Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 25/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 24/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 24/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/12/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.250
-10
25.536
13
25.250
-10
Đô la Mỹ
jpy 158,58
-0,31
165,63
-0,27
159,08
-0,31
Yên Nhật
eur 26.018
44
27.001
52
26.118
44
Euro
chf 27.854
14
28.764
21
27.884
14
Franc Thụy sĩ
gbp 31.402
28
32.567
40
31.452
28
Bảng Anh
aud 15.511
5
16.183
10
15.611
5
Đô la Australia
sgd 18.329
10
19.212
34
18.459
10
Đô la Singapore
cad 17.348
38
18.002
36
17.448
38
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.271
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
688,2
-1,2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
779
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.183
43
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,1
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.280
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,12
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.521
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.229
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.449
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.876
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
406
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:50 ngày 25/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.250 25.536 25.250 17:17:02 Thứ tư 25/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.523 25.260 17:17:02 Thứ ba 24/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.530 25.240 17:17:02 Thứ hai 23/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.540 25.250 17:17:02 Chủ nhật 22/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.540 25.250 17:17:02 Thứ bảy 21/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.540 25.240 17:17:02 Thứ sáu 20/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.519 25.220 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.290 25.491 25.290 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:45 Thứ tư 25/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:37 Thứ ba 24/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:55 Thứ hai 23/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:37 Chủ nhật 22/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:57 Thứ bảy 21/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:51 Thứ sáu 20/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:45 Thứ năm 19/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.348 18.002 17.448 17:18:33 Thứ tư 25/12/2024
CAD Đô la Canada 17.310 17.966 17.410 17:18:24 Thứ ba 24/12/2024
CAD Đô la Canada 17.348 18.002 17.448 17:18:41 Thứ hai 23/12/2024
CAD Đô la Canada 17.342 17.993 17.442 17:18:25 Chủ nhật 22/12/2024
CAD Đô la Canada 17.342 17.993 17.442 17:18:41 Thứ bảy 21/12/2024
CAD Đô la Canada 17.331 17.987 17.431 17:18:38 Thứ sáu 20/12/2024
CAD Đô la Canada 17.339 17.990 17.439 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 17.415 18.066 17.515 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.329 19.212 18.459 17:18:19 Thứ tư 25/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.319 19.178 18.449 17:18:12 Thứ ba 24/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.395 19.253 18.525 17:18:28 Thứ hai 23/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.346 19.204 18.476 17:18:14 Chủ nhật 22/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.346 19.204 18.476 17:18:26 Thứ bảy 21/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.333 19.196 18.463 17:18:25 Thứ sáu 20/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.345 19.206 18.475 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.452 19.303 18.582 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.511 16.183 15.611 17:18:03 Thứ tư 25/12/2024
AUD Đô la Australia 15.506 16.173 15.606 17:18:00 Thứ ba 24/12/2024
AUD Đô la Australia 15.559 16.229 15.659 17:18:05 Thứ hai 23/12/2024
AUD Đô la Australia 15.510 16.181 15.610 17:18:02 Chủ nhật 22/12/2024
AUD Đô la Australia 15.510 16.181 15.610 17:18:14 Thứ bảy 21/12/2024
AUD Đô la Australia 15.524 16.195 15.624 17:18:13 Thứ sáu 20/12/2024
AUD Đô la Australia 15.528 16.198 15.628 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 15.701 16.368 15.801 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.402 32.567 31.452 17:17:51 Thứ tư 25/12/2024
GBP Bảng Anh 31.374 32.527 31.424 17:17:47 Thứ ba 24/12/2024
GBP Bảng Anh 31.463 32.626 31.513 17:17:49 Thứ hai 23/12/2024
GBP Bảng Anh 31.328 32.490 31.378 17:17:50 Chủ nhật 22/12/2024
GBP Bảng Anh 31.328 32.490 31.378 17:18:02 Thứ bảy 21/12/2024
GBP Bảng Anh 31.320 32.490 31.370 17:17:59 Thứ sáu 20/12/2024
GBP Bảng Anh 31.717 32.882 31.767 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 31.795 32.952 31.845 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.854 28.764 27.884 17:17:40 Thứ tư 25/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.840 28.743 27.870 17:17:37 Thứ ba 24/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.055 28.971 28.085 17:17:39 Thứ hai 23/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.042 28.958 28.072 17:17:39 Chủ nhật 22/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.042 28.958 28.072 17:17:51 Thứ bảy 21/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.943 28.859 27.973 17:17:47 Thứ sáu 20/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.981 28.897 28.011 17:17:41 Thứ năm 19/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.077 28.984 28.107 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.018 27.001 26.118 17:17:27 Thứ tư 25/12/2024
EUR Euro 25.974 26.949 26.074 17:17:25 Thứ ba 24/12/2024
EUR Euro 26.083 27.059 26.183 17:17:27 Thứ hai 23/12/2024
EUR Euro 25.982 26.957 26.082 17:17:26 Chủ nhật 22/12/2024
EUR Euro 25.982 26.957 26.082 17:17:38 Thứ bảy 21/12/2024
EUR Euro 25.954 26.929 26.054 17:17:28 Thứ sáu 20/12/2024
EUR Euro 26.075 27.047 26.175 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 26.258 27.230 26.358 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 158,58 165,63 159,08 17:17:15 Thứ tư 25/12/2024
JPY Yên Nhật 158,89 165,9 159,39 17:17:14 Thứ ba 24/12/2024
JPY Yên Nhật 159,31 166,35 159,81 17:17:14 Thứ hai 23/12/2024
JPY Yên Nhật 159,42 166,43 159,92 17:17:14 Chủ nhật 22/12/2024
JPY Yên Nhật 159,42 166,43 159,92 17:17:14 Thứ bảy 21/12/2024
JPY Yên Nhật 159,25 166,26 159,75 17:17:15 Thứ sáu 20/12/2024
JPY Yên Nhật 159,15 166,16 159,65 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 162,64 169,69 163,14 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 688,2 17:18:54 Thứ tư 25/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,4 17:18:47 Thứ ba 24/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,8 17:19:06 Thứ hai 23/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684 17:18:46 Chủ nhật 22/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684 17:19:07 Thứ bảy 21/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 680,8 17:19:03 Thứ sáu 20/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 681,2 17:18:54 Thứ năm 19/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,9 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:04 Thứ tư 25/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:18:56 Thứ ba 24/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:27 Thứ hai 23/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:18:57 Chủ nhật 22/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:17 Thứ bảy 21/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:14 Thứ sáu 20/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:04 Thứ năm 19/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:07 Thứ tư 18/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.183 17:19:06 Thứ tư 25/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.140 17:18:59 Thứ ba 24/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.180 17:19:33 Thứ hai 23/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.144 17:19:01 Chủ nhật 22/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.144 17:19:19 Thứ bảy 21/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.140 17:19:17 Thứ sáu 20/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.194 17:19:07 Thứ năm 19/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.372 17:19:10 Thứ tư 18/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:19:50 Thứ tư 25/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:19:52 Thứ ba 24/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:21:19 Thứ hai 23/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:19:46 Chủ nhật 22/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:20:07 Thứ bảy 21/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:20:10 Thứ sáu 20/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 406 17:19:59 Thứ năm 19/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:20:08 Thứ tư 18/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:49 Thứ tư 25/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:50 Thứ ba 24/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:21:18 Thứ hai 23/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:45 Chủ nhật 22/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:05 Thứ bảy 21/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:08 Thứ sáu 20/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:58 Thứ năm 19/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:05 Thứ tư 18/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:19:46 Thứ tư 25/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:19:47 Thứ ba 24/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:21:14 Thứ hai 23/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:19:41 Chủ nhật 22/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:20:01 Thứ bảy 21/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:20:04 Thứ sáu 20/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.876 17:19:53 Thứ năm 19/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.919 17:19:59 Thứ tư 18/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.449 17:19:38 Thứ tư 25/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.449 17:19:36 Thứ ba 24/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.451 17:21:06 Thứ hai 23/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.452 17:19:34 Chủ nhật 22/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.452 17:19:54 Thứ bảy 21/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.453 17:19:55 Thứ sáu 20/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.454 17:19:45 Thứ năm 19/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.458 17:19:50 Thứ tư 18/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:33 Thứ tư 25/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:30 Thứ ba 24/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:21:01 Thứ hai 23/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:29 Chủ nhật 22/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:49 Thứ bảy 21/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:50 Thứ sáu 20/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:40 Thứ năm 19/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.270 17:19:45 Thứ tư 18/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:19:28 Thứ tư 25/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:19:24 Thứ ba 24/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:20:51 Thứ hai 23/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:19:24 Chủ nhật 22/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:19:44 Thứ bảy 21/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:19:45 Thứ sáu 20/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.521 17:19:34 Thứ năm 19/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.565 17:19:40 Thứ tư 18/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:26 Thứ tư 25/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:22 Thứ ba 24/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:20:45 Thứ hai 23/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:22 Chủ nhật 22/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:42 Thứ bảy 21/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:43 Thứ sáu 20/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:32 Thứ năm 19/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,13 17:19:38 Thứ tư 18/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:21 Thứ tư 25/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:15 Thứ ba 24/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:20:29 Thứ hai 23/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:17 Chủ nhật 22/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:37 Thứ bảy 21/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:36 Thứ sáu 20/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:27 Thứ năm 19/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.310 17:19:33 Thứ tư 18/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:14 Thứ tư 25/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:07 Thứ ba 24/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:58 Thứ hai 23/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:10 Chủ nhật 22/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:28 Thứ bảy 21/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:27 Thứ sáu 20/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,3 17:19:20 Thứ năm 19/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:20 Thứ tư 18/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ