Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 31/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 30/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 30/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/07/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.095
-30
25.465
-4
25.095
-30
Đô la Mỹ
jpy 165,34
3,98
170,35
3,98
165,84
3,98
Yên Nhật
eur 27.078
-7
27.830
-15
27.128
-7
Euro
chf 28.379
149
28.995
146
28.429
149
Franc Thụy sĩ
gbp 32.117
-87
32.834
-75
32.167
-87
Bảng Anh
aud 16.184
-170
16.744
-170
16.234
-170
Đô la Australia
sgd 18.638
43
19.249
41
18.688
43
Đô la Singapore
cad 18.035
-17
18.537
-16
18.085
-17
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.265
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
667,5
5,2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
780
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.727
45
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18,1
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.400
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
0,95
-0,01
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.636
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.300
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.458
13
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.565
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,23
0
php 0
0
0
0
408
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:29 ngày 31/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.095 25.465 25.095 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.125 25.469 25.125 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.464 25.120 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.461 25.145 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.461 25.145 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.461 25.145 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.470 25.145 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.477 25.190 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 16:19:18 Thứ hai 29/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 17:18:17 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 17:18:18 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 17:18:19 Thứ tư 24/07/2024
CAD Đô la Canada 18.035 18.537 18.085 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 18.052 18.553 18.102 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 18.067 18.568 18.117 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 18.107 18.614 18.157 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024
CAD Đô la Canada 18.107 18.614 18.157 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 18.107 18.614 18.157 17:18:09 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 18.095 18.601 18.145 17:18:09 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 18.198 18.700 18.248 17:18:09 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.638 19.249 18.688 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.595 19.208 18.645 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.227 18.670 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.236 18.679 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.236 18.679 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.236 18.679 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.649 19.256 18.699 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.655 19.256 18.705 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 16.184 16.744 16.234 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.354 16.914 16.404 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.347 16.907 16.397 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 16.381 16.936 16.431 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 16.381 16.936 16.431 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 16.381 16.936 16.431 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.333 16.888 16.383 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.550 17.103 16.600 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 32.117 32.834 32.167 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 32.204 32.909 32.254 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 32.222 32.932 32.272 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 32.295 33.005 32.345 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 32.295 33.005 32.345 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 32.295 33.005 32.345 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 32.370 33.081 32.420 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 32.451 33.161 32.501 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.379 28.995 28.429 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.230 28.849 28.280 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.304 28.917 28.354 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.416 29.029 28.466 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.416 29.029 28.466 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.416 29.029 28.466 17:17:32 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.498 29.101 28.548 17:17:33 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.191 28.794 28.241 17:17:32 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 27.078 27.830 27.128 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 27.085 27.845 27.135 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 27.176 27.936 27.226 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 27.195 27.955 27.245 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 27.195 27.955 27.245 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 27.195 27.955 27.245 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 27.187 27.948 27.237 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 27.257 28.267 27.307 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 165,34 170,35 165,84 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 161,36 166,37 161,86 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 162,61 167,65 163,11 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 162,18 167,19 162,68 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 162,18 167,19 162,68 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 162,18 167,19 162,68 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 164,4 169,44 164,9 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 161,31 166,32 161,81 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 667,5 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 662,3 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 663,5 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 660,7 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 660,7 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 660,7 17:18:25 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 659,9 17:18:25 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 661,9 17:18:26 Thứ tư 24/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 17:18:36 Thứ tư 31/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 17:18:34 Thứ ba 30/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 16:19:42 Thứ hai 29/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 17:18:45 Chủ nhật 28/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 14:18:31 Thứ bảy 27/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 17:18:32 Thứ sáu 26/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 17:18:33 Thứ năm 25/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 17:18:33 Thứ tư 24/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.727 17:18:39 Thứ tư 31/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.682 17:18:36 Thứ ba 30/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.671 16:19:47 Thứ hai 29/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.711 17:18:47 Chủ nhật 28/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.711 14:18:33 Thứ bảy 27/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.711 17:18:34 Thứ sáu 26/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.770 17:18:35 Thứ năm 25/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.852 17:18:35 Thứ tư 24/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:29 Thứ tư 31/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:13 Thứ ba 30/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 09:19:18 Thứ hai 29/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:24 Chủ nhật 28/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 14:19:09 Thứ bảy 27/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:09 Thứ sáu 26/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:10 Thứ năm 25/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:11 Thứ tư 24/07/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:28 Thứ tư 31/07/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:11 Thứ ba 30/07/2024
KHR KHR 0 0 6,23 09:19:17 Thứ hai 29/07/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:22 Chủ nhật 28/07/2024
KHR KHR 0 0 6,23 14:19:07 Thứ bảy 27/07/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:08 Thứ sáu 26/07/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:08 Thứ năm 25/07/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:10 Thứ tư 24/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 17:19:26 Thứ tư 31/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 17:19:09 Thứ ba 30/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 09:19:14 Thứ hai 29/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 17:19:19 Chủ nhật 28/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 14:19:05 Thứ bảy 27/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 17:19:05 Thứ sáu 26/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 17:19:06 Thứ năm 25/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 17:19:07 Thứ tư 24/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.458 17:19:18 Thứ tư 31/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.445 17:19:03 Thứ ba 30/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.454 09:19:08 Thứ hai 29/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.454 17:19:13 Chủ nhật 28/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.454 14:18:59 Thứ bảy 27/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.454 17:19:00 Thứ sáu 26/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.471 17:19:00 Thứ năm 25/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.453 17:19:02 Thứ tư 24/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:19:14 Thứ tư 31/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:18:59 Thứ ba 30/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.380 09:19:04 Thứ hai 29/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.380 17:19:09 Chủ nhật 28/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.380 14:18:55 Thứ bảy 27/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.380 17:18:56 Thứ sáu 26/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.380 17:18:56 Thứ năm 25/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.380 17:18:58 Thứ tư 24/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 17:19:06 Thứ tư 31/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 17:18:55 Thứ ba 30/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 09:19:00 Thứ hai 29/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 17:19:05 Chủ nhật 28/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 14:18:51 Thứ bảy 27/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 17:18:51 Thứ sáu 26/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 17:18:52 Thứ năm 25/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 17:18:54 Thứ tư 24/07/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,95 17:19:03 Thứ tư 31/07/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,96 17:18:53 Thứ ba 30/07/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,97 09:18:58 Thứ hai 29/07/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,97 17:19:03 Chủ nhật 28/07/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,97 14:18:49 Thứ bảy 27/07/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,97 17:18:50 Thứ sáu 26/07/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,97 17:18:51 Thứ năm 25/07/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,97 17:18:52 Thứ tư 24/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:54 Thứ tư 31/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:50 Thứ ba 30/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 09:18:54 Thứ hai 29/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:59 Chủ nhật 28/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 14:18:46 Thứ bảy 27/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:46 Thứ sáu 26/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:47 Thứ năm 25/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:48 Thứ tư 24/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:45 Thứ tư 31/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:43 Thứ ba 30/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 16:20:05 Thứ hai 29/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:53 Chủ nhật 28/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 14:18:40 Thứ bảy 27/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:39 Thứ sáu 26/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:41 Thứ năm 25/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:42 Thứ tư 24/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ