Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 18/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.480
40
24.810
20
24.480
40
Đô la Mỹ
jpy 170,87
-2,23
177,88
-1,23
171,37
-2,23
Yên Nhật
eur 27.064
-102
27.919
-2
27.114
-102
Euro
chf 28.828
-93
29.545
21
28.928
-43
Franc Thụy sĩ
gbp 32.188
-13
32.990
-14
32.238
-13
Bảng Anh
aud 16.398
-55
17.055
49
16.448
-55
Đô la Australia
sgd 18.733
-104
19.435
-8
18.783
-104
Đô la Singapore
cad 17.827
-94
18.429
7
17.877
-94
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.170
-15
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
699,8
0,3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
772
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.111
31
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18,3
0,2
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.414
19
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,02
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.666
-47
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.324
-44
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.440
5
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.980
93
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
421
7
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:46 ngày 18/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.480 24.810 24.480 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.790 24.440 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 25.000 24.380 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.720 24.390 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.720 24.390 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.720 24.390 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.710 24.380 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.720 24.390 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.170 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.827 18.429 17.877 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.921 18.422 17.971 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.878 18.385 17.928 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.868 18.369 17.918 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.868 18.369 17.918 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.868 18.369 17.918 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.877 18.384 17.927 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.851 18.356 17.901 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.733 19.435 18.783 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.837 19.443 18.887 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.753 19.363 18.803 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.676 19.287 18.726 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.676 19.287 18.726 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.676 19.287 18.726 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.597 19.198 18.647 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.654 19.255 18.704 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.398 17.055 16.448 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.453 17.006 16.503 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.342 16.904 16.392 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 16.836 16.326 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 16.836 16.326 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 16.836 16.326 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 16.172 16.724 16.222 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.141 16.694 16.191 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 32.188 32.990 32.238 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 32.201 33.004 32.251 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 32.134 32.836 32.184 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.983 32.703 32.033 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.983 32.703 32.033 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.983 32.703 32.033 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.752 32.454 31.802 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.892 32.595 31.942 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.828 29.545 28.928 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.921 29.524 28.971 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.820 29.424 28.870 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.674 29.278 28.724 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.674 29.278 28.724 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.674 29.278 28.724 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.474 29.078 28.524 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.833 29.436 28.883 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 27.064 27.919 27.114 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 27.166 27.921 27.216 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 27.059 27.814 27.109 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.953 27.706 27.003 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.953 27.706 27.003 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.953 27.706 27.003 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.764 27.519 26.814 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.852 27.612 26.902 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 170,87 177,88 171,37 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 173,1 179,11 173,6 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 173,39 179,41 173,89 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 172,1 178,11 172,6 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 172,1 178,11 172,6 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 172,1 178,11 172,6 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 169,91 175,92 170,41 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 171,64 177,65 172,14 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699,8 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699,5 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699,2 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,8 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,8 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,8 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,5 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,7 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:19:01 Thứ tư 18/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:52 Thứ ba 17/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:42 Thứ hai 16/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:46 Chủ nhật 15/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:48 Thứ bảy 14/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:40 Thứ sáu 13/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:46 Thứ năm 12/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:56 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.111 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.080 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.994 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.966 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.966 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.966 17:18:43 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.863 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.887 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 421 17:19:46 Thứ tư 18/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 414 17:19:40 Thứ ba 17/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 414 17:19:22 Thứ hai 16/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:27 Chủ nhật 15/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:34 Thứ bảy 14/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:23 Thứ sáu 13/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:32 Thứ năm 12/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:41 Thứ tư 11/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:44 Thứ tư 18/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:39 Thứ ba 17/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:21 Thứ hai 16/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:26 Chủ nhật 15/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:33 Thứ bảy 14/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:21 Thứ sáu 13/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:31 Thứ năm 12/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:40 Thứ tư 11/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.980 17:19:41 Thứ tư 18/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:36 Thứ ba 17/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:18 Thứ hai 16/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:23 Chủ nhật 15/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:30 Thứ bảy 14/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:19 Thứ sáu 13/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:28 Thứ năm 12/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:37 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.440 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.435 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.426 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.421 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.421 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.421 17:19:12 Thứ sáu 13/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.410 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.415 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.324 17:19:29 Thứ tư 18/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:23 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:07 Thứ hai 16/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:12 Chủ nhật 15/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:20 Thứ bảy 14/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:07 Thứ sáu 13/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:16 Thứ năm 12/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:25 Thứ tư 11/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.666 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:18 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:03 Thứ hai 16/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:07 Chủ nhật 15/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:15 Thứ bảy 14/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:03 Thứ sáu 13/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:11 Thứ năm 12/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:19 Thứ tư 11/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:23 Thứ tư 18/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:15 Thứ ba 17/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:01 Thứ hai 16/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:05 Chủ nhật 15/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:13 Thứ bảy 14/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:01 Thứ sáu 13/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:09 Thứ năm 12/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:17 Thứ tư 11/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.414 17:19:18 Thứ tư 18/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:09 Thứ ba 17/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:18:57 Thứ hai 16/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:01 Chủ nhật 15/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:08 Thứ bảy 14/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:18:57 Thứ sáu 13/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:04 Thứ năm 12/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:12 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:18:51 Thứ sáu 13/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ