Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 27/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 27/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 26/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 26/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/03/2025

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.395
10
25.755
10
25.395
10
Đô la Mỹ
jpy 166,45
-0,88
173,49
-0,85
166,95
-0,88
Yên Nhật
eur 27.094
-53
28.067
-53
27.194
-53
Euro
chf 28.511
-9
29.424
-12
28.541
-9
Franc Thụy sĩ
gbp 32.538
39
33.698
38
32.588
39
Bảng Anh
aud 15.778
-37
16.445
-43
15.878
-37
Đô la Australia
sgd 18.702
-28
19.563
-25
18.832
-28
Đô la Singapore
cad 17.550
-37
18.203
-37
17.650
-37
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.285
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
699,2
2,3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
765
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.480
-38
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,1
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.515
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,14
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.719
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.430
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.485
1
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.923
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
416
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:59 ngày 27/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.395 25.755 25.395 17:17:03 Thứ năm 27/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.385 25.745 25.385 17:17:02 Thứ tư 26/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.440 25.800 25.440 17:17:02 Thứ ba 25/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.460 25.820 25.460 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.420 25.780 25.420 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.420 25.780 25.420 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.420 25.780 25.420 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.377 25.737 25.377 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:18:44 Thứ năm 27/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:18:59 Thứ tư 26/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:18:52 Thứ ba 25/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.550 18.203 17.650 17:18:30 Thứ năm 27/03/2025
CAD Đô la Canada 17.587 18.240 17.687 17:18:43 Thứ tư 26/03/2025
CAD Đô la Canada 17.540 18.195 17.640 17:18:40 Thứ ba 25/03/2025
CAD Đô la Canada 17.543 18.194 17.643 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 17.501 18.157 17.601 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.501 18.157 17.601 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.501 18.157 17.601 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.428 18.082 17.528 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.702 19.563 18.832 17:18:18 Thứ năm 27/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.730 19.588 18.860 17:18:28 Thứ tư 26/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.767 19.628 18.897 17:18:26 Thứ ba 25/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.796 19.647 18.926 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.783 19.640 18.913 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.783 19.640 18.913 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.783 19.640 18.913 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.757 19.618 18.887 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.778 16.445 15.878 17:18:05 Thứ năm 27/03/2025
AUD Đô la Australia 15.815 16.488 15.915 17:18:15 Thứ tư 26/03/2025
AUD Đô la Australia 15.785 16.448 15.885 17:18:12 Thứ ba 25/03/2025
AUD Đô la Australia 15.793 16.458 15.893 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.734 16.407 15.834 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.734 16.407 15.834 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.734 16.407 15.834 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.730 16.396 15.830 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.538 33.698 32.588 17:17:52 Thứ năm 27/03/2025
GBP Bảng Anh 32.499 33.660 32.549 17:18:00 Thứ tư 26/03/2025
GBP Bảng Anh 32.606 33.759 32.656 17:17:58 Thứ ba 25/03/2025
GBP Bảng Anh 32.727 33.887 32.777 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 32.603 33.764 32.653 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.603 33.764 32.653 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.603 33.764 32.653 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.591 33.749 32.641 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.511 29.424 28.541 17:17:41 Thứ năm 27/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.520 29.436 28.550 17:17:49 Thứ tư 26/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.588 29.502 28.618 17:17:48 Thứ ba 25/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.667 29.583 28.697 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.576 29.489 28.606 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.576 29.489 28.606 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.576 29.489 28.606 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.563 29.479 28.593 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.094 28.067 27.194 17:17:29 Thứ năm 27/03/2025
EUR Euro 27.147 28.120 27.247 17:17:31 Thứ tư 26/03/2025
EUR Euro 27.222 28.195 27.322 17:17:36 Thứ ba 25/03/2025
EUR Euro 27.339 28.311 27.439 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.262 28.235 27.362 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.262 28.235 27.362 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.262 28.235 27.362 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.272 28.244 27.372 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 166,45 173,49 166,95 17:17:16 Thứ năm 27/03/2025
JPY Yên Nhật 167,33 174,34 167,83 17:17:18 Thứ tư 26/03/2025
JPY Yên Nhật 167,31 174,32 167,81 17:17:21 Thứ ba 25/03/2025
JPY Yên Nhật 168,44 175,45 168,94 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 168,35 175,36 168,85 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 168,35 175,36 168,85 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 168,35 175,36 168,85 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 168,82 175,85 169,32 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 699,2 17:18:58 Thứ năm 27/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 696,9 17:19:10 Thứ tư 26/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 699,6 17:19:03 Thứ ba 25/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 701,8 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 700,4 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 700,4 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 700,4 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 702,9 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:14 Thứ năm 27/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:23 Thứ tư 26/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:20 Thứ ba 25/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:01 Thứ hai 24/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:05 Chủ nhật 23/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:08 Thứ bảy 22/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:39 Thứ sáu 21/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:30 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.480 17:19:17 Thứ năm 27/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.518 17:19:26 Thứ tư 26/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.466 17:19:24 Thứ ba 25/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.517 17:19:05 Thứ hai 24/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.526 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.526 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.526 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.477 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:59 Thứ năm 27/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:28 Thứ tư 26/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:22 Thứ ba 25/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:01 Thứ hai 24/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:00 Chủ nhật 23/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:06 Thứ bảy 22/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:40 Thứ sáu 21/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:21:05 Thứ năm 20/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:57 Thứ năm 27/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:25 Thứ tư 26/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:20 Thứ ba 25/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:00 Thứ hai 24/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:58 Chủ nhật 23/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:04 Thứ bảy 22/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:38 Thứ sáu 21/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:21:02 Thứ năm 20/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:20:51 Thứ năm 27/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:20:18 Thứ tư 26/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:20:15 Thứ ba 25/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:19:56 Thứ hai 24/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:19:54 Chủ nhật 23/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:19:58 Thứ bảy 22/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:20:33 Thứ sáu 21/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:20:54 Thứ năm 20/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.485 17:20:30 Thứ năm 27/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.484 17:20:06 Thứ tư 26/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.493 17:20:02 Thứ ba 25/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.499 17:19:48 Thứ hai 24/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.495 17:19:46 Chủ nhật 23/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.495 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.495 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.493 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.430 17:20:15 Thứ năm 27/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.430 17:20:00 Thứ tư 26/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.430 17:19:56 Thứ ba 25/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.430 17:19:43 Thứ hai 24/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.390 17:19:40 Chủ nhật 23/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.390 17:19:44 Thứ bảy 22/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.390 17:20:16 Thứ sáu 21/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.390 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:19:57 Thứ năm 27/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:19:54 Thứ tư 26/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:19:51 Thứ ba 25/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:19:37 Thứ hai 24/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:19:34 Chủ nhật 23/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:19:39 Thứ bảy 22/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:20:08 Thứ sáu 21/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:20:08 Thứ năm 20/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:50 Thứ năm 27/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:52 Thứ tư 26/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:48 Thứ ba 25/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:35 Thứ hai 24/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:31 Chủ nhật 23/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:36 Thứ bảy 22/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:20:06 Thứ sáu 21/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:20:05 Thứ năm 20/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:39 Thứ năm 27/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:47 Thứ tư 26/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:43 Thứ ba 25/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:30 Thứ hai 24/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:26 Chủ nhật 23/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:31 Thứ bảy 22/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:20:00 Thứ sáu 21/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:59 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:28 Thứ năm 27/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:36 Thứ tư 26/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:34 Thứ ba 25/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:21 Thứ hai 24/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ