Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 22/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 21/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 21/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/03/2025

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.420
0
25.780
0
25.420
0
Đô la Mỹ
jpy 168,35
0
175,36
0
168,85
0
Yên Nhật
eur 27.262
0
28.235
0
27.362
0
Euro
chf 28.576
0
29.489
0
28.606
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.603
0
33.764
0
32.653
0
Bảng Anh
aud 15.734
0
16.407
0
15.834
0
Đô la Australia
sgd 18.783
0
19.640
0
18.913
0
Đô la Singapore
cad 17.501
0
18.157
0
17.601
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.285
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
700,4
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
765
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.526
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,1
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.515
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,14
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.719
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.390
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.495
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.923
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
416
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:06 ngày 22/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.420 25.780 25.420 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.420 25.780 25.420 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.377 25.737 25.377 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.365 25.725 25.365 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.347 25.707 25.347 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.720 25.360 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.700 25.340 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.700 25.340 17:17:02 Thứ bảy 15/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:40 Thứ bảy 15/03/2025
CAD Đô la Canada 17.501 18.157 17.601 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.501 18.157 17.601 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.428 18.082 17.528 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.481 18.136 17.581 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.526 18.178 17.626 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.412 18.067 17.512 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.339 17.990 17.439 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
CAD Đô la Canada 17.339 17.990 17.439 17:18:28 Thứ bảy 15/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.783 19.640 18.913 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.783 19.640 18.913 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.757 19.618 18.887 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.780 19.637 18.910 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.797 19.656 18.927 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.775 19.634 18.905 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.726 19.585 18.856 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.726 19.585 18.856 17:18:16 Thứ bảy 15/03/2025
AUD Đô la Australia 15.734 16.407 15.834 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.734 16.407 15.834 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.730 16.396 15.830 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.818 16.491 15.918 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.940 16.610 16.040 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.819 16.482 15.919 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.730 16.393 15.830 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
AUD Đô la Australia 15.730 16.393 15.830 17:18:02 Thứ bảy 15/03/2025
GBP Bảng Anh 32.603 33.764 32.653 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.603 33.764 32.653 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.591 33.749 32.641 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.648 33.801 32.698 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.683 33.843 32.733 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.533 33.696 32.583 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.490 33.660 32.540 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
GBP Bảng Anh 32.490 33.660 32.540 17:17:49 Thứ bảy 15/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.576 29.489 28.606 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.576 29.489 28.606 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.563 29.479 28.593 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.686 29.599 28.716 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.602 29.516 28.632 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.475 29.395 28.505 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.436 29.349 28.466 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.436 29.349 28.466 17:17:38 Thứ bảy 15/03/2025
EUR Euro 27.262 28.235 27.362 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.262 28.235 27.362 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.272 28.244 27.372 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.410 28.383 27.510 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.492 28.475 27.592 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.338 28.318 27.438 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.288 28.260 27.388 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
EUR Euro 27.288 28.260 27.388 17:17:26 Thứ bảy 15/03/2025
JPY Yên Nhật 168,35 175,36 168,85 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 168,35 175,36 168,85 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 168,82 175,85 169,32 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 167,58 174,63 168,08 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 167,39 174,44 167,89 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 168,85 175,86 169,35 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 168,55 175,56 169,05 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
JPY Yên Nhật 168,55 175,56 169,05 17:17:14 Thứ bảy 15/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 700,4 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 700,4 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 702,9 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 704,4 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 704,9 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 703,1 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 703,2 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 703,2 17:18:49 Thứ bảy 15/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:08 Thứ bảy 22/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:39 Thứ sáu 21/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:30 Thứ năm 20/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:32 Thứ tư 19/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:11 Thứ ba 18/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 775 17:19:05 Thứ hai 17/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 775 17:19:02 Chủ nhật 16/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 775 17:18:59 Thứ bảy 15/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.526 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.526 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.477 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.583 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.671 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.503 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.395 17:19:05 Chủ nhật 16/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.395 17:19:03 Thứ bảy 15/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:06 Thứ bảy 22/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:40 Thứ sáu 21/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:21:05 Thứ năm 20/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:56 Thứ tư 19/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:26 Thứ ba 18/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:20:07 Thứ hai 17/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:20:03 Chủ nhật 16/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:20:03 Thứ bảy 15/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:04 Thứ bảy 22/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:38 Thứ sáu 21/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:21:02 Thứ năm 20/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:54 Thứ tư 19/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:23 Thứ ba 18/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:06 Thứ hai 17/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:01 Chủ nhật 16/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:00 Thứ bảy 15/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:19:58 Thứ bảy 22/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:20:33 Thứ sáu 21/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:20:54 Thứ năm 20/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.915 17:20:44 Thứ tư 19/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.915 17:20:19 Thứ ba 18/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.935 17:20:00 Thứ hai 17/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.935 17:19:57 Chủ nhật 16/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.935 17:19:55 Thứ bảy 15/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.495 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.495 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.493 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.495 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.499 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.494 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.493 17:19:47 Chủ nhật 16/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.493 17:19:46 Thứ bảy 15/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.390 17:19:44 Thứ bảy 22/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.390 17:20:16 Thứ sáu 21/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.390 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.385 17:20:23 Thứ tư 19/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.385 17:20:00 Thứ ba 18/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.370 17:19:47 Thứ hai 17/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.370 17:19:42 Chủ nhật 16/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.370 17:19:40 Thứ bảy 15/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:19:39 Thứ bảy 22/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:20:08 Thứ sáu 21/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:20:08 Thứ năm 20/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.710 17:20:12 Thứ tư 19/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.710 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.700 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.700 17:19:35 Chủ nhật 16/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.700 17:19:34 Thứ bảy 15/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:36 Thứ bảy 22/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:20:06 Thứ sáu 21/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:20:05 Thứ năm 20/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:20:08 Thứ tư 19/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:50 Thứ ba 18/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:38 Thứ hai 17/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:31 Chủ nhật 16/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:29 Thứ bảy 15/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:31 Thứ bảy 22/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:20:00 Thứ sáu 21/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:59 Thứ năm 20/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:59 Thứ tư 19/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:40 Thứ ba 18/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.470 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.470 17:19:23 Chủ nhật 16/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.470 17:19:24 Thứ bảy 15/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:13 Thứ bảy 15/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ