Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 11/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 10/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 10/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 10/02/2025

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.220
130
25.730
60
25.290
120
Đô la Mỹ
jpy 161,8
0,5
172,8
0,3
162,9
0,5
Yên Nhật
eur 25.530
100
27.200
60
25.610
100
Euro
gbp 30.750
50
32.470
0
30.810
50
Bảng Anh
aud 15.410
100
16.780
80
15.490
100
Đô la Australia
sgd 18.340
90
19.410
50
18.410
90
Đô la Singapore
cad 17.330
80
18.290
50
17.430
80
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:07 ngày 11/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.330 18.290 17.430 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.250 18.240 17.350 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.250 18.180 17.350 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 17.250 18.180 17.350 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 17.250 18.180 17.350 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025
CAD Đô la Canada 17.130 18.100 17.230 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 17.120 18.080 17.220 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 16.970 17.920 17.070 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.730 25.290 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.670 25.170 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.070 25.590 25.140 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.070 25.590 25.140 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.070 25.590 25.140 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.980 25.470 25.020 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.950 25.410 24.970 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.940 25.490 25.010 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025
JPY Yên Nhật 161,8 172,8 162,9 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 172,5 162,4 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 171,9 162,4 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 171,9 162,4 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 171,9 162,4 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 159,8 170,7 160,9 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 158,5 169,3 159,6 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 156,7 167,5 157,8 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025
EUR Euro 25.530 27.200 25.610 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.430 27.140 25.510 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.580 27.200 25.660 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.580 27.200 25.660 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 25.580 27.200 25.660 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 25.470 27.140 25.550 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 25.430 27.100 25.510 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 25.240 26.910 25.320 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025
GBP Bảng Anh 30.750 32.470 30.810 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 30.700 32.470 30.760 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 30.740 32.400 30.800 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 30.740 32.400 30.800 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 30.740 32.400 30.800 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 30.720 32.460 30.780 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 30.670 32.400 30.730 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 30.510 32.250 30.570 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025
AUD Đô la Australia 15.410 16.780 15.490 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.310 16.700 15.390 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.320 16.670 15.410 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.320 16.670 15.410 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 15.320 16.670 15.410 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 15.190 16.570 15.280 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 15.140 16.520 15.230 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.000 16.380 15.090 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.340 19.410 18.410 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 19.360 18.320 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.300 19.330 18.370 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.300 19.330 18.370 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.300 19.330 18.370 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.210 19.290 18.280 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.180 19.250 18.250 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.080 19.150 18.150 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ