Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 23/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 23/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 22/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 22/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/09/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.460
60
24.800
60
24.460
60
Đô la Mỹ
jpy 168,69
0,71
175,75
0,76
169,19
0,71
Yên Nhật
eur 26.966
-135
27.819
-135
27.016
-135
Euro
chf 28.595
-44
29.298
-44
28.695
-44
Franc Thụy sĩ
gbp 32.305
-41
33.118
-30
32.355
-41
Bảng Anh
aud 16.466
23
17.128
25
16.516
23
Đô la Australia
sgd 18.753
20
19.455
10
18.803
20
Đô la Singapore
cad 17.847
29
18.454
27
17.897
29
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.155
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
706,6
2,7
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
768
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.147
19
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18,2
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.405
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,02
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.663
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.317
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.456
4
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.974
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
417
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 23/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.460 24.800 24.460 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.740 24.400 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.740 24.400 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.780 24.420 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.770 24.410 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.480 24.810 24.480 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.790 24.440 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 25.000 24.380 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.155 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.155 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.155 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.155 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.155 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.170 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.847 18.454 17.897 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.818 18.427 17.868 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.818 18.427 17.868 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.829 18.436 17.879 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.833 18.443 17.883 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.827 18.429 17.877 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.921 18.422 17.971 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.878 18.385 17.928 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.753 19.455 18.803 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.733 19.445 18.783 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.733 19.445 18.783 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.741 19.451 18.791 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.725 19.427 18.775 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.733 19.435 18.783 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.837 19.443 18.887 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.753 19.363 18.803 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.466 17.128 16.516 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.443 17.103 16.493 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.443 17.103 16.493 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.454 17.106 16.504 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.482 17.134 16.532 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.398 17.055 16.448 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.453 17.006 16.503 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.342 16.904 16.392 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 32.305 33.118 32.355 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 32.346 33.148 32.396 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 32.346 33.148 32.396 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 32.372 33.175 32.422 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 32.256 33.073 32.306 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 32.188 32.990 32.238 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 32.201 33.004 32.251 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 32.134 32.836 32.184 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.595 29.298 28.695 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.639 29.342 28.739 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.639 29.342 28.739 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.658 29.362 28.758 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.674 29.381 28.774 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.828 29.545 28.928 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.921 29.524 28.971 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.820 29.424 28.870 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.966 27.819 27.016 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 27.101 27.954 27.151 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 27.101 27.954 27.151 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 27.117 27.969 27.167 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 27.088 27.941 27.138 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 27.064 27.919 27.114 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 27.166 27.921 27.216 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 27.059 27.814 27.109 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 168,69 175,75 169,19 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 167,98 174,99 168,48 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 167,98 174,99 168,48 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 168,15 175,17 168,65 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 168,77 175,78 169,27 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 170,87 177,88 171,37 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 173,1 179,11 173,6 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 173,39 179,41 173,89 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 706,6 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 703,9 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 703,9 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 704,5 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 701,5 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699,8 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699,5 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699,2 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:42 Thứ hai 23/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:47 Chủ nhật 22/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:43 Thứ bảy 21/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:51 Thứ sáu 20/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:19:08 Thứ năm 19/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:19:01 Thứ tư 18/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:52 Thứ ba 17/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:42 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.147 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.128 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.128 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.139 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.187 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.111 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.080 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.994 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 417 17:19:23 Thứ hai 23/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 417 17:19:29 Chủ nhật 22/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 417 17:19:24 Thứ bảy 21/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 417 17:19:34 Thứ sáu 20/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 417 17:19:51 Thứ năm 19/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 421 17:19:46 Thứ tư 18/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 414 17:19:40 Thứ ba 17/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 414 17:19:22 Thứ hai 16/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:21 Thứ hai 23/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:27 Chủ nhật 22/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:23 Thứ bảy 21/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:32 Thứ sáu 20/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:50 Thứ năm 19/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:44 Thứ tư 18/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:39 Thứ ba 17/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:21 Thứ hai 16/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.974 17:19:18 Thứ hai 23/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.974 17:19:24 Chủ nhật 22/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.974 17:19:20 Thứ bảy 21/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.974 17:19:29 Thứ sáu 20/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.974 17:19:46 Thứ năm 19/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.980 17:19:41 Thứ tư 18/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:36 Thứ ba 17/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:18 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.456 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.452 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.452 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.454 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.443 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.440 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.435 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.426 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.317 17:19:08 Thứ hai 23/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.317 17:19:13 Chủ nhật 22/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.317 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.317 17:19:18 Thứ sáu 20/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.317 17:19:34 Thứ năm 19/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.324 17:19:29 Thứ tư 18/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:23 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:07 Thứ hai 16/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.663 17:19:03 Thứ hai 23/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.663 17:19:09 Chủ nhật 22/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.663 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.663 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.663 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.666 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:18 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:03 Thứ hai 16/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:02 Thứ hai 23/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:07 Chủ nhật 22/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:03 Thứ bảy 21/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:12 Thứ sáu 20/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:28 Thứ năm 19/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:23 Thứ tư 18/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:15 Thứ ba 17/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:01 Thứ hai 16/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.405 17:18:57 Thứ hai 23/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.405 17:19:03 Chủ nhật 22/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.405 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.405 17:19:07 Thứ sáu 20/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.405 17:19:23 Thứ năm 19/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.414 17:19:18 Thứ tư 18/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:09 Thứ ba 17/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:18:57 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ