.318 19.121 18.594 17:18:01 Thứ năm 13/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.279 19.078 18.555 17:17:58 Thứ tư 12/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.266 19.068 18.541 17:18:02 Thứ ba 11/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.247 19.039 18.522 17:18:02 Thứ hai 10/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:44 Thứ năm 13/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:39 Thứ tư 12/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:45 Thứ ba 11/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:47 Thứ hai 10/06/2024
THB Bạt Thái Lan 610 726 673 17:18:28 Thứ năm 13/06/2024
THB Bạt Thái Lan 609 725 672 17:18:24 Thứ tư 12/06/2024
THB Bạt Thái Lan 608 724 671 17:18:27 Thứ ba 11/06/2024
THB Bạt Thái Lan 606 722 669 17:18:31 Thứ hai 10/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.126 17:18:20 Thứ năm 13/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.126 17:18:17 Thứ tư 12/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.329 3.127 17:18:20 Thứ ba 11/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.123 17:18:22 Thứ hai 10/06/2024
CAD Đô la Canada 17.980 18.874 18.255 17:18:10 Thứ năm 13/06/2024
CAD Đô la Canada 17.971 18.866 18.246 17:18:08 Thứ tư 12/06/2024
CAD Đô la Canada 17.937 18.831 18.212 17:18:11 Thứ ba 11/06/2024
CAD Đô la Canada 17.914 18.813 18.189 17:18:12 Thứ hai 10/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ