Tỷ giá SCB ngày 12/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 11/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 11/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 11/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.290
70 |
25.770 40 |
25.380
90 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
160,8
-1 |
171,3 -1,5 |
161,9
-1 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.770
240 |
27.380 180 |
25.850
240 |
Euro | ||
gbp |
31.070
320 |
32.740 270 |
31.130
320 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.490
80 |
16.840 60 |
15.580
90 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.440
100 |
19.470 60 |
18.510
100 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.440
110 |
18.360 70 |
17.540
110 |
Đô la Canada | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:37 ngày 12/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.440 | 18.360 | 17.540 | 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.330 | 18.290 | 17.430 | 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.250 | 18.240 | 17.350 | 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.250 | 18.180 | 17.350 | 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.250 | 18.180 | 17.350 | 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.250 | 18.180 | 17.350 | 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.130 | 18.100 | 17.230 | 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.120 | 18.080 | 17.220 | 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.290 | 25.770 | 25.380 | 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.730 | 25.290 | 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.670 | 25.170 | 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.070 | 25.590 | 25.140 | 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.070 | 25.590 | 25.140 | 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.070 | 25.590 | 25.140 | 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.980 | 25.470 | 25.020 | 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.950 | 25.410 | 24.970 | 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025 | |
Yên Nhật | 160,8 | 171,3 | 161,9 | 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,8 | 172,8 | 162,9 | 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,3 | 172,5 | 162,4 | 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,3 | 171,9 | 162,4 | 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,3 | 171,9 | 162,4 | 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,3 | 171,9 | 162,4 | 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Yên Nhật | 159,8 | 170,7 | 160,9 | 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025 | |
Yên Nhật | 158,5 | 169,3 | 159,6 | 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025 | |
Euro | 25.770 | 27.380 | 25.850 | 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025 | |
Euro | 25.530 | 27.200 | 25.610 | 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025 | |
Euro | 25.430 | 27.140 | 25.510 | 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025 | |
Euro | 25.580 | 27.200 | 25.660 | 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Euro | 25.580 | 27.200 | 25.660 | 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Euro | 25.580 | 27.200 | 25.660 | 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Euro | 25.470 | 27.140 | 25.550 | 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025 | |
Euro | 25.430 | 27.100 | 25.510 | 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.070 | 32.740 | 31.130 | 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.750 | 32.470 | 30.810 | 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.700 | 32.470 | 30.760 | 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.740 | 32.400 | 30.800 | 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.740 | 32.400 | 30.800 | 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.740 | 32.400 | 30.800 | 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.720 | 32.460 | 30.780 | 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.670 | 32.400 | 30.730 | 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.490 | 16.840 | 15.580 | 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.410 | 16.780 | 15.490 | 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.310 | 16.700 | 15.390 | 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.320 | 16.670 | 15.410 | 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.320 | 16.670 | 15.410 | 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.320 | 16.670 | 15.410 | 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.190 | 16.570 | 15.280 | 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.140 | 16.520 | 15.230 | 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.440 | 19.470 | 18.510 | 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.340 | 19.410 | 18.410 | 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.250 | 19.360 | 18.320 | 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.300 | 19.330 | 18.370 | 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.300 | 19.330 | 18.370 | 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.300 | 19.330 | 18.370 | 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.210 | 19.290 | 18.280 | 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.180 | 19.250 | 18.250 | 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ