Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 13/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 12/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 12/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/11/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.182
-38
25.502
22
25.182
-38
Đô la Mỹ
jpy 160,66
-0,85
167,67
-0,85
161,16
-0,85
Yên Nhật
eur 26.483
6
27.456
4
26.583
6
Euro
chf 28.313
4
29.136
-6
28.343
4
Franc Thụy sĩ
gbp 31.824
-182
32.976
-183
31.874
-182
Bảng Anh
aud 16.211
-15
16.874
-23
16.311
-15
Đô la Australia
sgd 18.576
17
19.427
16
18.706
17
Đô la Singapore
cad 17.820
10
18.472
10
17.920
10
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.240
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
675,7
2,3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
782
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.835
-31
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,8
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.336
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,1
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.648
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.294
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.481
14
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.952
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
407
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:45 ngày 13/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.182 25.502 25.182 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.480 25.220 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.174 25.476 25.174 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.445 25.105 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.445 25.105 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.445 25.105 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.233 25.497 25.233 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.290 25.470 25.290 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.472 17.920 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.462 17.910 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.835 18.486 17.935 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.848 18.499 17.948 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.848 18.499 17.948 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.848 18.499 17.948 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.909 18.560 18.009 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.912 18.563 18.012 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.576 19.427 18.706 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.559 19.411 18.689 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.651 19.504 18.781 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.595 18.873 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.595 18.873 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.595 18.873 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.745 19.596 18.875 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.706 19.558 18.836 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.211 16.874 16.311 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.226 16.897 16.326 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.320 16.982 16.420 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.435 17.098 16.535 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.435 17.098 16.535 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.435 17.098 16.535 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.464 17.135 16.564 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.355 17.018 16.455 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 31.824 32.976 31.874 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 32.006 33.159 32.056 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 32.155 33.308 32.205 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.251 33.404 32.301 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.251 33.404 32.301 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 32.251 33.404 32.301 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 32.256 33.409 32.306 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 32.258 33.411 32.308 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.313 29.136 28.343 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.309 29.142 28.339 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.440 29.263 28.470 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.585 29.408 28.615 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.585 29.408 28.615 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.585 29.408 28.615 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.565 29.389 28.595 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.619 29.442 28.649 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 26.483 27.456 26.583 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.477 27.452 26.577 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.600 27.572 26.700 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.786 27.759 26.886 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.786 27.759 26.886 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.786 27.759 26.886 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.825 27.798 26.925 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.856 27.829 26.956 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 160,66 167,67 161,16 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 161,51 168,52 162,01 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 161,88 168,89 162,38 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 162,93 169,94 163,43 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 162,93 169,94 163,43 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 162,93 169,94 163,43 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 161,78 168,79 162,28 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 161,93 168,94 162,43 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 675,7 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 673,4 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 681,6 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,3 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,3 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,3 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,3 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,5 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:18:59 Thứ tư 13/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:19:10 Thứ ba 12/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:19:03 Thứ hai 11/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:19:00 Chủ nhật 10/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:18:59 Thứ bảy 09/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:18:58 Thứ sáu 08/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:19:33 Thứ năm 07/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:51 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.835 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.866 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.909 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.980 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.980 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.980 17:19:01 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.999 17:19:35 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.944 17:18:53 Thứ tư 06/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:45 Thứ tư 13/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:14 Thứ ba 12/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:54 Thứ hai 11/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:51 Chủ nhật 10/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:48 Thứ bảy 09/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:53 Thứ sáu 08/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:39 Thứ năm 07/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:40 Thứ tư 06/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:43 Thứ tư 13/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:11 Thứ ba 12/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:51 Thứ hai 11/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:50 Chủ nhật 10/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:46 Thứ bảy 09/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:52 Thứ sáu 08/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:38 Thứ năm 07/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:38 Thứ tư 06/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:19:40 Thứ tư 13/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:20:04 Thứ ba 12/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:19:47 Thứ hai 11/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:19:44 Chủ nhật 10/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:19:43 Thứ bảy 09/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:19:48 Thứ sáu 08/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:20:31 Thứ năm 07/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:35 Thứ tư 06/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.481 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.484 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.496 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.496 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.496 17:19:40 Thứ sáu 08/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.508 17:20:11 Thứ năm 07/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.510 17:19:27 Thứ tư 06/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:19:28 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:19:43 Thứ ba 12/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:19:35 Thứ hai 11/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:19:29 Chủ nhật 10/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:19:31 Thứ bảy 09/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:19:35 Thứ sáu 08/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:20:04 Thứ năm 07/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:21 Thứ tư 06/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:19:23 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:19:37 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:19:29 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:19:24 Chủ nhật 10/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:19:25 Thứ bảy 09/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:19:30 Thứ sáu 08/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:19:59 Thứ năm 07/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:14 Thứ tư 06/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:22 Thứ tư 13/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:35 Thứ ba 12/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:27 Thứ hai 11/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:22 Chủ nhật 10/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:22 Thứ bảy 09/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:27 Thứ sáu 08/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:57 Thứ năm 07/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:19:12 Thứ tư 06/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:17 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:30 Thứ ba 12/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:21 Thứ hai 11/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:18 Chủ nhật 10/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:17 Thứ bảy 09/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:22 Thứ sáu 08/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:52 Thứ năm 07/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:08 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ