Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 13/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 12/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 12/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/08/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.950
10
25.290
10
24.950
10
Đô la Mỹ
jpy 167,98
-0,46
172,99
-0,47
168,48
-0,46
Yên Nhật
eur 27.174
7
27.926
6
27.224
7
Euro
chf 28.690
9
29.307
22
28.740
9
Franc Thụy sĩ
gbp 31.884
96
32.586
96
31.934
96
Bảng Anh
aud 16.364
39
16.924
47
16.414
39
Đô la Australia
sgd 18.777
34
19.389
44
18.827
34
Đô la Singapore
cad 18.084
4
18.585
4
18.134
4
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.230
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
674,2
2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
765
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.952
73
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,9
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.386
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
0,97
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.670
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.305
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.468
8
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.800
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,23
0
php 0
0
0
0
412
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:27 ngày 13/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.950 25.290 24.950 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.280 24.940 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.280 24.940 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.280 24.940 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.280 24.940 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.980 25.340 24.980 17:17:02 Thứ năm 08/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.990 25.330 24.990 17:17:02 Thứ tư 07/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.300 24.940 17:17:02 Thứ ba 06/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:27 Thứ ba 13/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:27 Thứ hai 12/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:28 Chủ nhật 11/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:24 Thứ bảy 10/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:26 Thứ sáu 09/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:29 Thứ năm 08/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.230 17:18:25 Thứ tư 07/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.218 17:18:23 Thứ ba 06/08/2024
CAD Đô la Canada 18.084 18.585 18.134 17:18:17 Thứ ba 13/08/2024
CAD Đô la Canada 18.080 18.581 18.130 17:18:17 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 18.095 18.596 18.145 17:18:19 Chủ nhật 11/08/2024
CAD Đô la Canada 18.095 18.596 18.145 17:18:14 Thứ bảy 10/08/2024
CAD Đô la Canada 18.095 18.596 18.145 17:18:16 Thứ sáu 09/08/2024
CAD Đô la Canada 18.096 18.597 18.146 17:18:18 Thứ năm 08/08/2024
CAD Đô la Canada 18.089 18.591 18.139 17:18:15 Thứ tư 07/08/2024
CAD Đô la Canada 17.965 18.466 18.015 17:18:13 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.777 19.389 18.827 17:18:06 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.345 18.793 17:18:06 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.781 19.382 18.831 17:18:08 Chủ nhật 11/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.781 19.382 18.831 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.781 19.382 18.831 17:18:06 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.777 19.388 18.827 17:18:05 Thứ năm 08/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.759 19.361 18.809 17:18:04 Thứ tư 07/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.761 19.363 18.811 17:18:03 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 16.364 16.924 16.414 17:17:55 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 16.325 16.877 16.375 17:17:55 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 16.361 16.923 16.411 17:17:57 Chủ nhật 11/08/2024
AUD Đô la Australia 16.361 16.923 16.411 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 16.361 16.923 16.411 17:17:55 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 16.271 16.831 16.321 17:17:54 Thứ năm 08/08/2024
AUD Đô la Australia 16.289 16.842 16.339 17:17:53 Thứ tư 07/08/2024
AUD Đô la Australia 16.121 16.681 16.171 17:17:53 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 31.884 32.586 31.934 17:17:44 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 31.788 32.490 31.838 17:17:44 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 31.807 32.509 31.857 17:17:47 Chủ nhật 11/08/2024
GBP Bảng Anh 31.807 32.509 31.857 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 31.807 32.509 31.857 17:17:44 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 31.663 32.365 31.713 17:17:43 Thứ năm 08/08/2024
GBP Bảng Anh 31.707 32.409 31.757 17:17:42 Thứ tư 07/08/2024
GBP Bảng Anh 31.769 32.472 31.819 17:17:42 Thứ ba 06/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.690 29.307 28.740 17:17:35 Thứ ba 13/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.681 29.285 28.731 17:17:34 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.744 29.348 28.794 17:17:38 Chủ nhật 11/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.744 29.348 28.794 17:17:34 Thứ bảy 10/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.744 29.348 28.794 17:17:34 Thứ sáu 09/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.029 29.646 29.079 17:17:35 Thứ năm 08/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.089 29.696 29.139 17:17:33 Thứ tư 07/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.166 29.773 29.216 17:17:34 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 27.174 27.926 27.224 17:17:24 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 27.167 27.920 27.217 17:17:24 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 27.188 27.941 27.238 17:17:24 Chủ nhật 11/08/2024
EUR Euro 27.188 27.941 27.238 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 27.188 27.941 27.238 17:17:24 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 27.240 27.993 27.290 17:17:24 Thứ năm 08/08/2024
EUR Euro 27.224 27.979 27.274 17:17:23 Thứ tư 07/08/2024
EUR Euro 27.213 27.965 27.263 17:17:23 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 167,98 172,99 168,48 17:17:13 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 168,44 173,46 168,94 17:17:12 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 168,75 173,8 169,25 17:17:13 Chủ nhật 11/08/2024
JPY Yên Nhật 168,75 173,8 169,25 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 168,75 173,8 169,25 17:17:13 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 169,72 174,73 170,22 17:17:13 Thứ năm 08/08/2024
JPY Yên Nhật 169,23 174,24 169,73 17:17:12 Thứ tư 07/08/2024
JPY Yên Nhật 171,56 176,57 172,06 17:17:12 Thứ ba 06/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 674,2 17:18:36 Thứ ba 13/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 672,2 17:18:35 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 671,1 17:18:35 Chủ nhật 11/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 671,1 17:18:34 Thứ bảy 10/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 671,1 17:18:34 Thứ sáu 09/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 670,6 17:18:37 Thứ năm 08/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 665,6 17:18:33 Thứ tư 07/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 669 17:18:32 Thứ ba 06/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:44 Thứ ba 13/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:44 Thứ hai 12/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:43 Chủ nhật 11/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:44 Thứ bảy 10/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:42 Thứ sáu 09/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:44 Thứ năm 08/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:18:41 Thứ tư 07/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 750 17:18:42 Thứ ba 06/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.952 17:18:46 Thứ ba 13/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.879 17:18:46 Thứ hai 12/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.929 17:18:45 Chủ nhật 11/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.929 17:18:46 Thứ bảy 10/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.929 17:18:44 Thứ sáu 09/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.868 17:18:46 Thứ năm 08/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.928 17:18:43 Thứ tư 07/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.684 17:18:46 Thứ ba 06/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:27 Thứ ba 13/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:26 Thứ hai 12/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:22 Chủ nhật 11/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:24 Thứ bảy 10/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:23 Thứ sáu 09/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:26 Thứ năm 08/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:23 Thứ tư 07/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 394 17:19:26 Thứ ba 06/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:25 Thứ ba 13/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:24 Thứ hai 12/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:20 Chủ nhật 11/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:23 Thứ bảy 10/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:22 Thứ sáu 09/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:24 Thứ năm 08/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:21 Thứ tư 07/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:25 Thứ ba 06/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.800 17:19:22 Thứ ba 13/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.800 17:19:21 Thứ hai 12/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.800 17:19:18 Chủ nhật 11/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.800 17:19:20 Thứ bảy 10/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.800 17:19:19 Thứ sáu 09/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.800 17:19:22 Thứ năm 08/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.800 17:19:19 Thứ tư 07/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.670 17:19:22 Thứ ba 06/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.468 17:19:15 Thứ ba 13/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.460 17:19:14 Thứ hai 12/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:12 Chủ nhật 11/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:14 Thứ bảy 10/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:13 Thứ sáu 09/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.473 17:19:15 Thứ năm 08/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.466 17:19:12 Thứ tư 07/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.484 17:19:16 Thứ ba 06/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:10 Thứ ba 13/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:10 Thứ hai 12/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:08 Chủ nhật 11/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:10 Thứ bảy 10/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:09 Thứ sáu 09/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:11 Thứ năm 08/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.305 17:19:08 Thứ tư 07/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.281 17:19:12 Thứ ba 06/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:06 Thứ ba 13/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:06 Thứ hai 12/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:04 Chủ nhật 11/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:05 Thứ bảy 10/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:04 Thứ sáu 09/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:06 Thứ năm 08/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:03 Thứ tư 07/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.623 17:19:07 Thứ ba 06/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,97 17:19:04 Thứ ba 13/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,97 17:19:04 Thứ hai 12/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,96 17:19:02 Chủ nhật 11/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,96 17:19:04 Thứ bảy 10/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,96 17:19:02 Thứ sáu 09/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,96 17:19:04 Thứ năm 08/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,96 17:19:02 Thứ tư 07/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,96 17:19:05 Thứ ba 06/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:00 Thứ ba 13/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:00 Thứ hai 12/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:18:58 Chủ nhật 11/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:19:00 Thứ bảy 10/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:18:58 Thứ sáu 09/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:18:59 Thứ năm 08/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.386 17:18:57 Thứ tư 07/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.330 17:19:01 Thứ ba 06/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:18:53 Thứ ba 13/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:18:53 Thứ hai 12/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:18:52 Chủ nhật 11/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:18:53 Thứ bảy 10/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:18:51 Thứ sáu 09/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:18:53 Thứ năm 08/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:18:51 Thứ tư 07/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,7 17:18:55 Thứ ba 06/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ