Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 25/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 24/03/2025

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.470
60
25.800
40
0
0
Đô la Mỹ
jpy 166,33
-0,13
175,33
-0,13
167,33
-0,13
Yên Nhật
eur 27.388
61
28.488
11
27.388
61
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.690
103
33.720
103
32.740
103
Bảng Anh
aud 15.752
48
16.492
48
15.882
48
Đô la Australia
sgd 18.732
0
19.472
0
18.882
0
Đô la Singapore
cad 17.502
38
18.202
38
17.632
38
Đô la Canada
hkd 3.239
5
3.339
5
3.269
5
Đô la Hồng Kông
thb 720
0
787
0
742
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
18,19
-0,02
16,69
-0,02
Won Hàn Quốc
lak 0
0
1,25
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.589
3
3.494
3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:02 ngày 25/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.470 25.800 0 17:17:02 Thứ ba 25/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.410 25.760 0 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.720 0 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.720 0 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.720 0 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.710 0 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.700 0 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.700 0 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 166,33 175,33 167,33 17:17:21 Thứ ba 25/03/2025
JPY Yên Nhật 166,46 175,46 167,46 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 166,91 175,91 167,91 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 166,91 175,91 167,91 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 166,91 175,91 167,91 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 165,61 174,61 166,61 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 165,43 174,73 166,43 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 166,74 175,94 167,74 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.388 28.488 27.388 17:17:36 Thứ ba 25/03/2025
EUR Euro 27.327 28.477 27.327 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.336 28.486 27.336 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.336 28.486 27.336 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.336 28.486 27.336 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.454 28.654 27.454 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.546 28.696 27.546 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.420 28.520 27.420 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Thứ ba 25/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.690 33.720 32.740 17:17:58 Thứ ba 25/03/2025
GBP Bảng Anh 32.587 33.617 32.637 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 32.567 33.597 32.617 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.567 33.597 32.617 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.567 33.597 32.617 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.601 33.631 32.651 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.648 33.678 32.698 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.531 33.561 32.581 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.752 16.492 15.882 17:18:12 Thứ ba 25/03/2025
AUD Đô la Australia 15.704 16.444 15.834 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.688 16.428 15.818 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.688 16.428 15.818 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.688 16.428 15.818 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.781 16.521 15.911 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.898 16.638 16.028 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.807 16.547 15.937 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.732 19.472 18.882 17:18:26 Thứ ba 25/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.732 19.472 18.882 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.705 19.445 18.855 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.705 19.445 18.855 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.705 19.445 18.855 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.720 19.460 18.870 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.735 19.475 18.885 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.710 19.450 18.860 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.502 18.202 17.632 17:18:40 Thứ ba 25/03/2025
CAD Đô la Canada 17.464 18.164 17.594 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 17.387 18.087 17.517 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.387 18.087 17.517 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.387 18.087 17.517 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.441 18.141 17.571 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.477 18.177 17.607 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.386 18.086 17.516 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.589 3.494 17:20:02 Thứ ba 25/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.491 17:19:48 Thứ hai 24/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.584 3.489 17:19:46 Chủ nhật 23/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.584 3.489 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.584 3.489 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.491 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.589 3.494 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.584 3.489 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0 17:19:48 Thứ ba 25/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0 17:19:35 Thứ hai 24/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0 17:19:31 Chủ nhật 23/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0 17:19:36 Thứ bảy 22/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0 17:20:06 Thứ sáu 21/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0 17:20:05 Thứ năm 20/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0 17:20:08 Thứ tư 19/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0 17:19:50 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,19 16,69 17:19:34 Thứ ba 25/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,21 16,71 17:19:21 Thứ hai 24/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,14 16,64 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,14 16,64 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,14 16,64 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,23 16,73 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,32 16,82 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,33 16,83 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 720 787 742 17:19:03 Thứ ba 25/03/2025
THB Bạt Thái Lan 720 787 742 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025
THB Bạt Thái Lan 721 788 743 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 721 788 743 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 721 788 743 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 723 790 745 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 724 791 746 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 723 790 745 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.239 3.339 3.269 17:18:52 Thứ ba 25/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234 3.334 3.264 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 3.329 3.259 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 3.329 3.259 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 3.329 3.259 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.228 3.328 3.258 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 3.326 3.256 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 3.326 3.256 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ