Tỷ giá SHB ngày 22/10/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 21/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 21/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 21/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.080
90 |
25.440 80 |
0
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
164,02
-0,48 |
171,52 -0,48 |
165,02
-0,48 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.956
28 |
28.076 48 |
26.956
28 |
Euro | ||
chf |
28.818
182 |
29.648 182 |
28.918
182 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.321
33 |
33.381 33 |
32.441
33 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.458
-35 |
17.198 -35 |
16.588
-35 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.840
29 |
19.530 29 |
18.940
29 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.893
65 |
18.673 65 |
17.993
65 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.195
16 |
3.295 16 |
3.225
16 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
719
-4 |
786 -4 |
741
-4 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
0
0 |
23,33 -0,06 |
15,83
-0,06 |
Won Hàn Quốc | ||
cny |
0
0 |
3.610 11 |
3.515
11 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:44 ngày 22/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Australia | 16.458 | 17.198 | 16.588 | 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.493 | 17.233 | 16.623 | 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.498 | 17.238 | 16.628 | 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.498 | 17.238 | 16.628 | 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.498 | 17.238 | 16.628 | 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.338 | 17.078 | 16.468 | 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.255 | 16.991 | 16.385 | 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.319 | 17.039 | 16.449 | 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.080 | 25.440 | 0 | 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.990 | 25.360 | 0 | 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.010 | 25.390 | 0 | 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.010 | 25.390 | 0 | 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.010 | 25.390 | 0 | 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.805 | 25.180 | 0 | 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.760 | 25.140 | 0 | 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.660 | 25.045 | 0 | 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024 | |
Yên Nhật | 164,02 | 171,52 | 165,02 | 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024 | |
Yên Nhật | 164,5 | 172 | 165,5 | 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024 | |
Yên Nhật | 164,09 | 171,09 | 165,09 | 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Yên Nhật | 164,09 | 171,09 | 165,09 | 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Yên Nhật | 164,09 | 171,09 | 165,09 | 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,26 | 170,26 | 164,26 | 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,17 | 169,67 | 164,17 | 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,25 | 168,75 | 163,25 | 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024 | |
Euro | 26.956 | 28.076 | 26.956 | 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024 | |
Euro | 26.928 | 28.028 | 26.928 | 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024 | |
Euro | 26.877 | 27.877 | 26.877 | 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Euro | 26.877 | 27.877 | 26.877 | 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Euro | 26.877 | 27.877 | 26.877 | 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Euro | 26.722 | 27.722 | 26.722 | 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024 | |
Euro | 26.786 | 27.606 | 26.786 | 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024 | |
Euro | 26.748 | 27.568 | 26.748 | 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.818 | 29.648 | 28.918 | 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.636 | 29.466 | 28.736 | 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.650 | 29.480 | 28.750 | 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.650 | 29.480 | 28.750 | 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.650 | 29.480 | 28.750 | 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.413 | 29.243 | 28.513 | 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.469 | 29.299 | 28.569 | 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.402 | 29.232 | 28.502 | 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.321 | 33.381 | 32.441 | 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.288 | 33.348 | 32.408 | 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.259 | 33.359 | 32.379 | 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.259 | 33.359 | 32.379 | 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.259 | 33.359 | 32.379 | 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.907 | 32.907 | 32.027 | 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.034 | 33.034 | 32.154 | 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.924 | 32.924 | 32.044 | 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.610 | 3.515 | 17:19:44 Thứ ba 22/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.599 | 3.504 | 17:19:51 Thứ hai 21/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.592 | 3.497 | 17:19:46 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.592 | 3.497 | 17:19:19 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.592 | 3.497 | 17:19:57 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.565 | 3.470 | 17:19:51 Thứ năm 17/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.558 | 3.463 | 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.561 | 3.466 | 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.840 | 19.530 | 18.940 | 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.811 | 19.501 | 18.911 | 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.784 | 19.474 | 18.884 | 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.784 | 19.474 | 18.884 | 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.784 | 19.474 | 18.884 | 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.655 | 19.345 | 18.755 | 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.651 | 19.341 | 18.751 | 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.612 | 19.302 | 18.712 | 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.893 | 18.673 | 17.993 | 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.828 | 18.608 | 17.928 | 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.867 | 18.647 | 17.967 | 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.867 | 18.647 | 17.967 | 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.867 | 18.647 | 17.967 | 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.769 | 18.549 | 17.869 | 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.691 | 18.471 | 17.791 | 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.610 | 18.390 | 17.710 | 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.195 | 3.295 | 3.225 | 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.179 | 3.279 | 3.209 | 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.182 | 3.282 | 3.212 | 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.182 | 3.282 | 3.212 | 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.182 | 3.282 | 3.212 | 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.155 | 3.255 | 3.185 | 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.150 | 3.250 | 3.180 | 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.140 | 3.240 | 3.170 | 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 719 | 786 | 741 | 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 723 | 790 | 745 | 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 724 | 791 | 746 | 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 724 | 791 | 746 | 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 724 | 791 | 746 | 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 715 | 782 | 737 | 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 712 | 779 | 734 | 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 711 | 778 | 733 | 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 23,33 | 15,83 | 17:19:21 Thứ ba 22/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 23,39 | 15,89 | 17:19:19 Thứ hai 21/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 23,38 | 15,88 | 17:19:23 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 23,38 | 15,88 | 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 23,38 | 15,88 | 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 23,31 | 15,81 | 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 23,27 | 15,77 | 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 23,29 | 15,79 | 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ