Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 28/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 27/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 27/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/05/2023

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.274
0
23.677
0
23.334
0
Đô la Mỹ
jpy 166,04
0
171,58
0
166,54
0
Yên Nhật
eur 24.999
0
25.512
0
25.049
0
Euro
chf 25.775
0
26.240
0
25.825
0
Franc Thụy sĩ
gbp 28.788
0
29.294
0
28.838
0
Bảng Anh
aud 15.105
0
15.562
0
15.155
0
Đô la Australia
sgd 17.164
0
17.622
0
17.214
0
Đô la Singapore
cad 17.024
0
17.477
0
17.074
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
637,5
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
700
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.051
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
16,5
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.200
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,28
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.400
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.120
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.295
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.350
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
5,67
0
php 0
0
0
0
320
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:58 ngày 28/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.274 23.677 23.334 17:17:02 Chủ nhật 28/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.274 23.677 23.334 17:17:02 Thứ bảy 27/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.274 23.677 23.334 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.272 23.675 23.332 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.267 23.672 23.327 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.262 23.665 23.322 17:17:03 Thứ ba 23/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.242 23.645 23.302 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.275 23.680 23.335 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:49 Chủ nhật 28/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:56 Thứ bảy 27/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:07 Thứ sáu 26/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:11 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:05 Thứ tư 24/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:20:12 Thứ ba 23/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:54 Thứ hai 22/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:52 Chủ nhật 21/05/2023
CAD Đô la Canada 17.024 17.477 17.074 17:18:36 Chủ nhật 28/05/2023
CAD Đô la Canada 17.024 17.477 17.074 17:18:43 Thứ bảy 27/05/2023
CAD Đô la Canada 17.024 17.477 17.074 17:18:50 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 17.072 17.525 17.122 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 17.121 17.576 17.171 17:18:50 Thứ tư 24/05/2023
CAD Đô la Canada 17.133 17.590 17.183 17:19:43 Thứ ba 23/05/2023
CAD Đô la Canada 17.146 17.604 17.196 17:18:41 Thứ hai 22/05/2023
CAD Đô la Canada 17.206 17.665 17.256 17:18:39 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.164 17.622 17.214 17:18:23 Chủ nhật 28/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.164 17.622 17.214 17:18:29 Thứ bảy 27/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.164 17.622 17.214 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.165 17.620 17.215 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.210 17.670 17.260 17:18:36 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.230 17.688 17.280 17:19:15 Thứ ba 23/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.226 17.681 17.276 17:18:28 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.221 17.676 17.271 17:18:24 Chủ nhật 21/05/2023
AUD Đô la Australia 15.105 15.562 15.155 17:18:09 Chủ nhật 28/05/2023
AUD Đô la Australia 15.105 15.562 15.155 17:18:13 Thứ bảy 27/05/2023
AUD Đô la Australia 15.105 15.562 15.155 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 15.132 15.589 15.182 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 15.215 15.671 15.265 17:18:21 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 15.341 15.798 15.391 17:18:50 Thứ ba 23/05/2023
AUD Đô la Australia 15.351 15.815 15.401 17:18:13 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 15.397 15.855 15.447 17:18:10 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 28.788 29.294 28.838 17:17:55 Chủ nhật 28/05/2023
GBP Bảng Anh 28.788 29.294 28.838 17:17:56 Thứ bảy 27/05/2023
GBP Bảng Anh 28.788 29.294 28.838 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 28.858 29.371 28.908 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 28.916 29.429 28.966 17:18:05 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 28.883 29.397 28.933 17:18:27 Thứ ba 23/05/2023
GBP Bảng Anh 28.922 29.435 28.972 17:17:58 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 28.925 29.441 28.975 17:17:56 Chủ nhật 21/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.775 26.240 25.825 17:17:44 Chủ nhật 28/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.775 26.240 25.825 17:17:44 Thứ bảy 27/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.775 26.240 25.825 17:17:49 Thứ sáu 26/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.704 26.169 25.754 17:17:56 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.825 26.292 25.875 17:17:49 Thứ tư 24/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.860 26.319 25.910 17:18:11 Thứ ba 23/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.890 26.346 25.940 17:17:46 Thứ hai 22/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.791 26.249 25.841 17:17:44 Chủ nhật 21/05/2023
EUR Euro 24.999 25.512 25.049 17:17:30 Chủ nhật 28/05/2023
EUR Euro 24.999 25.512 25.049 17:17:31 Thứ bảy 27/05/2023
EUR Euro 24.999 25.512 25.049 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 24.992 25.505 25.042 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 25.095 25.610 25.145 17:17:33 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 25.130 25.635 25.180 17:17:48 Thứ ba 23/05/2023
EUR Euro 25.124 25.637 25.174 17:17:32 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 25.104 25.618 25.154 17:17:30 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 166,04 171,58 166,54 17:17:17 Chủ nhật 28/05/2023
JPY Yên Nhật 166,04 171,58 166,54 17:17:16 Thứ bảy 27/05/2023
JPY Yên Nhật 166,04 171,58 166,54 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 166,26 171,82 166,76 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 167,24 172,79 167,74 17:17:18 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 167,54 173,09 168,04 17:17:27 Thứ ba 23/05/2023
JPY Yên Nhật 168,02 173,58 168,52 17:17:17 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 167,85 173,42 168,35 17:17:15 Chủ nhật 21/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 637,5 17:18:59 Chủ nhật 28/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 637,5 17:19:06 Thứ bảy 27/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 637,5 17:19:18 Thứ sáu 26/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 638,6 17:19:22 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 638,6 17:19:16 Thứ tư 24/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 635,9 17:20:33 Thứ ba 23/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 639,7 17:19:05 Thứ hai 22/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 641,1 17:19:04 Chủ nhật 21/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 700 17:19:09 Chủ nhật 28/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 700 17:19:16 Thứ bảy 27/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 700 17:19:28 Thứ sáu 26/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 700 17:19:35 Thứ năm 25/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 700 17:19:26 Thứ tư 24/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 700 17:20:53 Thứ ba 23/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 700 17:19:16 Thứ hai 22/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 700 17:19:16 Chủ nhật 21/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.051 17:19:14 Chủ nhật 28/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.051 17:19:18 Thứ bảy 27/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.051 17:19:30 Thứ sáu 26/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.076 17:19:38 Thứ năm 25/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.188 17:19:28 Thứ tư 24/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.483 17:20:58 Thứ ba 23/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.503 17:19:18 Thứ hai 22/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.479 17:19:19 Chủ nhật 21/05/2023
PHP Peso Philipin 0 0 320 17:19:58 Chủ nhật 28/05/2023
PHP Peso Philipin 0 0 320 17:20:05 Thứ bảy 27/05/2023
PHP Peso Philipin 0 0 320 17:20:30 Thứ sáu 26/05/2023
PHP Peso Philipin 0 0 320 17:20:47 Thứ năm 25/05/2023
PHP Peso Philipin 0 0 320 17:20:36 Thứ tư 24/05/2023
PHP Peso Philipin 0 0 320 17:21:52 Thứ ba 23/05/2023
PHP Peso Philipin 0 0 320 17:20:09 Thứ hai 22/05/2023
PHP Peso Philipin 0 0 320 17:20:04 Chủ nhật 21/05/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:56 Chủ nhật 28/05/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:04 Thứ bảy 27/05/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:27 Thứ sáu 26/05/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:45 Thứ năm 25/05/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:35 Thứ tư 24/05/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:21:51 Thứ ba 23/05/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:06 Thứ hai 22/05/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:03 Chủ nhật 21/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.350 17:19:53 Chủ nhật 28/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.350 17:20:00 Thứ bảy 27/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.350 17:20:20 Thứ sáu 26/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.350 17:20:36 Thứ năm 25/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.350 17:20:27 Thứ tư 24/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.350 17:21:47 Thứ ba 23/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.350 17:20:01 Thứ hai 22/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.350 17:19:59 Chủ nhật 21/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.295 17:19:45 Chủ nhật 28/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.295 17:19:50 Thứ bảy 27/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.295 17:20:05 Thứ sáu 26/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.286 17:20:19 Thứ năm 25/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.293 17:20:11 Thứ tư 24/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.291 17:21:37 Thứ ba 23/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.301 17:19:52 Thứ hai 22/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.357 17:19:50 Chủ nhật 21/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.120 17:19:41 Chủ nhật 28/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.120 17:19:46 Thứ bảy 27/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.120 17:19:59 Thứ sáu 26/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.120 17:20:11 Thứ năm 25/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.120 17:20:00 Thứ tư 24/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.120 17:21:32 Thứ ba 23/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.120 17:19:49 Thứ hai 22/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.120 17:19:45 Chủ nhật 21/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.400 17:19:37 Chủ nhật 28/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.400 17:19:42 Thứ bảy 27/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.400 17:19:55 Thứ sáu 26/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.400 17:20:01 Thứ năm 25/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.400 17:19:54 Thứ tư 24/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.400 17:21:27 Thứ ba 23/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.400 17:19:43 Thứ hai 22/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.400 17:19:41 Chủ nhật 21/05/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,28 17:19:35 Chủ nhật 28/05/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,28 17:19:40 Thứ bảy 27/05/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,28 17:19:52 Thứ sáu 26/05/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,28 17:19:59 Thứ năm 25/05/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,29 17:19:50 Thứ tư 24/05/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,28 17:21:24 Thứ ba 23/05/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,28 17:19:40 Thứ hai 22/05/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,2 17:19:39 Chủ nhật 21/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.200 17:19:30 Chủ nhật 28/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.200 17:19:35 Thứ bảy 27/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.200 17:19:49 Thứ sáu 26/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.200 17:19:55 Thứ năm 25/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.200 17:19:46 Thứ tư 24/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.200 17:21:20 Thứ ba 23/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.200 17:19:35 Thứ hai 22/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.200 17:19:35 Chủ nhật 21/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,5 17:19:23 Chủ nhật 28/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,5 17:19:27 Thứ bảy 27/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,5 17:19:40 Thứ sáu 26/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,5 17:19:46 Thứ năm 25/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,5 17:19:38 Thứ tư 24/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,5 17:21:09 Thứ ba 23/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,5 17:19:27 Thứ hai 22/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,5 17:19:27 Chủ nhật 21/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ