Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 29/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 29/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 28/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 28/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/01/2025

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.880
0
25.280
0
24.880
0
Đô la Mỹ
jpy 149,95
0
164,76
0
150
0
Yên Nhật
eur 25.791
0
26.818
0
25.891
0
Euro
chf 27.222
0
28.180
0
27.252
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.595
0
31.817
0
30.645
0
Bảng Anh
aud 15.460
0
16.159
0
15.560
0
Đô la Australia
sgd 18.189
0
19.078
0
18.319
0
Đô la Singapore
cad 17.110
0
17.798
0
17.210
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.210
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
688,1
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
760
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.089
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,1
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.264
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,12
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.478
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.208
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.419
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.820
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
402
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:08 ngày 29/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.880 25.280 24.880 17:17:02 Thứ tư 29/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.880 25.280 24.880 17:17:01 Thứ ba 28/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.880 25.280 24.880 17:17:02 Thứ hai 27/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.880 25.280 24.880 17:17:02 Chủ nhật 26/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.880 25.280 24.880 17:17:02 Thứ bảy 25/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.890 25.300 24.890 17:17:02 Thứ sáu 24/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.930 25.330 24.930 17:17:03 Thứ năm 23/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.930 25.350 24.930 17:17:02 Thứ tư 22/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.210 17:18:51 Thứ tư 29/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.210 17:18:41 Thứ ba 28/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.210 17:18:39 Thứ hai 27/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.210 17:18:45 Chủ nhật 26/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.210 17:18:44 Thứ bảy 25/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.210 17:18:43 Thứ sáu 24/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.210 17:18:49 Thứ năm 23/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:56 Thứ tư 22/01/2025
CAD Đô la Canada 17.110 17.798 17.210 17:18:27 Thứ tư 29/01/2025
CAD Đô la Canada 17.110 17.798 17.210 17:18:30 Thứ ba 28/01/2025
CAD Đô la Canada 17.110 17.798 17.210 17:18:28 Thứ hai 27/01/2025
CAD Đô la Canada 17.110 17.798 17.210 17:18:33 Chủ nhật 26/01/2025
CAD Đô la Canada 17.110 17.798 17.210 17:18:33 Thứ bảy 25/01/2025
CAD Đô la Canada 17.125 17.798 17.225 17:18:30 Thứ sáu 24/01/2025
CAD Đô la Canada 17.105 17.759 17.205 17:18:34 Thứ năm 23/01/2025
CAD Đô la Canada 17.158 17.812 17.258 17:18:38 Thứ tư 22/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.189 19.078 18.319 17:18:14 Thứ tư 29/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.189 19.078 18.319 17:18:18 Thứ ba 28/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.189 19.078 18.319 17:18:15 Thứ hai 27/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.189 19.078 18.319 17:18:19 Chủ nhật 26/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.189 19.078 18.319 17:18:20 Thứ bảy 25/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.163 19.037 18.293 17:18:17 Thứ sáu 24/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.133 18.988 18.263 17:18:21 Thứ năm 23/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.164 19.021 18.294 17:18:18 Thứ tư 22/01/2025
AUD Đô la Australia 15.460 16.159 15.560 17:18:00 Thứ tư 29/01/2025
AUD Đô la Australia 15.460 16.159 15.560 17:18:05 Thứ ba 28/01/2025
AUD Đô la Australia 15.460 16.159 15.560 17:18:04 Thứ hai 27/01/2025
AUD Đô la Australia 15.460 16.159 15.560 17:18:07 Chủ nhật 26/01/2025
AUD Đô la Australia 15.460 16.159 15.560 17:18:02 Thứ bảy 25/01/2025
AUD Đô la Australia 15.456 16.145 15.556 17:18:03 Thứ sáu 24/01/2025
AUD Đô la Australia 15.383 16.048 15.483 17:18:10 Thứ năm 23/01/2025
AUD Đô la Australia 15.404 16.072 15.504 17:18:04 Thứ tư 22/01/2025
GBP Bảng Anh 30.595 31.817 30.645 17:17:47 Thứ tư 29/01/2025
GBP Bảng Anh 30.595 31.817 30.645 17:17:47 Thứ ba 28/01/2025
GBP Bảng Anh 30.595 31.817 30.645 17:17:49 Thứ hai 27/01/2025
GBP Bảng Anh 30.595 31.817 30.645 17:17:55 Chủ nhật 26/01/2025
GBP Bảng Anh 30.595 31.817 30.645 17:17:50 Thứ bảy 25/01/2025
GBP Bảng Anh 30.540 31.730 30.590 17:17:51 Thứ sáu 24/01/2025
GBP Bảng Anh 30.433 31.593 30.483 17:17:55 Thứ năm 23/01/2025
GBP Bảng Anh 30.491 31.651 30.541 17:17:50 Thứ tư 22/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.222 28.180 27.252 17:17:37 Thứ tư 29/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.222 28.180 27.252 17:17:38 Thứ ba 28/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.222 28.180 27.252 17:17:39 Thứ hai 27/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.222 28.180 27.252 17:17:45 Chủ nhật 26/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.222 28.180 27.252 17:17:41 Thứ bảy 25/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.269 28.205 27.299 17:17:40 Thứ sáu 24/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.280 28.196 27.310 17:17:45 Thứ năm 23/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.302 28.215 27.332 17:17:39 Thứ tư 22/01/2025
EUR Euro 25.791 26.818 25.891 17:17:26 Thứ tư 29/01/2025
EUR Euro 25.791 26.818 25.891 17:17:26 Thứ ba 28/01/2025
EUR Euro 25.791 26.818 25.891 17:17:27 Thứ hai 27/01/2025
EUR Euro 25.791 26.818 25.891 17:17:31 Chủ nhật 26/01/2025
EUR Euro 25.791 26.818 25.891 17:17:28 Thứ bảy 25/01/2025
EUR Euro 25.710 26.719 25.810 17:17:27 Thứ sáu 24/01/2025
EUR Euro 25.702 26.675 25.802 17:17:31 Thứ năm 23/01/2025
EUR Euro 25.721 26.694 25.821 17:17:27 Thứ tư 22/01/2025
JPY Yên Nhật 149,95 164,76 150 17:17:14 Thứ tư 29/01/2025
JPY Yên Nhật 149,95 164,76 150 17:17:13 Thứ ba 28/01/2025
JPY Yên Nhật 149,95 164,76 150 17:17:15 Thứ hai 27/01/2025
JPY Yên Nhật 149,95 164,76 150 17:17:14 Chủ nhật 26/01/2025
JPY Yên Nhật 149,95 164,76 150 17:17:15 Thứ bảy 25/01/2025
JPY Yên Nhật 157,54 164,78 158,04 17:17:15 Thứ sáu 24/01/2025
JPY Yên Nhật 157,63 164,67 158,13 17:17:16 Thứ năm 23/01/2025
JPY Yên Nhật 158,12 165,15 158,62 17:17:15 Thứ tư 22/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 688,1 17:19:02 Thứ tư 29/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 688,1 17:18:50 Thứ ba 28/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 688,1 17:18:50 Thứ hai 27/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 688,1 17:18:57 Chủ nhật 26/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 688,1 17:18:56 Thứ bảy 25/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 685,3 17:18:54 Thứ sáu 24/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 683,2 17:19:06 Thứ năm 23/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 686,6 17:19:14 Thứ tư 22/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 17:19:13 Thứ tư 29/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 17:18:59 Thứ ba 28/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 17:19:00 Thứ hai 27/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 17:19:06 Chủ nhật 26/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 17:19:10 Thứ bảy 25/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 17:19:03 Thứ sáu 24/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 17:19:17 Thứ năm 23/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:32 Thứ tư 22/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.089 17:19:16 Thứ tư 29/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.089 17:19:02 Thứ ba 28/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.089 17:19:03 Thứ hai 27/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.089 17:19:09 Chủ nhật 26/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.089 17:19:16 Thứ bảy 25/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.075 17:19:06 Thứ sáu 24/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.010 17:19:20 Thứ năm 23/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.036 17:19:35 Thứ tư 22/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 402 17:20:08 Thứ tư 29/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 402 17:19:51 Thứ ba 28/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 402 17:19:51 Thứ hai 27/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 402 17:20:02 Chủ nhật 26/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 402 17:20:23 Thứ bảy 25/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 402 17:19:56 Thứ sáu 24/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 402 17:20:32 Thứ năm 23/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:20:48 Thứ tư 22/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:06 Thứ tư 29/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:50 Thứ ba 28/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:49 Thứ hai 27/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:00 Chủ nhật 26/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:22 Thứ bảy 25/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:54 Thứ sáu 24/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:27 Thứ năm 23/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:46 Thứ tư 22/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:20:03 Thứ tư 29/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:19:46 Thứ ba 28/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:19:46 Thứ hai 27/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:19:56 Chủ nhật 26/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:20:18 Thứ bảy 25/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:19:51 Thứ sáu 24/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:20:17 Thứ năm 23/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:20:38 Thứ tư 22/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.419 17:19:55 Thứ tư 29/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.419 17:19:38 Thứ ba 28/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.419 17:19:38 Thứ hai 27/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.419 17:19:47 Chủ nhật 26/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.419 17:20:05 Thứ bảy 25/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.419 17:19:43 Thứ sáu 24/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.412 17:20:01 Thứ năm 23/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.415 17:20:22 Thứ tư 22/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.208 17:19:50 Thứ tư 29/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.208 17:19:34 Thứ ba 28/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.208 17:19:32 Thứ hai 27/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.208 17:19:40 Chủ nhật 26/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.208 17:19:54 Thứ bảy 25/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.208 17:19:39 Thứ sáu 24/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.208 17:19:55 Thứ năm 23/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:20:14 Thứ tư 22/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.478 17:19:45 Thứ tư 29/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.478 17:19:28 Thứ ba 28/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.478 17:19:26 Thứ hai 27/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.478 17:19:33 Chủ nhật 26/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.478 17:19:48 Thứ bảy 25/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.478 17:19:32 Thứ sáu 24/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.478 17:19:49 Thứ năm 23/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.500 17:20:02 Thứ tư 22/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:43 Thứ tư 29/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:26 Thứ ba 28/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:24 Thứ hai 27/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:31 Chủ nhật 26/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:46 Thứ bảy 25/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:30 Thứ sáu 24/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:46 Thứ năm 23/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:58 Thứ tư 22/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.264 17:19:38 Thứ tư 29/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.264 17:19:21 Thứ ba 28/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.264 17:19:19 Thứ hai 27/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.264 17:19:26 Chủ nhật 26/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.264 17:19:41 Thứ bảy 25/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.264 17:19:25 Thứ sáu 24/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.264 17:19:41 Thứ năm 23/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:52 Thứ tư 22/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:31 Thứ tư 29/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:13 Thứ ba 28/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:12 Thứ hai 27/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:18 Chủ nhật 26/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:34 Thứ bảy 25/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:17 Thứ sáu 24/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:33 Thứ năm 23/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:44 Thứ tư 22/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ