Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 18/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 17/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 17/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/12/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.290
-10
25.491
8
25.290
-10
Đô la Mỹ
jpy 162,64
0,34
169,69
0,38
163,14
0,34
Yên Nhật
eur 26.258
41
27.230
41
26.358
41
Euro
chf 28.077
146
28.984
137
28.107
146
Franc Thụy sĩ
gbp 31.795
33
32.952
38
31.845
33
Bảng Anh
aud 15.701
-68
16.368
-74
15.801
-68
Đô la Australia
sgd 18.452
9
19.303
2
18.582
9
Đô la Singapore
cad 17.415
-41
18.066
-44
17.515
-41
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.271
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
687,9
1,4
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
779
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.372
-67
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,5
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.310
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,13
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.565
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.270
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.458
2
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.919
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
412
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:08 ngày 18/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.290 25.491 25.290 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.483 25.300 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 25.485 24.450 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.331 25.477 25.331 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.331 25.477 25.331 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.331 25.477 25.331 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.323 25.471 25.323 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.319 25.465 25.319 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.260 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.415 18.066 17.515 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.456 18.110 17.556 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.495 18.149 17.595 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.507 18.164 17.607 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.507 18.164 17.607 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.507 18.164 17.607 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.616 18.271 17.716 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.544 18.196 17.644 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.452 19.303 18.582 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.443 19.301 18.573 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.455 19.307 18.585 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.453 19.312 18.583 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.453 19.312 18.583 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.453 19.312 18.583 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.518 19.379 18.648 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.489 19.347 18.619 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.701 16.368 15.801 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.769 16.442 15.869 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.823 16.494 15.923 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.822 16.490 15.922 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.822 16.490 15.922 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.822 16.490 15.922 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.945 16.617 16.045 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.751 16.421 15.851 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.795 32.952 31.845 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.762 32.914 31.812 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.613 32.766 31.663 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.608 32.768 31.658 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.608 32.768 31.658 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.608 32.768 31.658 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.907 33.069 31.957 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.804 32.971 31.854 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.077 28.984 28.107 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.931 28.847 27.961 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.110 29.023 28.140 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.000 28.916 28.030 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.000 28.916 28.030 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.000 28.916 28.030 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.255 29.158 28.285 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.321 29.144 28.351 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.258 27.230 26.358 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.217 27.189 26.317 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.244 27.217 26.344 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.196 27.169 26.296 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.196 27.169 26.296 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.196 27.169 26.296 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.250 27.222 26.350 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.201 27.184 26.301 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 162,64 169,69 163,14 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 162,3 169,31 162,8 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 162,22 169,25 162,72 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 162,56 169,61 163,06 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 162,56 169,61 163,06 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 162,56 169,61 163,06 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 163,53 170,56 164,03 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 163,33 170,34 163,83 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,9 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 686,5 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 690,8 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,1 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,1 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,1 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,7 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693,4 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:07 Thứ tư 18/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:22 Thứ ba 17/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:03 Thứ hai 16/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:15 Chủ nhật 15/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:04 Thứ bảy 14/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:36 Thứ sáu 13/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:29 Thứ năm 12/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:17 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.372 17:19:10 Thứ tư 18/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.439 17:19:25 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.480 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.440 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.440 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.440 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.551 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.438 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:20:08 Thứ tư 18/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:20:48 Thứ ba 17/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:20:07 Thứ hai 16/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:21:28 Chủ nhật 15/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:50 Thứ bảy 14/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:20:34 Thứ sáu 13/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:20:49 Thứ năm 12/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:10 Thứ tư 11/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:05 Thứ tư 18/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:43 Thứ ba 17/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:05 Thứ hai 16/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:21:26 Chủ nhật 15/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:49 Thứ bảy 14/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:32 Thứ sáu 13/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:47 Thứ năm 12/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:08 Thứ tư 11/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.919 17:19:59 Thứ tư 18/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.919 17:20:35 Thứ ba 17/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.919 17:20:00 Thứ hai 16/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.919 17:21:19 Chủ nhật 15/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.919 17:19:46 Thứ bảy 14/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.919 17:20:27 Thứ sáu 13/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.919 17:20:44 Thứ năm 12/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:20:04 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.458 17:19:50 Thứ tư 18/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.456 17:20:17 Thứ ba 17/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.452 17:19:48 Thứ hai 16/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.455 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.455 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.455 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.461 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.457 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.270 17:19:45 Thứ tư 18/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.270 17:20:05 Thứ ba 17/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.270 17:19:39 Thứ hai 16/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.270 17:20:23 Chủ nhật 15/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.270 17:19:34 Thứ bảy 14/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.270 17:20:10 Thứ sáu 13/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.270 17:20:21 Thứ năm 12/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:50 Thứ tư 11/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.565 17:19:40 Thứ tư 18/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.565 17:19:58 Thứ ba 17/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.565 17:19:31 Thứ hai 16/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.565 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.565 17:19:29 Thứ bảy 14/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.565 17:20:02 Thứ sáu 13/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.565 17:20:13 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:43 Thứ tư 11/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,13 17:19:38 Thứ tư 18/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,13 17:19:55 Thứ ba 17/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,13 17:19:29 Thứ hai 16/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,13 17:20:00 Chủ nhật 15/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,13 17:19:27 Thứ bảy 14/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,13 17:20:00 Thứ sáu 13/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,13 17:20:09 Thứ năm 12/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,13 17:19:40 Thứ tư 11/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.310 17:19:33 Thứ tư 18/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.310 17:19:48 Thứ ba 17/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.310 17:19:24 Thứ hai 16/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.310 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.310 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.310 17:19:55 Thứ sáu 13/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.310 17:20:00 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:35 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:20 Thứ tư 18/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:39 Thứ ba 17/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,3 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ