Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 19/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 18/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 18/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/08/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.820
-80
25.150
-90
24.820
-80
Đô la Mỹ
jpy 168,77
2,31
173,78
-9,19
169,27
2,31
Yên Nhật
eur 27.293
20
28.048
20
27.343
20
Euro
chf 28.612
19
29.216
6
28.662
19
Franc Thụy sĩ
gbp 32.101
68
32.803
67
32.151
68
Bảng Anh
aud 16.488
85
17.041
81
16.538
85
Đô la Australia
sgd 18.845
63
19.446
54
18.895
63
Đô la Singapore
cad 18.046
-6
18.552
-2
18.096
-6
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.220
-10
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
683,9
8,5
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
765
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.946
77
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18,3
0,25
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.386
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
0,98
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.680
10
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.305
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.460
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.812
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,23
0
php 0
0
0
0
412
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:25 ngày 19/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.820 25.150 24.820 17:17:02 Thứ hai 19/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.240 24.900 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.240 24.900 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.240 24.900 17:17:02 Thứ sáu 16/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.870 25.210 24.870 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.240 24.900 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.290 24.950 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.280 24.940 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.220 17:18:27 Thứ hai 19/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:31 Chủ nhật 18/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:27 Thứ bảy 17/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:38 Thứ sáu 16/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:26 Thứ năm 15/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:27 Thứ tư 14/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:27 Thứ ba 13/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:27 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 18.046 18.552 18.096 17:18:17 Thứ hai 19/08/2024
CAD Đô la Canada 18.052 18.554 18.102 17:18:21 Chủ nhật 18/08/2024
CAD Đô la Canada 18.052 18.554 18.102 17:18:17 Thứ bảy 17/08/2024
CAD Đô la Canada 18.052 18.554 18.102 17:18:28 Thứ sáu 16/08/2024
CAD Đô la Canada 18.068 18.569 18.118 17:18:16 Thứ năm 15/08/2024
CAD Đô la Canada 18.063 18.564 18.113 17:18:17 Thứ tư 14/08/2024
CAD Đô la Canada 18.084 18.585 18.134 17:18:17 Thứ ba 13/08/2024
CAD Đô la Canada 18.080 18.581 18.130 17:18:17 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.845 19.446 18.895 17:18:06 Thứ hai 19/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.782 19.392 18.832 17:18:08 Chủ nhật 18/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.782 19.392 18.832 17:18:04 Thứ bảy 17/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.782 19.392 18.832 17:18:12 Thứ sáu 16/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.804 19.405 18.854 17:18:05 Thứ năm 15/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.824 19.426 18.874 17:18:07 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.777 19.389 18.827 17:18:06 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.345 18.793 17:18:06 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 16.488 17.041 16.538 17:17:55 Thứ hai 19/08/2024
AUD Đô la Australia 16.403 16.960 16.453 17:17:57 Chủ nhật 18/08/2024
AUD Đô la Australia 16.403 16.960 16.453 17:17:53 Thứ bảy 17/08/2024
AUD Đô la Australia 16.403 16.960 16.453 17:17:55 Thứ sáu 16/08/2024
AUD Đô la Australia 16.373 16.938 16.423 17:17:54 Thứ năm 15/08/2024
AUD Đô la Australia 16.394 16.947 16.444 17:17:55 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 16.364 16.924 16.414 17:17:55 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 16.325 16.877 16.375 17:17:55 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 32.101 32.803 32.151 17:17:44 Thứ hai 19/08/2024
GBP Bảng Anh 32.033 32.736 32.083 17:17:46 Chủ nhật 18/08/2024
GBP Bảng Anh 32.033 32.736 32.083 17:17:43 Thứ bảy 17/08/2024
GBP Bảng Anh 32.033 32.736 32.083 17:17:44 Thứ sáu 16/08/2024
GBP Bảng Anh 31.913 32.618 31.963 17:17:43 Thứ năm 15/08/2024
GBP Bảng Anh 31.904 32.606 31.954 17:17:44 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 31.884 32.586 31.934 17:17:44 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 31.788 32.490 31.838 17:17:44 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.612 29.216 28.662 17:17:35 Thứ hai 19/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.593 29.210 28.643 17:17:35 Chủ nhật 18/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.593 29.210 28.643 17:17:34 Thứ bảy 17/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.593 29.210 28.643 17:17:35 Thứ sáu 16/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.671 29.275 28.721 17:17:35 Thứ năm 15/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.779 29.382 28.829 17:17:35 Thứ tư 14/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.690 29.307 28.740 17:17:35 Thứ ba 13/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.681 29.285 28.731 17:17:34 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 27.293 28.048 27.343 17:17:24 Thứ hai 19/08/2024
EUR Euro 27.273 28.028 27.323 17:17:24 Chủ nhật 18/08/2024
EUR Euro 27.273 28.028 27.323 17:17:23 Thứ bảy 17/08/2024
EUR Euro 27.273 28.028 27.323 17:17:23 Thứ sáu 16/08/2024
EUR Euro 27.325 28.077 27.375 17:17:24 Thứ năm 15/08/2024
EUR Euro 27.334 28.087 27.384 17:17:24 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 27.174 27.926 27.224 17:17:24 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 27.167 27.920 27.217 17:17:24 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 168,77 173,78 169,27 17:17:13 Thứ hai 19/08/2024
JPY Yên Nhật 166,46 182,97 166,96 17:17:13 Chủ nhật 18/08/2024
JPY Yên Nhật 166,46 182,97 166,96 17:17:12 Thứ bảy 17/08/2024
JPY Yên Nhật 166,46 182,97 166,96 17:17:12 Thứ sáu 16/08/2024
JPY Yên Nhật 167,99 173 168,49 17:17:13 Thứ năm 15/08/2024
JPY Yên Nhật 168,13 173,14 168,63 17:17:13 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 167,98 172,99 168,48 17:17:13 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 168,44 173,46 168,94 17:17:12 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683,9 17:18:35 Thứ hai 19/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 675,4 17:18:39 Chủ nhật 18/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 675,4 17:18:35 Thứ bảy 17/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 675,4 17:18:48 Thứ sáu 16/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 673,7 17:18:33 Thứ năm 15/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 675,8 17:18:36 Thứ tư 14/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 674,2 17:18:36 Thứ ba 13/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 672,2 17:18:35 Thứ hai 12/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:43 Thứ hai 19/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:48 Chủ nhật 18/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:44 Thứ bảy 17/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:56 Thứ sáu 16/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:41 Thứ năm 15/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:44 Thứ tư 14/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:44 Thứ ba 13/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:44 Thứ hai 12/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.946 17:18:46 Thứ hai 19/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.869 17:18:50 Chủ nhật 18/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.869 17:18:46 Thứ bảy 17/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.869 17:18:59 Thứ sáu 16/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.841 17:18:43 Thứ năm 15/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.842 17:18:46 Thứ tư 14/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.952 17:18:46 Thứ ba 13/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.879 17:18:46 Thứ hai 12/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:25 Thứ hai 19/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:32 Chủ nhật 18/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:26 Thứ bảy 17/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:45 Thứ sáu 16/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:22 Thứ năm 15/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:25 Thứ tư 14/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:27 Thứ ba 13/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:26 Thứ hai 12/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:24 Thứ hai 19/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:31 Chủ nhật 18/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:25 Thứ bảy 17/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:44 Thứ sáu 16/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:21 Thứ năm 15/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:24 Thứ tư 14/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:25 Thứ ba 13/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:24 Thứ hai 12/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.812 17:19:21 Thứ hai 19/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.812 17:19:28 Chủ nhật 18/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.812 17:19:22 Thứ bảy 17/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.812 17:19:41 Thứ sáu 16/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.800 17:19:18 Thứ năm 15/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.800 17:19:21 Thứ tư 14/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.800 17:19:22 Thứ ba 13/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.800 17:19:21 Thứ hai 12/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.460 17:19:14 Thứ hai 19/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.460 17:19:21 Chủ nhật 18/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.460 17:19:15 Thứ bảy 17/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.460 17:19:31 Thứ sáu 16/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.464 17:19:12 Thứ năm 15/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.468 17:19:14 Thứ tư 14/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.468 17:19:15 Thứ ba 13/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.460 17:19:14 Thứ hai 12/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:10 Thứ hai 19/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:16 Chủ nhật 18/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:11 Thứ bảy 17/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:26 Thứ sáu 16/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:07 Thứ năm 15/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:10 Thứ tư 14/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:10 Thứ ba 13/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:10 Thứ hai 12/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.680 17:19:06 Thứ hai 19/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:12 Chủ nhật 18/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:06 Thứ bảy 17/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:19 Thứ sáu 16/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:03 Thứ năm 15/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:05 Thứ tư 14/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:06 Thứ ba 13/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:06 Thứ hai 12/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,98 17:19:04 Thứ hai 19/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,98 17:19:10 Chủ nhật 18/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,98 17:19:04 Thứ bảy 17/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,98 17:19:16 Thứ sáu 16/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,98 17:19:01 Thứ năm 15/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,98 17:19:04 Thứ tư 14/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,97 17:19:04 Thứ ba 13/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,97 17:19:04 Thứ hai 12/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:00 Thứ hai 19/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:05 Chủ nhật 18/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:00 Thứ bảy 17/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:12 Thứ sáu 16/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:18:57 Thứ năm 15/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:00 Thứ tư 14/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:00 Thứ ba 13/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:00 Thứ hai 12/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:53 Thứ hai 19/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 17:18:58 Chủ nhật 18/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 17:18:53 Thứ bảy 17/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 17:19:06 Thứ sáu 16/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 17:18:50 Thứ năm 15/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:18:53 Thứ tư 14/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:18:53 Thứ ba 13/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:18:53 Thứ hai 12/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ