Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 22/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 21/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 21/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/08/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.800
30
25.150
-10
24.800
30
Đô la Mỹ
jpy 169,37
0,47
175,43
1,52
169,87
0,47
Yên Nhật
eur 27.556
74
28.309
75
27.606
74
Euro
chf 29.079
135
29.683
135
29.129
135
Franc Thụy sĩ
gbp 32.489
263
33.209
280
32.539
263
Bảng Anh
aud 16.629
15
17.189
22
16.679
15
Đô la Australia
sgd 18.894
24
19.497
15
18.944
24
Đô la Singapore
cad 18.185
78
18.686
72
18.235
78
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.200
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
686,6
-1,1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
772
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.166
50
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18,4
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.406
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
0,99
0,01
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.687
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.352
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.463
2
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.856
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
410
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:33 ngày 22/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.800 25.150 24.800 17:17:02 Thứ năm 22/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.160 24.770 17:17:02 Thứ tư 21/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.760 25.090 24.760 17:17:02 Thứ ba 20/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.820 25.150 24.820 17:17:02 Thứ hai 19/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.240 24.900 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.240 24.900 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.240 24.900 17:17:02 Thứ sáu 16/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.870 25.210 24.870 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.200 17:18:36 Thứ năm 22/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.200 17:18:27 Thứ tư 21/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.200 17:18:27 Thứ ba 20/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.220 17:18:27 Thứ hai 19/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:31 Chủ nhật 18/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:27 Thứ bảy 17/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:38 Thứ sáu 16/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:26 Thứ năm 15/08/2024
CAD Đô la Canada 18.185 18.686 18.235 17:18:15 Thứ năm 22/08/2024
CAD Đô la Canada 18.107 18.614 18.157 17:18:17 Thứ tư 21/08/2024
CAD Đô la Canada 18.072 18.574 18.122 17:18:17 Thứ ba 20/08/2024
CAD Đô la Canada 18.046 18.552 18.096 17:18:17 Thứ hai 19/08/2024
CAD Đô la Canada 18.052 18.554 18.102 17:18:21 Chủ nhật 18/08/2024
CAD Đô la Canada 18.052 18.554 18.102 17:18:17 Thứ bảy 17/08/2024
CAD Đô la Canada 18.052 18.554 18.102 17:18:28 Thứ sáu 16/08/2024
CAD Đô la Canada 18.068 18.569 18.118 17:18:16 Thứ năm 15/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.894 19.497 18.944 17:18:04 Thứ năm 22/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.870 19.482 18.920 17:18:07 Thứ tư 21/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.821 19.423 18.871 17:18:06 Thứ ba 20/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.845 19.446 18.895 17:18:06 Thứ hai 19/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.782 19.392 18.832 17:18:08 Chủ nhật 18/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.782 19.392 18.832 17:18:04 Thứ bảy 17/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.782 19.392 18.832 17:18:12 Thứ sáu 16/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.804 19.405 18.854 17:18:05 Thứ năm 15/08/2024
AUD Đô la Australia 16.629 17.189 16.679 17:17:53 Thứ năm 22/08/2024
AUD Đô la Australia 16.614 17.167 16.664 17:17:56 Thứ tư 21/08/2024
AUD Đô la Australia 16.537 17.100 16.587 17:17:55 Thứ ba 20/08/2024
AUD Đô la Australia 16.488 17.041 16.538 17:17:55 Thứ hai 19/08/2024
AUD Đô la Australia 16.403 16.960 16.453 17:17:57 Chủ nhật 18/08/2024
AUD Đô la Australia 16.403 16.960 16.453 17:17:53 Thứ bảy 17/08/2024
AUD Đô la Australia 16.403 16.960 16.453 17:17:55 Thứ sáu 16/08/2024
AUD Đô la Australia 16.373 16.938 16.423 17:17:54 Thứ năm 15/08/2024
GBP Bảng Anh 32.489 33.209 32.539 17:17:42 Thứ năm 22/08/2024
GBP Bảng Anh 32.226 32.929 32.276 17:17:44 Thứ tư 21/08/2024
GBP Bảng Anh 32.099 32.801 32.149 17:17:44 Thứ ba 20/08/2024
GBP Bảng Anh 32.101 32.803 32.151 17:17:44 Thứ hai 19/08/2024
GBP Bảng Anh 32.033 32.736 32.083 17:17:46 Chủ nhật 18/08/2024
GBP Bảng Anh 32.033 32.736 32.083 17:17:43 Thứ bảy 17/08/2024
GBP Bảng Anh 32.033 32.736 32.083 17:17:44 Thứ sáu 16/08/2024
GBP Bảng Anh 31.913 32.618 31.963 17:17:43 Thứ năm 15/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.079 29.683 29.129 17:17:34 Thứ năm 22/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.944 29.548 28.994 17:17:34 Thứ tư 21/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.257 28.700 17:17:35 Thứ ba 20/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.612 29.216 28.662 17:17:35 Thứ hai 19/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.593 29.210 28.643 17:17:35 Chủ nhật 18/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.593 29.210 28.643 17:17:34 Thứ bảy 17/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.593 29.210 28.643 17:17:35 Thứ sáu 16/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.671 29.275 28.721 17:17:35 Thứ năm 15/08/2024
EUR Euro 27.556 28.309 27.606 17:17:23 Thứ năm 22/08/2024
EUR Euro 27.482 28.234 27.532 17:17:24 Thứ tư 21/08/2024
EUR Euro 27.352 28.104 27.402 17:17:24 Thứ ba 20/08/2024
EUR Euro 27.293 28.048 27.343 17:17:24 Thứ hai 19/08/2024
EUR Euro 27.273 28.028 27.323 17:17:24 Chủ nhật 18/08/2024
EUR Euro 27.273 28.028 27.323 17:17:23 Thứ bảy 17/08/2024
EUR Euro 27.273 28.028 27.323 17:17:23 Thứ sáu 16/08/2024
EUR Euro 27.325 28.077 27.375 17:17:24 Thứ năm 15/08/2024
JPY Yên Nhật 169,37 175,43 169,87 17:17:12 Thứ năm 22/08/2024
JPY Yên Nhật 168,9 173,91 169,4 17:17:13 Thứ tư 21/08/2024
JPY Yên Nhật 167,26 172,27 167,76 17:17:12 Thứ ba 20/08/2024
JPY Yên Nhật 168,77 173,78 169,27 17:17:13 Thứ hai 19/08/2024
JPY Yên Nhật 166,46 182,97 166,96 17:17:13 Chủ nhật 18/08/2024
JPY Yên Nhật 166,46 182,97 166,96 17:17:12 Thứ bảy 17/08/2024
JPY Yên Nhật 166,46 182,97 166,96 17:17:12 Thứ sáu 16/08/2024
JPY Yên Nhật 167,99 173 168,49 17:17:13 Thứ năm 15/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 686,6 17:18:44 Thứ năm 22/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,7 17:18:36 Thứ tư 21/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 685,2 17:18:35 Thứ ba 20/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683,9 17:18:35 Thứ hai 19/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 675,4 17:18:39 Chủ nhật 18/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 675,4 17:18:35 Thứ bảy 17/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 675,4 17:18:48 Thứ sáu 16/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 673,7 17:18:33 Thứ năm 15/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:52 Thứ năm 22/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:45 Thứ tư 21/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:44 Thứ ba 20/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:43 Thứ hai 19/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:48 Chủ nhật 18/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:44 Thứ bảy 17/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:56 Thứ sáu 16/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:41 Thứ năm 15/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.166 17:18:54 Thứ năm 22/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.116 17:18:47 Thứ tư 21/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.045 17:18:46 Thứ ba 20/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.946 17:18:46 Thứ hai 19/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.869 17:18:50 Chủ nhật 18/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.869 17:18:46 Thứ bảy 17/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.869 17:18:59 Thứ sáu 16/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.841 17:18:43 Thứ năm 15/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:33 Thứ năm 22/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:29 Thứ tư 21/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:25 Thứ ba 20/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:25 Thứ hai 19/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:32 Chủ nhật 18/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:26 Thứ bảy 17/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:45 Thứ sáu 16/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:22 Thứ năm 15/08/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:32 Thứ năm 22/08/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:28 Thứ tư 21/08/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:24 Thứ ba 20/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:24 Thứ hai 19/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:31 Chủ nhật 18/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:25 Thứ bảy 17/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:44 Thứ sáu 16/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:21 Thứ năm 15/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.856 17:19:29 Thứ năm 22/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.856 17:19:25 Thứ tư 21/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.856 17:19:21 Thứ ba 20/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.812 17:19:21 Thứ hai 19/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.812 17:19:28 Chủ nhật 18/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.812 17:19:22 Thứ bảy 17/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.812 17:19:41 Thứ sáu 16/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.800 17:19:18 Thứ năm 15/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.463 17:19:22 Thứ năm 22/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.461 17:19:17 Thứ tư 21/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.451 17:19:14 Thứ ba 20/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.460 17:19:14 Thứ hai 19/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.460 17:19:21 Chủ nhật 18/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.460 17:19:15 Thứ bảy 17/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.460 17:19:31 Thứ sáu 16/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.464 17:19:12 Thứ năm 15/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.352 17:19:18 Thứ năm 22/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.352 17:19:13 Thứ tư 21/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.352 17:19:10 Thứ ba 20/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:10 Thứ hai 19/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:16 Chủ nhật 18/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:11 Thứ bảy 17/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:26 Thứ sáu 16/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:07 Thứ năm 15/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.687 17:19:13 Thứ năm 22/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.687 17:19:08 Thứ tư 21/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.687 17:19:06 Thứ ba 20/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.680 17:19:06 Thứ hai 19/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:12 Chủ nhật 18/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:06 Thứ bảy 17/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:19 Thứ sáu 16/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:03 Thứ năm 15/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,99 17:19:11 Thứ năm 22/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,98 17:19:07 Thứ tư 21/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,98 17:19:04 Thứ ba 20/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,98 17:19:04 Thứ hai 19/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,98 17:19:10 Chủ nhật 18/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,98 17:19:04 Thứ bảy 17/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,98 17:19:16 Thứ sáu 16/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,98 17:19:01 Thứ năm 15/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.406 17:19:07 Thứ năm 22/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.406 17:19:02 Thứ tư 21/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.406 17:18:59 Thứ ba 20/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:00 Thứ hai 19/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:05 Chủ nhật 18/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:00 Thứ bảy 17/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:12 Thứ sáu 16/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:18:57 Thứ năm 15/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:19:01 Thứ năm 22/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:18:56 Thứ tư 21/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:18:53 Thứ ba 20/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:53 Thứ hai 19/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 17:18:58 Chủ nhật 18/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 17:18:53 Thứ bảy 17/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 17:19:06 Thứ sáu 16/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 17:18:50 Thứ năm 15/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ