Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 27/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 27/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 26/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 26/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/04/2025

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.560
0
25.920
0
25.560
0
Đô la Mỹ
jpy 177,28
0
184,3
0
177,78
0
Yên Nhật
eur 28.785
0
29.758
0
28.885
0
Euro
chf 30.979
0
31.906
0
31.009
0
Franc Thụy sĩ
gbp 33.178
0
34.333
0
33.228
0
Bảng Anh
aud 15.678
0
16.341
0
15.778
0
Đô la Australia
sgd 19.113
0
19.977
0
19.243
0
Đô la Singapore
cad 18.173
0
18.829
0
18.273
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.320
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
710,6
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
770
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.732
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,2
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.633
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,14
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.810
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.490
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.488
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
6.000
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
422
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:37 ngày 27/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.560 25.920 25.560 17:17:02 Chủ nhật 27/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 25.920 25.560 17:17:02 Thứ bảy 26/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 25.920 25.560 17:17:02 Thứ sáu 25/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 25.920 25.560 17:17:02 Thứ năm 24/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 25.920 25.560 17:17:03 Thứ tư 23/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 25.920 25.560 17:17:01 Thứ ba 22/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 25.920 25.560 17:17:03 Thứ hai 21/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 25.920 25.560 17:17:02 Chủ nhật 20/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.320 17:19:48 Chủ nhật 27/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.320 17:18:54 Thứ bảy 26/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.320 17:18:42 Thứ sáu 25/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.320 17:18:45 Thứ năm 24/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.320 17:19:29 Thứ tư 23/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.320 17:19:15 Thứ ba 22/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.320 17:19:13 Thứ hai 21/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.320 17:18:44 Chủ nhật 20/04/2025
CAD Đô la Canada 18.173 18.829 18.273 17:19:36 Chủ nhật 27/04/2025
CAD Đô la Canada 18.173 18.829 18.273 17:18:35 Thứ bảy 26/04/2025
CAD Đô la Canada 18.173 18.829 18.273 17:18:30 Thứ sáu 25/04/2025
CAD Đô la Canada 18.173 18.829 18.273 17:18:33 Thứ năm 24/04/2025
CAD Đô la Canada 18.173 18.829 18.273 17:19:00 Thứ tư 23/04/2025
CAD Đô la Canada 18.173 18.829 18.273 17:18:59 Thứ ba 22/04/2025
CAD Đô la Canada 18.173 18.829 18.273 17:18:58 Thứ hai 21/04/2025
CAD Đô la Canada 18.173 18.829 18.273 17:18:30 Chủ nhật 20/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.113 19.977 19.243 17:19:18 Chủ nhật 27/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.113 19.977 19.243 17:18:16 Thứ bảy 26/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.113 19.977 19.243 17:18:18 Thứ sáu 25/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.113 19.977 19.243 17:18:21 Thứ năm 24/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.113 19.977 19.243 17:18:48 Thứ tư 23/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.113 19.977 19.243 17:18:43 Thứ ba 22/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.113 19.977 19.243 17:18:41 Thứ hai 21/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.113 19.977 19.243 17:18:17 Chủ nhật 20/04/2025
AUD Đô la Australia 15.678 16.341 15.778 17:18:41 Chủ nhật 27/04/2025
AUD Đô la Australia 15.678 16.341 15.778 17:18:04 Thứ bảy 26/04/2025
AUD Đô la Australia 15.678 16.341 15.778 17:18:01 Thứ sáu 25/04/2025
AUD Đô la Australia 15.678 16.341 15.778 17:18:08 Thứ năm 24/04/2025
AUD Đô la Australia 15.678 16.341 15.778 17:18:35 Thứ tư 23/04/2025
AUD Đô la Australia 15.678 16.341 15.778 17:18:31 Thứ ba 22/04/2025
AUD Đô la Australia 15.678 16.341 15.778 17:18:26 Thứ hai 21/04/2025
AUD Đô la Australia 15.678 16.341 15.778 17:18:04 Chủ nhật 20/04/2025
GBP Bảng Anh 33.178 34.333 33.228 17:18:00 Chủ nhật 27/04/2025
GBP Bảng Anh 33.178 34.333 33.228 17:17:51 Thứ bảy 26/04/2025
GBP Bảng Anh 33.178 34.333 33.228 17:17:49 Thứ sáu 25/04/2025
GBP Bảng Anh 33.178 34.333 33.228 17:17:56 Thứ năm 24/04/2025
GBP Bảng Anh 33.178 34.333 33.228 17:18:12 Thứ tư 23/04/2025
GBP Bảng Anh 33.178 34.333 33.228 17:18:16 Thứ ba 22/04/2025
GBP Bảng Anh 33.178 34.333 33.228 17:18:11 Thứ hai 21/04/2025
GBP Bảng Anh 33.178 34.333 33.228 17:17:51 Chủ nhật 20/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.979 31.906 31.009 17:17:47 Chủ nhật 27/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.979 31.906 31.009 17:17:40 Thứ bảy 26/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.979 31.906 31.009 17:17:39 Thứ sáu 25/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.979 31.906 31.009 17:17:44 Thứ năm 24/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.979 31.906 31.009 17:17:54 Thứ tư 23/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.979 31.906 31.009 17:18:02 Thứ ba 22/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.979 31.906 31.009 17:17:50 Thứ hai 21/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.979 31.906 31.009 17:17:41 Chủ nhật 20/04/2025
EUR Euro 28.785 29.758 28.885 17:17:30 Chủ nhật 27/04/2025
EUR Euro 28.785 29.758 28.885 17:17:28 Thứ bảy 26/04/2025
EUR Euro 28.785 29.758 28.885 17:17:27 Thứ sáu 25/04/2025
EUR Euro 28.785 29.758 28.885 17:17:31 Thứ năm 24/04/2025
EUR Euro 28.785 29.758 28.885 17:17:34 Thứ tư 23/04/2025
EUR Euro 28.785 29.758 28.885 17:17:35 Thứ ba 22/04/2025
EUR Euro 28.785 29.758 28.885 17:17:34 Thứ hai 21/04/2025
EUR Euro 28.785 29.758 28.885 17:17:28 Chủ nhật 20/04/2025
JPY Yên Nhật 177,28 184,3 177,78 17:17:16 Chủ nhật 27/04/2025
JPY Yên Nhật 177,28 184,3 177,78 17:17:15 Thứ bảy 26/04/2025
JPY Yên Nhật 177,28 184,3 177,78 17:17:15 Thứ sáu 25/04/2025
JPY Yên Nhật 177,28 184,3 177,78 17:17:14 Thứ năm 24/04/2025
JPY Yên Nhật 177,28 184,3 177,78 17:17:15 Thứ tư 23/04/2025
JPY Yên Nhật 177,28 184,3 177,78 17:17:14 Thứ ba 22/04/2025
JPY Yên Nhật 177,28 184,3 177,78 17:17:18 Thứ hai 21/04/2025
JPY Yên Nhật 177,28 184,3 177,78 17:17:15 Chủ nhật 20/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 710,6 17:19:57 Chủ nhật 27/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 710,6 17:19:04 Thứ bảy 26/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 710,6 17:18:53 Thứ sáu 25/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 710,6 17:18:55 Thứ năm 24/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 710,6 17:19:49 Thứ tư 23/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 710,6 17:19:35 Thứ ba 22/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 710,6 17:19:28 Thứ hai 21/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 710,6 17:18:57 Chủ nhật 20/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:20:10 Chủ nhật 27/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:18 Thứ bảy 26/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:02 Thứ sáu 25/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:05 Thứ năm 24/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:20:02 Thứ tư 23/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:20:01 Thứ ba 22/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:44 Thứ hai 21/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:09 Chủ nhật 20/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.732 17:20:14 Chủ nhật 27/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.732 17:19:24 Thứ bảy 26/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.732 17:19:05 Thứ sáu 25/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.732 17:19:09 Thứ năm 24/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.732 17:20:09 Thứ tư 23/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.732 17:20:10 Thứ ba 22/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.732 17:19:47 Thứ hai 21/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.732 17:19:13 Chủ nhật 20/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 422 17:21:37 Chủ nhật 27/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 422 17:20:59 Thứ bảy 26/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 422 17:19:55 Thứ sáu 25/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 422 17:19:58 Thứ năm 24/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 422 17:21:16 Thứ tư 23/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 422 17:21:30 Thứ ba 22/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 422 17:20:43 Thứ hai 21/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 422 17:20:29 Chủ nhật 20/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:21:35 Chủ nhật 27/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:54 Thứ bảy 26/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:54 Thứ sáu 25/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:57 Thứ năm 24/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:21:15 Thứ tư 23/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:21:26 Thứ ba 22/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:42 Thứ hai 21/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:26 Chủ nhật 20/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.000 17:21:30 Chủ nhật 27/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.000 17:20:43 Thứ bảy 26/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.000 17:19:50 Thứ sáu 25/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.000 17:19:53 Thứ năm 24/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.000 17:21:10 Thứ tư 23/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.000 17:21:16 Thứ ba 22/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.000 17:20:37 Thứ hai 21/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.000 17:20:21 Chủ nhật 20/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.488 17:21:21 Chủ nhật 27/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.488 17:20:19 Thứ bảy 26/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.488 17:19:42 Thứ sáu 25/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.488 17:19:45 Thứ năm 24/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.488 17:21:02 Thứ tư 23/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.488 17:21:05 Thứ ba 22/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.488 17:20:29 Thứ hai 21/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.488 17:20:09 Chủ nhật 20/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.490 17:21:14 Chủ nhật 27/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.490 17:20:09 Thứ bảy 26/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.490 17:19:37 Thứ sáu 25/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.490 17:19:40 Thứ năm 24/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.490 17:20:57 Thứ tư 23/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.490 17:21:00 Thứ ba 22/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.490 17:20:23 Thứ hai 21/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.490 17:19:53 Chủ nhật 20/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.810 17:21:05 Chủ nhật 27/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.810 17:20:00 Thứ bảy 26/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.810 17:19:32 Thứ sáu 25/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.810 17:19:35 Thứ năm 24/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.810 17:20:50 Thứ tư 23/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.810 17:20:54 Thứ ba 22/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.810 17:20:15 Thứ hai 21/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.810 17:19:39 Chủ nhật 20/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:20:58 Chủ nhật 27/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:57 Thứ bảy 26/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:30 Thứ sáu 25/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:32 Thứ năm 24/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:20:46 Thứ tư 23/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:20:51 Thứ ba 22/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:20:12 Thứ hai 21/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:37 Chủ nhật 20/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.633 17:20:46 Chủ nhật 27/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.633 17:19:52 Thứ bảy 26/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.633 17:19:25 Thứ sáu 25/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.633 17:19:26 Thứ năm 24/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.633 17:20:40 Thứ tư 23/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.633 17:20:46 Thứ ba 22/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.633 17:20:05 Thứ hai 21/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.633 17:19:32 Chủ nhật 20/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 17:20:33 Chủ nhật 27/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 17:19:37 Thứ bảy 26/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 17:19:17 Thứ sáu 25/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 17:19:18 Thứ năm 24/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 17:20:28 Thứ tư 23/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 17:20:32 Thứ ba 22/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 17:19:57 Thứ hai 21/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 17:19:24 Chủ nhật 20/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ