Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 21/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 20/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 20/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 20/10/2024

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.990
-20
25.360
-30
0
0
Đô la Mỹ
jpy 164,5
0,41
172
0,91
165,5
0,41
Yên Nhật
eur 26.928
51
28.028
151
26.928
51
Euro
chf 28.636
-14
29.466
-14
28.736
-14
Franc Thụy sĩ
gbp 32.288
29
33.348
-11
32.408
29
Bảng Anh
aud 16.493
-5
17.233
-5
16.623
-5
Đô la Australia
sgd 18.811
27
19.501
27
18.911
27
Đô la Singapore
cad 17.828
-39
18.608
-39
17.928
-39
Đô la Canada
hkd 3.179
-3
3.279
-3
3.209
-3
Đô la Hồng Kông
thb 723
-1
790
-1
745
-1
Bạt Thái Lan
krw 0
0
23,39
0,01
15,89
0,01
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.599
7
3.504
7
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 21/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.493 17.233 16.623 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.238 16.628 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.238 16.628 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.238 16.628 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.338 17.078 16.468 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.255 16.991 16.385 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.319 17.039 16.449 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.323 17.043 16.453 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.990 25.360 0 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.390 0 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.390 0 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.390 0 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.805 25.180 0 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.760 25.140 0 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.045 0 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.020 0 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 164,5 172 165,5 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 164,09 171,09 165,09 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 164,09 171,09 165,09 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 164,09 171,09 165,09 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 163,26 170,26 164,26 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 163,17 169,67 164,17 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 162,25 168,75 163,25 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 162,46 168,96 163,46 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.928 28.028 26.928 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.877 27.877 26.877 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.877 27.877 26.877 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.877 27.877 26.877 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.722 27.722 26.722 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.786 27.606 26.786 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.748 27.568 26.748 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.772 27.886 26.772 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.636 29.466 28.736 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.480 28.750 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.480 28.750 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.480 28.750 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.413 29.243 28.513 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.469 29.299 28.569 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.402 29.232 28.502 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.495 29.325 28.595 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 32.288 33.348 32.408 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 32.259 33.359 32.379 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 32.259 33.359 32.379 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 32.259 33.359 32.379 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 31.907 32.907 32.027 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 32.034 33.034 32.154 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 31.924 32.924 32.044 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 31.860 32.860 31.980 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.599 3.504 17:19:51 Thứ hai 21/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.497 17:19:46 Chủ nhật 20/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.497 17:19:19 Thứ bảy 19/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.497 17:19:57 Thứ sáu 18/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.470 17:19:51 Thứ năm 17/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.558 3.463 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.561 3.466 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.469 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.811 19.501 18.911 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.474 18.884 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.474 18.884 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.474 18.884 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.655 19.345 18.755 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.651 19.341 18.751 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.612 19.302 18.712 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.611 19.301 18.711 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.828 18.608 17.928 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.867 18.647 17.967 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 17.867 18.647 17.967 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.867 18.647 17.967 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.769 18.549 17.869 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.691 18.471 17.791 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.610 18.390 17.710 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.619 18.399 17.719 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179 3.279 3.209 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182 3.282 3.212 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182 3.282 3.212 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182 3.282 3.212 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.155 3.255 3.185 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.150 3.250 3.180 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.140 3.240 3.170 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.135 3.235 3.165 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 723 790 745 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724 791 746 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724 791 746 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724 791 746 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 715 782 737 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 712 779 734 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 711 778 733 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 709 776 731 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,39 15,89 17:19:19 Thứ hai 21/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,38 15,88 17:19:23 Chủ nhật 20/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,38 15,88 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,38 15,88 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,31 15,81 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,27 15,77 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,29 15,79 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,28 15,78 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ