Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 31/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 31/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 30/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 30/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/10/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.104
-18
25.450
-8
25.104
-18
Đô la Mỹ
jpy 162,91
0,64
169,92
0,64
163,41
0,64
Yên Nhật
eur 27.003
46
27.976
47
27.103
46
Euro
chf 28.808
42
29.632
29
28.838
42
Franc Thụy sĩ
gbp 32.277
-85
33.429
-101
32.327
-85
Bảng Anh
aud 16.254
-24
16.917
-31
16.354
-24
Đô la Australia
sgd 18.743
10
19.595
1
18.873
10
Đô la Singapore
cad 17.810
-11
18.461
-16
17.910
-11
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.280
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
694,2
-1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
790
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.895
-46
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.398
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,1
0,03
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.670
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.312
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.515
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
6.027
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
415
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:27 ngày 31/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.104 25.450 25.104 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.122 25.458 25.122 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.146 25.464 25.146 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.236 25.464 25.236 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.273 25.467 25.273 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.273 25.467 25.273 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.273 25.467 25.273 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.328 25.473 25.328 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.461 17.910 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.821 18.477 17.921 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.881 18.534 17.981 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.889 18.540 17.989 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.963 18.614 18.063 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 17.963 18.614 18.063 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 17.963 18.614 18.063 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 18.036 18.687 18.136 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.595 18.873 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.733 19.594 18.863 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.728 19.580 18.858 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.785 19.637 18.915 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.820 19.682 18.950 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.820 19.682 18.950 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.820 19.682 18.950 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.865 19.727 18.995 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.254 16.917 16.354 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.278 16.948 16.378 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.286 16.948 16.386 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.381 17.044 16.481 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.461 17.131 16.561 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.461 17.131 16.561 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 16.461 17.131 16.561 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.558 17.225 16.658 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 32.277 33.429 32.327 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.362 33.530 32.412 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.346 33.498 32.396 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.374 33.526 32.424 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.420 33.572 32.470 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.420 33.572 32.470 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 32.420 33.572 32.470 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 32.429 33.586 32.479 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.808 29.632 28.838 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.766 29.603 28.796 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.817 29.641 28.847 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.819 29.642 28.849 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.867 29.691 28.897 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.867 29.691 28.897 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.867 29.691 28.897 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.946 29.783 28.976 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 27.003 27.976 27.103 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.957 27.929 27.057 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.930 27.903 27.030 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.951 27.923 27.051 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 27.000 27.972 27.100 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 27.000 27.972 27.100 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 27.000 27.972 27.100 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.977 27.949 27.077 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 162,91 169,92 163,41 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 162,27 169,28 162,77 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 161,99 169 162,49 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 162,73 169,74 163,23 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 163,85 170,86 164,35 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 163,85 170,86 164,35 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 163,85 170,86 164,35 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 164,27 171,28 164,77 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 694,2 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,2 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693,9 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693,4 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,5 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,5 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,5 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699,2 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:57 Thứ năm 31/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:59 Thứ tư 30/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:19:24 Thứ ba 29/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:50 Thứ hai 28/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:58 Chủ nhật 27/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:55 Thứ bảy 26/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:19:16 Thứ sáu 25/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:19:11 Thứ năm 24/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.895 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.941 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.930 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.942 17:18:52 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.026 17:19:00 Chủ nhật 27/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.026 17:18:58 Thứ bảy 26/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.026 17:19:21 Thứ sáu 25/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.112 17:19:14 Thứ năm 24/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:20:27 Thứ năm 31/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:48 Thứ tư 30/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:20:40 Thứ ba 29/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:40 Thứ hai 28/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:57 Chủ nhật 27/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:48 Thứ bảy 26/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:20:26 Thứ sáu 25/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:57 Thứ năm 24/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:24 Thứ năm 31/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:46 Thứ tư 30/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:36 Thứ ba 29/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:38 Thứ hai 28/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:54 Chủ nhật 27/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:46 Thứ bảy 26/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:24 Thứ sáu 25/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:56 Thứ năm 24/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:20:16 Thứ năm 31/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:42 Thứ tư 30/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:20:25 Thứ ba 29/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:35 Thứ hai 28/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:51 Chủ nhật 27/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:41 Thứ bảy 26/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:20:19 Thứ sáu 25/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:52 Thứ năm 24/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.515 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.515 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.511 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.520 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.525 17:19:37 Chủ nhật 27/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.525 17:19:33 Thứ bảy 26/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.525 17:20:06 Thứ sáu 25/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.535 17:19:45 Thứ năm 24/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:58 Thứ ba 29/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:22 Thứ hai 28/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:30 Chủ nhật 27/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:28 Thứ bảy 26/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:20:00 Thứ sáu 25/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:41 Thứ năm 24/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:51 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:16 Thứ hai 28/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:24 Chủ nhật 27/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:21 Thứ bảy 26/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:54 Thứ sáu 25/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:36 Thứ năm 24/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:37 Thứ năm 31/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:22 Thứ tư 30/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:48 Thứ ba 29/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:14 Thứ hai 28/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:22 Chủ nhật 27/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:19 Thứ bảy 26/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:52 Thứ sáu 25/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:34 Thứ năm 24/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:27 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:42 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:09 Thứ hai 28/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:18 Chủ nhật 27/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:13 Thứ bảy 26/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:44 Thứ sáu 25/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:28 Thứ năm 24/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:07 Thứ bảy 26/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:33 Thứ sáu 25/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:21 Thứ năm 24/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ