Tỷ giá SCB ngày 06/11/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 05/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 05/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 05/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.090
20 |
25.460 10 |
25.140
20 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
160
-0,4 |
170,1 -0,4 |
161,1
-0,4 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.730
-80 |
28.290 -70 |
26.810
-80 |
Euro | ||
gbp |
32.060
20 |
33.660 30 |
32.120
20 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.080
20 |
17.390 30 |
16.170
20 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.680
-40 |
19.690 -40 |
18.750
-40 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.760
10 |
18.680 30 |
17.860
10 |
Đô la Canada | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:22 ngày 06/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.760 | 18.680 | 17.860 | 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.750 | 18.650 | 17.850 | 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.730 | 18.640 | 17.830 | 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.700 | 18.610 | 17.800 | 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.700 | 18.610 | 17.800 | 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.700 | 18.610 | 17.800 | 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.720 | 18.630 | 17.820 | 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.730 | 18.620 | 17.830 | 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.460 | 25.140 | 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.070 | 25.450 | 25.120 | 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.070 | 25.460 | 25.120 | 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.070 | 25.450 | 25.120 | 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.070 | 25.450 | 25.120 | 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.070 | 25.450 | 25.120 | 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.070 | 25.450 | 25.120 | 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.450 | 25.150 | 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024 | |
Yên Nhật | 160 | 170,1 | 161,1 | 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,4 | 170,5 | 161,5 | 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,8 | 170,9 | 161,9 | 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,7 | 170,9 | 161,8 | 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,7 | 170,9 | 161,8 | 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,7 | 170,9 | 161,8 | 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,3 | 169,4 | 160,4 | 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024 | |
Yên Nhật | 159,5 | 169,4 | 160,6 | 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024 | |
Euro | 26.730 | 28.290 | 26.810 | 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024 | |
Euro | 26.810 | 28.360 | 26.890 | 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024 | |
Euro | 26.830 | 28.380 | 26.910 | 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024 | |
Euro | 26.830 | 28.390 | 26.910 | 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Euro | 26.830 | 28.390 | 26.910 | 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Euro | 26.830 | 28.390 | 26.910 | 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Euro | 26.740 | 28.290 | 26.820 | 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024 | |
Euro | 26.680 | 28.200 | 26.760 | 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.060 | 33.660 | 32.120 | 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.040 | 33.630 | 32.100 | 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.070 | 33.660 | 32.130 | 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.880 | 33.470 | 31.940 | 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.880 | 33.470 | 31.940 | 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.880 | 33.470 | 31.940 | 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.010 | 33.600 | 32.070 | 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.180 | 33.730 | 32.240 | 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.080 | 17.390 | 16.170 | 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.060 | 17.360 | 16.150 | 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.110 | 17.410 | 16.200 | 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.020 | 17.330 | 16.110 | 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.020 | 17.330 | 16.110 | 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.020 | 17.330 | 16.110 | 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.020 | 17.330 | 16.110 | 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.960 | 17.250 | 16.050 | 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.680 | 19.690 | 18.750 | 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.720 | 19.730 | 18.790 | 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.720 | 19.730 | 18.790 | 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.710 | 19.710 | 18.780 | 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.710 | 19.710 | 18.780 | 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.710 | 19.710 | 18.780 | 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.670 | 19.680 | 18.740 | 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.660 | 19.640 | 18.730 | 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ