Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay
Thứ 7, 29/03/2025 8:03:19

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 24/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.410
20
25.760
40
-- Đô la Mỹ
jpy 166,46
-0,45
175,46
-0,45
167,46
-0,45
Yên Nhật
eur 27.327
-9
28.477
-9
27.327
-9
Euro
chf -- -- -- Franc Thụy sĩ
gbp 32.587
20
33.617
20
32.637
20
Bảng Anh
aud 15.704
16
16.444
16
15.834
16
Đô la Australia
sgd 18.732
27
19.472
27
18.882
27
Đô la Singapore
cad 17.464
77
18.164
77
17.594
77
Đô la Canada
hkd 3.234
5
3.334
5
3.264
5
Đô la Hồng Kông
thb 720
-1
787
-1
742
-1
Bạt Thái Lan
krw -- 18,21
0,07
16,71
0,07
Won Hàn Quốc
lak -- 1,25
0
-- Kip Lào
cny -- 3.586
2
3.491
2
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:48 ngày 24/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.410 25.760 -- 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
25.390 25.720 -- 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
25.390 25.720 -- 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
25.390 25.720 -- 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
25.350 25.710 -- 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
25.330 25.700 -- 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
25.340 25.700 -- 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
25.330 25.680 -- 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 166,46 175,46 167,46 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
166,91 175,91 167,91 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
166,91 175,91 167,91 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
166,91 175,91 167,91 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
165,61 174,61 166,61 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
165,43 174,73 166,43 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
166,74 175,94 167,74 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
166,35 175,85 167,35 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.327 28.477 27.327 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
27.336 28.486 27.336 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
27.336 28.486 27.336 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
27.336 28.486 27.336 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
27.454 28.654 27.454 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
27.546 28.696 27.546 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
27.420 28.520 27.420 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
27.312 28.412 27.312 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ -- -- -- 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
-- -- -- 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
-- -- -- 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
-- -- -- 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
-- -- -- 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.587 33.617 32.637 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
32.567 33.597 32.617 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
32.567 33.597 32.617 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
32.567 33.597 32.617 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
32.601 33.631 32.651 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
32.648 33.678 32.698 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
32.531 33.561 32.581 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
32.461 33.491 32.511 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.704 16.444 15.834 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
15.688 16.428 15.818 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
15.688 16.428 15.818 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
15.688 16.428 15.818 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
15.781 16.521 15.911 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
15.898 16.638 16.028 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
15.807 16.547 15.937 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
15.694 16.434 15.824 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.732 19.472 18.882 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
18.705 19.445 18.855 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
18.705 19.445 18.855 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
18.705 19.445 18.855 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
18.720 19.460 18.870 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
18.735 19.475 18.885 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
18.710 19.450 18.860 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
18.663 19.403 18.813 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.464 18.164 17.594 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
17.387 18.087 17.517 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
17.387 18.087 17.517 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
17.387 18.087 17.517 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
17.441 18.141 17.571 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
17.477 18.177 17.607 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
17.386 18.086 17.516 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
17.304 18.004 17.434 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
CNY Nhân dân tệ -- 3.586 3.491 17:19:48 Thứ hai 24/03/2025
-- 3.584 3.489 17:19:46 Chủ nhật 23/03/2025
-- 3.584 3.489 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025
-- 3.584 3.489 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025
-- 3.586 3.491 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
-- 3.589 3.494 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
-- 3.584 3.489 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
-- 3.584 3.489 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
LAK Kip Lào -- 1,25 -- 17:19:35 Thứ hai 24/03/2025
-- 1,25 -- 17:19:31 Chủ nhật 23/03/2025
-- 1,25 -- 17:19:36 Thứ bảy 22/03/2025
-- 1,25 -- 17:20:06 Thứ sáu 21/03/2025
-- 1,25 -- 17:20:05 Thứ năm 20/03/2025
-- 1,25 -- 17:20:08 Thứ tư 19/03/2025
-- 1,24 -- 17:19:50 Thứ ba 18/03/2025
-- 1,24 -- 17:19:38 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc -- 18,21 16,71 17:19:21 Thứ hai 24/03/2025
-- 18,14 16,64 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
-- 18,14 16,64 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
-- 18,14 16,64 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
-- 18,23 16,73 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
-- 18,32 16,82 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
-- 18,33 16,83 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
-- 18,24 16,74 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 720 787 742 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025
721 788 743 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
721 788 743 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
721 788 743 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
723 790 745 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
724 791 746 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
723 790 745 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
722 789 744 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234 3.334 3.264 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
3.229 3.329 3.259 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
3.229 3.329 3.259 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
3.229 3.329 3.259 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
3.228 3.328 3.258 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
3.226 3.326 3.256 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
3.226 3.326 3.256 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
3.224 3.324 3.254 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ

Created with Highcharts v8.0.4 custom buildViệt Nam ĐồngChart context menuTỷ giá SHB so với VNĐ trong tuần quaTạo bởi: WebTỷGiáGiá bánGiá muaGiá chuyển khoản24/03/202523/03/202522/03/202521/03/202520/03/202519/03/202518/03/202517/03/202505k10k15k20k25k30k