Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 29/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 29/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 28/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 28/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/12/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.250
0
25.538
0
25.250
0
Đô la Mỹ
jpy 158,29
0
165,3
0
158,79
0
Yên Nhật
eur 26.054
0
27.029
0
26.154
0
Euro
chf 27.871
0
28.774
0
27.901
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.334
0
32.494
0
31.384
0
Bảng Anh
aud 15.447
0
16.118
0
15.547
0
Đô la Australia
sgd 18.325
0
19.186
0
18.455
0
Đô la Singapore
cad 17.323
0
17.977
0
17.423
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.271
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
691,9
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
779
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.118
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
16,9
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.280
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,12
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.521
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.229
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.452
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.876
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
406
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:10 ngày 29/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.250 25.538 25.250 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.538 25.250 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.538 25.250 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.525 25.260 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.536 25.250 17:17:02 Thứ tư 25/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.523 25.260 17:17:02 Thứ ba 24/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.530 25.240 17:17:02 Thứ hai 23/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.540 25.250 17:17:02 Chủ nhật 22/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:40 Chủ nhật 29/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:36 Thứ bảy 28/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:47 Thứ sáu 27/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:19:09 Thứ năm 26/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:45 Thứ tư 25/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:37 Thứ ba 24/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:55 Thứ hai 23/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:37 Chủ nhật 22/12/2024
CAD Đô la Canada 17.323 17.977 17.423 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024
CAD Đô la Canada 17.323 17.977 17.423 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024
CAD Đô la Canada 17.323 17.977 17.423 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024
CAD Đô la Canada 17.315 17.971 17.415 17:18:53 Thứ năm 26/12/2024
CAD Đô la Canada 17.348 18.002 17.448 17:18:33 Thứ tư 25/12/2024
CAD Đô la Canada 17.310 17.966 17.410 17:18:24 Thứ ba 24/12/2024
CAD Đô la Canada 17.348 18.002 17.448 17:18:41 Thứ hai 23/12/2024
CAD Đô la Canada 17.342 17.993 17.442 17:18:25 Chủ nhật 22/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.325 19.186 18.455 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.325 19.186 18.455 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.325 19.186 18.455 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.333 19.194 18.463 17:18:37 Thứ năm 26/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.329 19.212 18.459 17:18:19 Thứ tư 25/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.319 19.178 18.449 17:18:12 Thứ ba 24/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.395 19.253 18.525 17:18:28 Thứ hai 23/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.346 19.204 18.476 17:18:14 Chủ nhật 22/12/2024
AUD Đô la Australia 15.447 16.118 15.547 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.447 16.118 15.547 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024
AUD Đô la Australia 15.447 16.118 15.547 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024
AUD Đô la Australia 15.474 16.144 15.574 17:18:21 Thứ năm 26/12/2024
AUD Đô la Australia 15.511 16.183 15.611 17:18:03 Thứ tư 25/12/2024
AUD Đô la Australia 15.506 16.173 15.606 17:18:00 Thứ ba 24/12/2024
AUD Đô la Australia 15.559 16.229 15.659 17:18:05 Thứ hai 23/12/2024
AUD Đô la Australia 15.510 16.181 15.610 17:18:02 Chủ nhật 22/12/2024
GBP Bảng Anh 31.334 32.494 31.384 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 31.334 32.494 31.384 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024
GBP Bảng Anh 31.334 32.494 31.384 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024
GBP Bảng Anh 31.361 32.524 31.411 17:17:57 Thứ năm 26/12/2024
GBP Bảng Anh 31.402 32.567 31.452 17:17:51 Thứ tư 25/12/2024
GBP Bảng Anh 31.374 32.527 31.424 17:17:47 Thứ ba 24/12/2024
GBP Bảng Anh 31.463 32.626 31.513 17:17:49 Thứ hai 23/12/2024
GBP Bảng Anh 31.328 32.490 31.378 17:17:50 Chủ nhật 22/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.871 28.774 27.901 17:17:41 Chủ nhật 29/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.871 28.774 27.901 17:17:38 Thứ bảy 28/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.871 28.774 27.901 17:17:39 Thứ sáu 27/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.859 28.778 27.889 17:17:46 Thứ năm 26/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.854 28.764 27.884 17:17:40 Thứ tư 25/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.840 28.743 27.870 17:17:37 Thứ ba 24/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.055 28.971 28.085 17:17:39 Thứ hai 23/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.042 28.958 28.072 17:17:39 Chủ nhật 22/12/2024
EUR Euro 26.054 27.029 26.154 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 26.054 27.029 26.154 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024
EUR Euro 26.054 27.029 26.154 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024
EUR Euro 25.996 26.968 26.096 17:17:27 Thứ năm 26/12/2024
EUR Euro 26.018 27.001 26.118 17:17:27 Thứ tư 25/12/2024
EUR Euro 25.974 26.949 26.074 17:17:25 Thứ ba 24/12/2024
EUR Euro 26.083 27.059 26.183 17:17:27 Thứ hai 23/12/2024
EUR Euro 25.982 26.957 26.082 17:17:26 Chủ nhật 22/12/2024
JPY Yên Nhật 158,29 165,3 158,79 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 158,29 165,3 158,79 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024
JPY Yên Nhật 158,29 165,3 158,79 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024
JPY Yên Nhật 158,54 165,55 159,04 17:17:14 Thứ năm 26/12/2024
JPY Yên Nhật 158,58 165,63 159,08 17:17:15 Thứ tư 25/12/2024
JPY Yên Nhật 158,89 165,9 159,39 17:17:14 Thứ ba 24/12/2024
JPY Yên Nhật 159,31 166,35 159,81 17:17:14 Thứ hai 23/12/2024
JPY Yên Nhật 159,42 166,43 159,92 17:17:14 Chủ nhật 22/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 691,9 17:18:49 Chủ nhật 29/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 691,9 17:18:46 Thứ bảy 28/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 691,9 17:18:56 Thứ sáu 27/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687 17:19:19 Thứ năm 26/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 688,2 17:18:54 Thứ tư 25/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,4 17:18:47 Thứ ba 24/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,8 17:19:06 Thứ hai 23/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684 17:18:46 Chủ nhật 22/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:01 Chủ nhật 29/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:18:55 Thứ bảy 28/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:06 Thứ sáu 27/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:29 Thứ năm 26/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:04 Thứ tư 25/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:18:56 Thứ ba 24/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:27 Thứ hai 23/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:18:57 Chủ nhật 22/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.118 17:19:08 Chủ nhật 29/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.118 17:18:57 Thứ bảy 28/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.118 17:19:09 Thứ sáu 27/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.126 17:19:31 Thứ năm 26/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.183 17:19:06 Thứ tư 25/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.140 17:18:59 Thứ ba 24/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.180 17:19:33 Thứ hai 23/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.144 17:19:01 Chủ nhật 22/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:20:10 Chủ nhật 29/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:19:45 Thứ bảy 28/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:19:55 Thứ sáu 27/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:20:49 Thứ năm 26/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:19:50 Thứ tư 25/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:19:52 Thứ ba 24/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:21:19 Thứ hai 23/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:19:46 Chủ nhật 22/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:08 Chủ nhật 29/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:43 Thứ bảy 28/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:53 Thứ sáu 27/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:47 Thứ năm 26/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:49 Thứ tư 25/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:50 Thứ ba 24/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:21:18 Thứ hai 23/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:45 Chủ nhật 22/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:20:01 Chủ nhật 29/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:19:40 Thứ bảy 28/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:19:50 Thứ sáu 27/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:20:43 Thứ năm 26/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:19:46 Thứ tư 25/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:19:47 Thứ ba 24/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:21:14 Thứ hai 23/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:19:41 Chủ nhật 22/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.452 17:19:47 Chủ nhật 29/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.452 17:19:32 Thứ bảy 28/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.452 17:19:42 Thứ sáu 27/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.450 17:20:35 Thứ năm 26/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.449 17:19:38 Thứ tư 25/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.449 17:19:36 Thứ ba 24/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.451 17:21:06 Thứ hai 23/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.452 17:19:34 Chủ nhật 22/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:42 Chủ nhật 29/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:25 Thứ bảy 28/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:37 Thứ sáu 27/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:20:26 Thứ năm 26/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:33 Thứ tư 25/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:30 Thứ ba 24/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:21:01 Thứ hai 23/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:29 Chủ nhật 22/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:19:37 Chủ nhật 29/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:19:19 Thứ bảy 28/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:19:31 Thứ sáu 27/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:20:06 Thứ năm 26/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:19:28 Thứ tư 25/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:19:24 Thứ ba 24/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:20:51 Thứ hai 23/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:19:24 Chủ nhật 22/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:35 Chủ nhật 29/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:17 Thứ bảy 28/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:29 Thứ sáu 27/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:20:00 Thứ năm 26/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:26 Thứ tư 25/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:22 Thứ ba 24/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:20:45 Thứ hai 23/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:22 Chủ nhật 22/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:29 Chủ nhật 29/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:12 Thứ bảy 28/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:24 Thứ sáu 27/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:52 Thứ năm 26/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:21 Thứ tư 25/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:15 Thứ ba 24/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:20:29 Thứ hai 23/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:17 Chủ nhật 22/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,9 17:19:21 Chủ nhật 29/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,9 17:19:05 Thứ bảy 28/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,9 17:19:17 Thứ sáu 27/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,9 17:19:41 Thứ năm 26/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:14 Thứ tư 25/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:07 Thứ ba 24/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:58 Thứ hai 23/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:10 Chủ nhật 22/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ