Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 21/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 21/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 20/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 20/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/09/2022

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.570
40
23.950
0
23.580
30
Đô la Mỹ
jpy 162,29
-0,32
169,86
-0,3
163,29
-0,32
Yên Nhật
eur 23.132
-218
24.046
-214
23.232
-218
Euro
chf 24.252
11
25.017
8
24.352
11
Franc Thụy sĩ
gbp 26.558
-180
27.318
-192
26.608
-180
Bảng Anh
aud 15.505
-94
16.263
-101
15.605
-94
Đô la Australia
sgd 16.461
-51
17.170
-55
16.561
-51
Đô la Singapore
cad 17.311
-145
18.170
-145
17.511
-145
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.935
39
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
612
-3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
754
-10
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
13.745
-110
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
15,88
0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.192
-31
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,05
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.109
-32
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.280
-96
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.292
-13
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.129
-329
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
5,73
0,01
php 0
0
0
0
408
-8
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:38 ngày 21/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.570 23.950 23.580 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.530 23.950 23.550 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.530 23.950 23.550 19:17:02 Thứ hai 19/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.542 23.967 23.573 19:17:02 Chủ nhật 18/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.542 23.967 23.573 19:17:01 Thứ bảy 17/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.542 23.967 23.573 19:17:02 Thứ sáu 16/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.498 23.923 23.529 19:17:02 Thứ năm 15/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.460 23.900 23.491 19:17:02 Thứ tư 14/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.935 19:18:02 Thứ tư 21/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.896 19:18:05 Thứ ba 20/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.896 19:18:01 Thứ hai 19/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.895 19:17:59 Chủ nhật 18/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.895 19:17:58 Thứ bảy 17/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.895 19:18:01 Thứ sáu 16/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.890 19:17:58 Thứ năm 15/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.885 19:18:02 Thứ tư 14/09/2022
CAD Đô la Canada 17.311 18.170 17.511 19:17:55 Thứ tư 21/09/2022
CAD Đô la Canada 17.456 18.315 17.656 19:17:56 Thứ ba 20/09/2022
CAD Đô la Canada 17.400 18.255 17.600 19:17:54 Thứ hai 19/09/2022
CAD Đô la Canada 17.415 18.270 17.615 19:17:53 Chủ nhật 18/09/2022
CAD Đô la Canada 17.415 18.270 17.615 19:17:51 Thứ bảy 17/09/2022
CAD Đô la Canada 17.415 18.270 17.615 19:17:54 Thứ sáu 16/09/2022
CAD Đô la Canada 17.539 18.394 17.739 19:17:52 Thứ năm 15/09/2022
CAD Đô la Canada 17.484 18.348 17.684 19:17:55 Thứ tư 14/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.461 17.170 16.561 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.512 17.225 16.612 19:17:48 Thứ ba 20/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.498 17.210 16.598 19:17:46 Thứ hai 19/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.473 17.178 16.573 19:17:46 Chủ nhật 18/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.473 17.178 16.573 19:17:44 Thứ bảy 17/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.473 17.178 16.573 19:17:47 Thứ sáu 16/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.494 17.202 16.594 19:17:44 Thứ năm 15/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.476 17.189 16.576 19:17:47 Thứ tư 14/09/2022
AUD Đô la Australia 15.505 16.263 15.605 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022
AUD Đô la Australia 15.599 16.364 15.699 19:17:40 Thứ ba 20/09/2022
AUD Đô la Australia 15.539 16.302 15.639 19:17:39 Thứ hai 19/09/2022
AUD Đô la Australia 15.501 16.257 15.601 19:17:37 Chủ nhật 18/09/2022
AUD Đô la Australia 15.501 16.257 15.601 19:17:37 Thứ bảy 17/09/2022
AUD Đô la Australia 15.501 16.257 15.601 19:17:39 Thứ sáu 16/09/2022
AUD Đô la Australia 15.628 16.384 15.728 19:17:37 Thứ năm 15/09/2022
AUD Đô la Australia 15.541 16.302 15.641 19:17:40 Thứ tư 14/09/2022
GBP Bảng Anh 26.558 27.318 26.608 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022
GBP Bảng Anh 26.738 27.510 26.788 19:17:32 Thứ ba 20/09/2022
GBP Bảng Anh 26.635 27.400 26.685 19:17:31 Thứ hai 19/09/2022
GBP Bảng Anh 26.549 27.314 26.599 19:17:30 Chủ nhật 18/09/2022
GBP Bảng Anh 26.549 27.314 26.599 19:17:30 Thứ bảy 17/09/2022
GBP Bảng Anh 26.549 27.314 26.599 19:17:31 Thứ sáu 16/09/2022
GBP Bảng Anh 26.863 27.628 26.913 19:17:29 Thứ năm 15/09/2022
GBP Bảng Anh 26.760 27.524 26.810 19:17:32 Thứ tư 14/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.252 25.017 24.352 19:17:25 Thứ tư 21/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.241 25.009 24.341 19:17:25 Thứ ba 20/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.154 24.924 24.254 19:17:25 Thứ hai 19/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.230 24.988 24.330 19:17:24 Chủ nhật 18/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.230 24.988 24.330 19:17:23 Thứ bảy 17/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.230 24.988 24.330 19:17:25 Thứ sáu 16/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.253 25.019 24.353 19:17:23 Thứ năm 15/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.224 24.995 24.324 19:17:25 Thứ tư 14/09/2022
EUR Euro 23.132 24.046 23.232 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022
EUR Euro 23.350 24.260 23.450 19:17:18 Thứ ba 20/09/2022
EUR Euro 23.229 24.136 23.329 19:17:17 Thứ hai 19/09/2022
EUR Euro 23.160 24.068 23.260 19:17:17 Chủ nhật 18/09/2022
EUR Euro 23.160 24.068 23.260 19:17:16 Thứ bảy 17/09/2022
EUR Euro 23.160 24.068 23.260 19:17:17 Thứ sáu 16/09/2022
EUR Euro 23.197 24.104 23.297 19:17:16 Thứ năm 15/09/2022
EUR Euro 23.128 24.048 23.228 19:17:17 Thứ tư 14/09/2022
JPY Yên Nhật 162,29 169,86 163,29 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022
JPY Yên Nhật 162,61 170,16 163,61 19:17:10 Thứ ba 20/09/2022
JPY Yên Nhật 162,65 170,19 163,65 19:17:09 Thứ hai 19/09/2022
JPY Yên Nhật 162,45 170,02 163,45 19:17:09 Chủ nhật 18/09/2022
JPY Yên Nhật 162,45 170,02 163,45 19:17:09 Thứ bảy 17/09/2022
JPY Yên Nhật 162,45 170,02 163,45 19:17:09 Thứ sáu 16/09/2022
JPY Yên Nhật 162,11 169,65 163,11 19:17:09 Thứ năm 15/09/2022
JPY Yên Nhật 161,49 169,12 162,49 19:17:10 Thứ tư 14/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 612 19:18:08 Thứ tư 21/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 615 19:18:11 Thứ ba 20/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 616 19:18:07 Thứ hai 19/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 613 19:18:06 Chủ nhật 18/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 613 19:18:04 Thứ bảy 17/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 613 19:18:07 Thứ sáu 16/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 617 19:18:04 Thứ năm 15/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 618 19:18:08 Thứ tư 14/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 754 19:18:13 Thứ tư 21/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 764 19:18:17 Thứ ba 20/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 764 19:18:13 Thứ hai 19/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 764 19:18:11 Chủ nhật 18/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 764 19:18:09 Thứ bảy 17/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 764 19:18:13 Thứ sáu 16/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 763 19:18:09 Thứ năm 15/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 761 19:18:14 Thứ tư 14/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.745 19:18:15 Thứ tư 21/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.855 19:18:19 Thứ ba 20/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.904 19:18:14 Thứ hai 19/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.881 19:18:12 Chủ nhật 18/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.881 19:18:11 Thứ bảy 17/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.881 19:18:14 Thứ sáu 16/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.973 19:18:10 Thứ năm 15/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.929 19:18:15 Thứ tư 14/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 408 19:18:38 Thứ tư 21/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 416 19:18:44 Thứ ba 20/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 416 19:18:38 Thứ hai 19/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 416 19:18:35 Chủ nhật 18/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 416 19:18:34 Thứ bảy 17/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 416 19:18:38 Thứ sáu 16/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 415 19:18:32 Thứ năm 15/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 414 19:18:39 Thứ tư 14/09/2022
KHR KHR 0 0 5,73 19:18:38 Thứ tư 21/09/2022
KHR KHR 0 0 5,72 19:18:43 Thứ ba 20/09/2022
KHR KHR 0 0 5,76 19:18:37 Thứ hai 19/09/2022
KHR KHR 0 0 5,73 19:18:34 Chủ nhật 18/09/2022
KHR KHR 0 0 5,73 19:18:33 Thứ bảy 17/09/2022
KHR KHR 0 0 5,73 19:18:37 Thứ sáu 16/09/2022
KHR KHR 0 0 5,72 19:18:32 Thứ năm 15/09/2022
KHR KHR 0 0 5,71 19:18:38 Thứ tư 14/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.129 19:18:36 Thứ tư 21/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.458 19:18:41 Thứ ba 20/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.457 19:18:35 Thứ hai 19/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.456 19:18:32 Chủ nhật 18/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.456 19:18:31 Thứ bảy 17/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.456 19:18:35 Thứ sáu 16/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.445 19:18:30 Thứ năm 15/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.437 19:18:36 Thứ tư 14/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.292 19:18:31 Thứ tư 21/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.305 19:18:36 Thứ ba 20/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.306 19:18:31 Thứ hai 19/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.300 19:18:28 Chủ nhật 18/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.300 19:18:26 Thứ bảy 17/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.300 19:18:31 Thứ sáu 16/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.314 19:18:26 Thứ năm 15/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.317 19:18:32 Thứ tư 14/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.280 19:18:29 Thứ tư 21/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.376 19:18:34 Thứ ba 20/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.376 19:18:29 Thứ hai 19/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.375 19:18:26 Chủ nhật 18/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.375 19:18:24 Thứ bảy 17/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.375 19:18:29 Thứ sáu 16/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.371 19:18:24 Thứ năm 15/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.367 19:18:30 Thứ tư 14/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.109 19:18:27 Thứ tư 21/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.141 19:18:32 Thứ ba 20/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.141 19:18:26 Thứ hai 19/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.140 19:18:23 Chủ nhật 18/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.140 19:18:22 Thứ bảy 17/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.140 19:18:26 Thứ sáu 16/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.134 19:18:21 Thứ năm 15/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.129 19:18:27 Thứ tư 14/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,05 19:18:25 Thứ tư 21/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,05 19:18:30 Thứ ba 20/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,05 19:18:25 Thứ hai 19/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,05 19:18:22 Chủ nhật 18/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,05 19:18:21 Thứ bảy 17/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,05 19:18:25 Thứ sáu 16/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,05 19:18:20 Thứ năm 15/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,05 19:18:26 Thứ tư 14/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.192 19:18:23 Thứ tư 21/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.223 19:18:28 Thứ ba 20/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.223 19:18:23 Thứ hai 19/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.222 19:18:20 Chủ nhật 18/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.222 19:18:19 Thứ bảy 17/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.222 19:18:23 Thứ sáu 16/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.218 19:18:18 Thứ năm 15/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.214 19:18:24 Thứ tư 14/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,88 19:18:19 Thứ tư 21/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,86 19:18:23 Thứ ba 20/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,39 19:18:18 Thứ hai 19/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,38 19:18:16 Chủ nhật 18/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,38 19:18:15 Thứ bảy 17/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,38 19:18:19 Thứ sáu 16/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,35 19:18:15 Thứ năm 15/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,32 19:18:20 Thứ tư 14/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ