Tỷ giá Techcombank ngày 12/06/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/06/2024Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 11/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 11/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/06/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.217
-2 |
25.466 4 |
25.280
-2 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
155,01
-0,1 |
166 -0,1 |
159,36
-0,11 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.725
-2 |
27.972 -2 |
27.035
-2 |
Euro | ||
chf |
27.741
4 |
28.748 4 |
28.105
4 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.653
43 |
32.971 51 |
32.033
43 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.295
47 |
17.193 47 |
16.563
47 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.279
13 |
19.078 10 |
18.555
14 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.971
34 |
18.866 35 |
18.246
34 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.328 -1 |
3.126
-1 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
609
1 |
725 1 |
672
1 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
0
0 |
21 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
cny |
0
0 |
3.710 0 |
3.320
0 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:59 ngày 12/06/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Nhân dân tệ | 0 | 3.710 | 3.320 | 17:18:59 Thứ tư 12/06/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.710 | 3.320 | 17:19:04 Thứ ba 11/06/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.710 | 3.320 | 17:19:05 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.217 | 25.466 | 25.280 | 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.219 | 25.462 | 25.282 | 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.197 | 25.454 | 25.260 | 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024 | |
Yên Nhật | 155,01 | 166 | 159,36 | 17:17:11 Thứ tư 12/06/2024 | |
Yên Nhật | 155,11 | 166,1 | 159,47 | 17:17:14 Thứ ba 11/06/2024 | |
Yên Nhật | 155,37 | 166,36 | 159,72 | 17:17:11 Thứ hai 10/06/2024 | |
Euro | 26.725 | 27.972 | 27.035 | 17:17:21 Thứ tư 12/06/2024 | |
Euro | 26.727 | 27.974 | 27.037 | 17:17:23 Thứ ba 11/06/2024 | |
Euro | 26.678 | 27.925 | 26.988 | 17:17:21 Thứ hai 10/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.741 | 28.748 | 28.105 | 17:17:31 Thứ tư 12/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.737 | 28.744 | 28.101 | 17:17:33 Thứ ba 11/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.722 | 28.720 | 28.086 | 17:17:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bảng Anh | 31.653 | 32.971 | 32.033 | 17:17:39 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bảng Anh | 31.610 | 32.920 | 31.990 | 17:17:40 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bảng Anh | 31.465 | 32.790 | 31.845 | 17:17:40 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.295 | 17.193 | 16.563 | 17:17:49 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.248 | 17.146 | 16.516 | 17:17:50 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.211 | 17.113 | 16.478 | 17:17:50 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.279 | 19.078 | 18.555 | 17:17:58 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.266 | 19.068 | 18.541 | 17:18:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.247 | 19.039 | 18.522 | 17:18:02 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Canada | 17.971 | 18.866 | 18.246 | 17:18:08 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Canada | 17.937 | 18.831 | 18.212 | 17:18:11 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Canada | 17.914 | 18.813 | 18.189 | 17:18:12 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.328 | 3.126 | 17:18:17 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.329 | 3.127 | 17:18:20 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.325 | 3.123 | 17:18:22 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 609 | 725 | 672 | 17:18:24 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 608 | 724 | 671 | 17:18:27 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 606 | 722 | 669 | 17:18:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 0 | 17:18:39 Thứ tư 12/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 0 | 17:18:45 Thứ ba 11/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 0 | 17:18:47 Thứ hai 10/06/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ