Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 05/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.070
0
25.450
-10
25.120
0
Đô la Mỹ
jpy 160,4
-0,4
170,5
-0,4
161,5
-0,4
Yên Nhật
eur 26.810
-20
28.360
-20
26.890
-20
Euro
gbp 32.040
-30
33.630
-30
32.100
-30
Bảng Anh
aud 16.060
-50
17.360
-50
16.150
-50
Đô la Australia
sgd 18.720
0
19.730
0
18.790
0
Đô la Singapore
cad 17.750
20
18.650
10
17.850
20
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:25 ngày 05/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.750 18.650 17.850 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.730 18.640 17.830 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.700 18.610 17.800 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.700 18.610 17.800 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.700 18.610 17.800 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.720 18.630 17.820 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.730 18.620 17.830 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.780 18.680 17.880 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.450 25.120 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.460 25.120 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.450 25.120 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.450 25.120 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.450 25.120 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.450 25.120 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.450 25.150 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.460 25.190 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 160,4 170,5 161,5 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 160,8 170,9 161,9 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 160,7 170,9 161,8 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 160,7 170,9 161,8 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 160,7 170,9 161,8 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 159,3 169,4 160,4 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 159,5 169,4 160,6 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 160 169,9 161,1 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.810 28.360 26.890 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 26.830 28.380 26.910 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.830 28.390 26.910 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.830 28.390 26.910 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.830 28.390 26.910 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.740 28.290 26.820 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.680 28.200 26.760 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.690 28.220 26.770 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.040 33.630 32.100 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 32.070 33.660 32.130 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 31.880 33.470 31.940 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 31.880 33.470 31.940 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 31.880 33.470 31.940 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.010 33.600 32.070 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.180 33.730 32.240 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.130 33.680 32.190 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.060 17.360 16.150 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.110 17.410 16.200 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.020 17.330 16.110 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.020 17.330 16.110 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.020 17.330 16.110 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.020 17.330 16.110 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 15.960 17.250 16.050 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.050 17.340 16.140 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.720 19.730 18.790 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.720 19.730 18.790 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.710 19.710 18.780 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.710 19.710 18.780 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.710 19.710 18.780 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.670 19.680 18.740 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.640 18.730 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.710 19.690 18.780 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ