Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 25/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 24/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 24/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2023

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.170
30
24.525
25
24.220
30
Đô la Mỹ
jpy 161,69
0,01
168,25
-0,03
162,19
0,01
Yên Nhật
eur 25.663
27
26.323
17
25.713
27
Euro
chf 26.577
-82
27.045
-87
26.627
-82
Franc Thụy sĩ
gbp 29.619
41
30.137
37
29.669
41
Bảng Anh
aud 15.448
-27
15.906
-28
15.498
-27
Đô la Australia
sgd 17.627
7
18.088
4
17.677
7
Đô la Singapore
cad 17.883
1
18.343
-3
17.933
1
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.000
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
635,3
-0,2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
708
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.295
-2
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
16,65
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.100
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,06
-0,01
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.406
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.190
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.298
-1
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.100
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
5,67
0
php 0
0
0
0
324
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 25/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.170 24.525 24.220 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 24.500 24.190 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 24.500 24.190 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 24.500 24.190 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.115 24.475 24.165 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.075 24.435 24.125 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.176 24.529 24.226 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.175 24.530 24.225 17:17:02 Thứ hai 18/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:25 Thứ hai 25/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:30 Chủ nhật 24/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:32 Thứ bảy 23/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:26 Thứ sáu 22/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:28 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:27 Thứ tư 20/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:30 Thứ ba 19/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:34 Thứ hai 18/09/2023
CAD Đô la Canada 17.883 18.343 17.933 17:18:15 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 17.882 18.346 17.932 17:18:18 Chủ nhật 24/09/2023
CAD Đô la Canada 17.882 18.346 17.932 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 17.882 18.346 17.932 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 17.819 18.278 17.869 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 17.866 18.329 17.916 17:18:16 Thứ tư 20/09/2023
CAD Đô la Canada 17.919 18.377 17.969 17:18:19 Thứ ba 19/09/2023
CAD Đô la Canada 17.845 18.305 17.895 17:18:23 Thứ hai 18/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.627 18.088 17.677 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.620 18.084 17.670 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.620 18.084 17.670 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.620 18.084 17.670 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.569 18.033 17.619 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.601 18.061 17.651 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.678 18.131 17.728 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.669 18.127 17.719 17:18:12 Thứ hai 18/09/2023
AUD Đô la Australia 15.448 15.906 15.498 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.475 15.934 15.525 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.475 15.934 15.525 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.475 15.934 15.525 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.371 15.833 15.421 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.503 15.965 15.553 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.532 15.989 15.582 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.496 15.954 15.546 17:18:02 Thứ hai 18/09/2023
GBP Bảng Anh 29.619 30.137 29.669 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 29.578 30.100 29.628 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 29.578 30.100 29.628 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 29.578 30.100 29.628 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 29.707 30.229 29.757 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 29.833 30.353 29.883 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 29.973 30.486 30.023 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 29.986 30.502 30.036 17:17:47 Thứ hai 18/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.577 27.045 26.627 17:17:34 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.659 27.132 26.709 17:17:34 Chủ nhật 24/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.659 27.132 26.709 17:17:38 Thứ bảy 23/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.659 27.132 26.709 17:17:35 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.585 27.057 26.635 17:17:36 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.865 27.330 26.915 17:17:35 Thứ tư 20/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.969 27.434 27.019 17:17:36 Thứ ba 19/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.985 27.453 27.035 17:17:36 Thứ hai 18/09/2023
EUR Euro 25.663 26.323 25.713 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.636 26.306 25.686 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.636 26.306 25.686 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.636 26.306 25.686 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.658 26.328 25.708 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.717 26.387 25.767 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.788 26.451 25.838 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.741 26.406 25.791 17:17:25 Thứ hai 18/09/2023
JPY Yên Nhật 161,69 168,25 162,19 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 161,68 168,28 162,18 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 161,68 168,28 162,18 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 161,68 168,28 162,18 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 161,55 168,15 162,05 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 161,54 168,13 162,04 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 162,53 169,06 163,03 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 162,59 169,16 163,09 17:17:12 Thứ hai 18/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 635,3 17:18:34 Thứ hai 25/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 635,5 17:18:38 Chủ nhật 24/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 635,5 17:18:40 Thứ bảy 23/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 635,5 17:18:37 Thứ sáu 22/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 632,2 17:18:36 Thứ năm 21/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 633,2 17:18:36 Thứ tư 20/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 637,7 17:18:40 Thứ ba 19/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 642,4 17:18:43 Thứ hai 18/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:18:42 Thứ hai 25/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:18:45 Chủ nhật 24/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:18:50 Thứ bảy 23/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:18:46 Thứ sáu 22/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:18:43 Thứ năm 21/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:18:44 Thứ tư 20/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 700 17:18:48 Thứ ba 19/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 700 17:18:51 Thứ hai 18/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.295 17:18:44 Thứ hai 25/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.297 17:18:47 Chủ nhật 24/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.297 17:18:53 Thứ bảy 23/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.297 17:18:48 Thứ sáu 22/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.175 17:18:47 Thứ năm 21/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.234 17:18:46 Thứ tư 20/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.265 17:18:51 Thứ ba 19/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.197 17:18:55 Thứ hai 18/09/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:19:23 Thứ hai 25/09/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:19:31 Chủ nhật 24/09/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:19:40 Thứ bảy 23/09/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:19:35 Thứ sáu 22/09/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:19:31 Thứ năm 21/09/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:19:32 Thứ tư 20/09/2023
PHP Peso Philipin 0 0 320 17:19:32 Thứ ba 19/09/2023
PHP Peso Philipin 0 0 320 17:19:32 Thứ hai 18/09/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:22 Thứ hai 25/09/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:29 Chủ nhật 24/09/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:39 Thứ bảy 23/09/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:33 Thứ sáu 22/09/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:28 Thứ năm 21/09/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:30 Thứ tư 20/09/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:31 Thứ ba 19/09/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:31 Thứ hai 18/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:19 Thứ hai 25/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:26 Chủ nhật 24/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:35 Thứ bảy 23/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:31 Thứ sáu 22/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:26 Thứ năm 21/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:27 Thứ tư 20/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:28 Thứ ba 19/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:29 Thứ hai 18/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.298 17:19:12 Thứ hai 25/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.299 17:19:18 Chủ nhật 24/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.299 17:19:28 Thứ bảy 23/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.299 17:19:23 Thứ sáu 22/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.293 17:19:19 Thứ năm 21/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.293 17:19:19 Thứ tư 20/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.308 17:19:21 Thứ ba 19/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.307 17:19:22 Thứ hai 18/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:08 Thứ hai 25/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:14 Chủ nhật 24/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:24 Thứ bảy 23/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:18 Thứ sáu 22/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:14 Thứ năm 21/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:15 Thứ tư 20/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:16 Thứ ba 19/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:18 Thứ hai 18/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:03 Thứ hai 25/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:10 Chủ nhật 24/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:18 Thứ bảy 23/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:09 Thứ sáu 22/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:08 Thứ năm 21/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:10 Thứ tư 20/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.400 17:19:12 Thứ ba 19/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.400 17:19:14 Thứ hai 18/09/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,06 17:19:01 Thứ hai 25/09/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:08 Chủ nhật 24/09/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:14 Thứ bảy 23/09/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:08 Thứ sáu 22/09/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:06 Thứ năm 21/09/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:08 Thứ tư 20/09/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:10 Thứ ba 19/09/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:12 Thứ hai 18/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:18:58 Thứ hai 25/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:19:04 Chủ nhật 24/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:19:08 Thứ bảy 23/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:19:04 Thứ sáu 22/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:19:03 Thứ năm 21/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:19:03 Thứ tư 20/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.200 17:19:05 Thứ ba 19/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.200 17:19:09 Thứ hai 18/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:18:51 Thứ hai 25/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:18:55 Chủ nhật 24/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:18:59 Thứ bảy 23/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:18:58 Thứ sáu 22/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:18:55 Thứ năm 21/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:18:54 Thứ tư 20/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:18:58 Thứ ba 19/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:19:02 Thứ hai 18/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ