Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 25/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 24/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 24/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/11/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.334
-9
25.506
-3
25.334
-9
Đô la Mỹ
jpy 161,43
-0,29
168,47
-0,3
161,93
-0,29
Yên Nhật
eur 26.178
157
27.151
155
26.278
157
Euro
chf 28.163
-47
28.986
-48
28.193
-47
Franc Thụy sĩ
gbp 31.439
101
32.599
95
31.489
101
Bảng Anh
aud 16.186
37
16.857
40
16.286
37
Đô la Australia
sgd 18.490
16
19.341
6
18.620
16
Đô la Singapore
cad 17.856
55
18.511
55
17.956
55
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.266
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
678,7
-1,2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
777
-2
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.648
14
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,8
-0,1
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.300
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,11
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.559
-20
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.284
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.473
1
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.865
-4
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
407
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:22:49 ngày 25/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.334 25.506 25.334 17:17:02 Thứ hai 25/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.343 25.509 25.343 17:17:02 Chủ nhật 24/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.343 25.509 25.343 17:17:02 Thứ bảy 23/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.343 25.509 25.343 17:17:02 Thứ sáu 22/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.336 25.504 25.336 17:17:02 Thứ năm 21/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.341 25.499 25.341 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.507 25.220 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.318 25.502 25.318 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:19:19 Thứ hai 25/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:45 Chủ nhật 24/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:41 Thứ bảy 23/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:41 Thứ sáu 22/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:48 Thứ năm 21/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:36 Thứ tư 20/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.856 18.511 17.956 17:18:53 Thứ hai 25/11/2024
CAD Đô la Canada 17.801 18.456 17.901 17:18:30 Chủ nhật 24/11/2024
CAD Đô la Canada 17.801 18.456 17.901 17:18:29 Thứ bảy 23/11/2024
CAD Đô la Canada 17.801 18.456 17.901 17:18:28 Thứ sáu 22/11/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.486 17.932 17:18:35 Thứ năm 21/11/2024
CAD Đô la Canada 17.831 18.486 17.931 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.429 17.874 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 17.689 18.340 17.789 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.490 19.341 18.620 17:18:41 Thứ hai 25/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.474 19.335 18.604 17:18:18 Chủ nhật 24/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.474 19.335 18.604 17:18:17 Thứ bảy 23/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.474 19.335 18.604 17:18:16 Thứ sáu 22/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.529 19.386 18.659 17:18:23 Thứ năm 21/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.548 19.406 18.678 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.595 19.451 18.725 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.385 18.653 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.186 16.857 16.286 17:18:24 Thứ hai 25/11/2024
AUD Đô la Australia 16.149 16.817 16.249 17:18:05 Chủ nhật 24/11/2024
AUD Đô la Australia 16.149 16.817 16.249 17:18:05 Thứ bảy 23/11/2024
AUD Đô la Australia 16.149 16.817 16.249 17:18:04 Thứ sáu 22/11/2024
AUD Đô la Australia 16.187 16.855 16.287 17:18:04 Thứ năm 21/11/2024
AUD Đô la Australia 16.201 16.866 16.301 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 16.201 16.871 16.301 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 16.060 16.722 16.160 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.439 32.599 31.489 17:18:10 Thứ hai 25/11/2024
GBP Bảng Anh 31.338 32.504 31.388 17:17:52 Chủ nhật 24/11/2024
GBP Bảng Anh 31.338 32.504 31.388 17:17:53 Thứ bảy 23/11/2024
GBP Bảng Anh 31.338 32.504 31.388 17:17:51 Thứ sáu 22/11/2024
GBP Bảng Anh 31.598 32.758 31.648 17:17:50 Thứ năm 21/11/2024
GBP Bảng Anh 31.697 32.850 31.747 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 31.707 32.867 31.757 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 31.578 32.730 31.628 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.163 28.986 28.193 17:17:56 Thứ hai 25/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.210 29.034 28.240 17:17:40 Chủ nhật 24/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.210 29.034 28.240 17:17:43 Thứ bảy 23/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.210 29.034 28.240 17:17:40 Thứ sáu 22/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.353 29.186 28.383 17:17:39 Thứ năm 21/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.294 29.127 28.324 17:17:37 Thứ tư 20/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.347 29.180 28.377 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.273 29.096 28.303 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.178 27.151 26.278 17:17:33 Thứ hai 25/11/2024
EUR Euro 26.021 26.996 26.121 17:17:28 Chủ nhật 24/11/2024
EUR Euro 26.021 26.996 26.121 17:17:29 Thứ bảy 23/11/2024
EUR Euro 26.021 26.996 26.121 17:17:26 Thứ sáu 22/11/2024
EUR Euro 26.274 27.247 26.374 17:17:27 Thứ năm 21/11/2024
EUR Euro 26.376 27.351 26.476 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 26.458 27.433 26.558 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.391 27.363 26.491 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 161,43 168,47 161,93 17:17:17 Thứ hai 25/11/2024
JPY Yên Nhật 161,72 168,77 162,22 17:17:15 Chủ nhật 24/11/2024
JPY Yên Nhật 161,72 168,77 162,22 17:17:15 Thứ bảy 23/11/2024
JPY Yên Nhật 161,72 168,77 162,22 17:17:14 Thứ sáu 22/11/2024
JPY Yên Nhật 161,69 168,7 162,19 17:17:14 Thứ năm 21/11/2024
JPY Yên Nhật 160,18 167,21 160,68 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 161,54 168,58 162,04 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 161,15 168,16 161,65 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 678,7 17:19:44 Thứ hai 25/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679,9 17:18:59 Chủ nhật 24/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679,9 17:18:50 Thứ bảy 23/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679,9 17:18:53 Thứ sáu 22/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 678,6 17:18:57 Thứ năm 21/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 676,3 17:18:44 Thứ tư 20/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679 17:18:48 Thứ ba 19/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 674,8 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:20:17 Thứ hai 25/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:15 Chủ nhật 24/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:00 Thứ bảy 23/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:15 Thứ sáu 22/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:13 Thứ năm 21/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:18:54 Thứ tư 20/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:18:57 Thứ ba 19/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:03 Thứ hai 18/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.648 17:20:28 Thứ hai 25/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.634 17:19:18 Chủ nhật 24/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.634 17:19:02 Thứ bảy 23/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.634 17:19:21 Thứ sáu 22/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.697 17:19:15 Thứ năm 21/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.757 17:18:56 Thứ tư 20/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.768 17:19:00 Thứ ba 19/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.657 17:19:05 Thứ hai 18/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:22:49 Thứ hai 25/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:09 Chủ nhật 24/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:48 Thứ bảy 23/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:49 Thứ sáu 22/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:09 Thứ năm 21/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:43 Thứ tư 20/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:48 Thứ ba 19/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:51 Thứ hai 18/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:22:44 Thứ hai 25/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:08 Chủ nhật 24/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:46 Thứ bảy 23/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:46 Thứ sáu 22/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:07 Thứ năm 21/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:42 Thứ tư 20/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:47 Thứ ba 19/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:50 Thứ hai 18/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:22:31 Thứ hai 25/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.869 17:20:03 Chủ nhật 24/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.869 17:19:43 Thứ bảy 23/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.869 17:20:40 Thứ sáu 22/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.869 17:20:04 Thứ năm 21/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.869 17:19:39 Thứ tư 20/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.869 17:19:42 Thứ ba 19/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.869 17:19:46 Thứ hai 18/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.473 17:22:09 Thứ hai 25/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.472 17:19:54 Chủ nhật 24/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.472 17:19:35 Thứ bảy 23/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.472 17:20:26 Thứ sáu 22/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.475 17:19:55 Thứ năm 21/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.473 17:19:31 Thứ tư 20/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.477 17:19:32 Thứ ba 19/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.474 17:19:38 Thứ hai 18/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:21:57 Thứ hai 25/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:49 Chủ nhật 24/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:30 Thứ bảy 23/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:20:20 Thứ sáu 22/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:49 Thứ năm 21/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:26 Thứ tư 20/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:27 Thứ ba 19/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:33 Thứ hai 18/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:21:46 Thứ hai 25/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.579 17:19:43 Chủ nhật 24/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.579 17:19:25 Thứ bảy 23/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.579 17:20:12 Thứ sáu 22/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.579 17:19:44 Thứ năm 21/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.579 17:19:21 Thứ tư 20/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.579 17:19:22 Thứ ba 19/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.579 17:19:28 Thứ hai 18/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:21:40 Thứ hai 25/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:19:41 Chủ nhật 24/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:19:23 Thứ bảy 23/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:20:09 Thứ sáu 22/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:19:41 Thứ năm 21/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:19:19 Thứ tư 20/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:19:20 Thứ ba 19/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:26 Thứ hai 18/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:21:26 Thứ hai 25/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:35 Chủ nhật 24/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:18 Thứ bảy 23/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:20:00 Thứ sáu 22/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:37 Thứ năm 21/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.307 17:19:13 Thứ tư 20/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.307 17:19:15 Thứ ba 19/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.307 17:19:21 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:21:01 Thứ hai 25/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:19:27 Chủ nhật 24/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:19:11 Thứ bảy 23/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:19:43 Thứ sáu 22/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:27 Thứ năm 21/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:06 Thứ tư 20/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:08 Thứ ba 19/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:13 Thứ hai 18/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ