Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 12/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.323
4
25.471
6
25.323
4
Đô la Mỹ
jpy 163,53
0,2
170,56
0,22
164,03
0,2
Yên Nhật
eur 26.250
49
27.222
38
26.350
49
Euro
chf 28.255
-66
29.158
14
28.285
-66
Franc Thụy sĩ
gbp 31.907
103
33.069
98
31.957
103
Bảng Anh
aud 15.945
194
16.617
196
16.045
194
Đô la Australia
sgd 18.518
29
19.379
32
18.648
29
Đô la Singapore
cad 17.616
72
18.271
75
17.716
72
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.271
11
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
695,7
2,3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
779
2
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.551
113
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,5
0,2
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.310
10
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,13
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.565
6
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.270
-14
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.461
4
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.919
54
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
412
5
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:49 ngày 12/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.323 25.471 25.323 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.319 25.465 25.319 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.274 25.470 25.274 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.460 25.180 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.313 25.467 25.313 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.313 25.467 25.313 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.313 25.467 25.313 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.479 25.300 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.260 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.260 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.616 18.271 17.716 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.544 18.196 17.644 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.545 18.199 17.645 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.580 18.237 17.680 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.731 18.386 17.831 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.731 18.386 17.831 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.731 18.386 17.831 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.704 18.360 17.804 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.518 19.379 18.648 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.489 19.347 18.619 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.532 19.389 18.662 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.524 19.385 18.654 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.563 19.420 18.693 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.563 19.420 18.693 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.563 19.420 18.693 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.544 19.404 18.674 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.945 16.617 16.045 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.751 16.421 15.851 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.868 16.535 15.968 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.890 16.558 15.990 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.959 16.629 16.059 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.959 16.629 16.059 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 15.959 16.629 16.059 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 15.994 16.661 16.094 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.907 33.069 31.957 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.804 32.971 31.854 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.849 33.012 31.899 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.825 32.990 31.875 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.881 33.049 31.931 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.881 33.049 31.931 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.881 33.049 31.931 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.794 32.954 31.844 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.255 29.158 28.285 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.321 29.144 28.351 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.409 29.242 28.439 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.461 29.285 28.491 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.485 29.308 28.515 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.485 29.308 28.515 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.485 29.308 28.515 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.289 29.113 28.319 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.250 27.222 26.350 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.201 27.184 26.301 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.264 27.237 26.364 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.328 27.306 26.428 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.399 27.374 26.499 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.399 27.374 26.499 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.399 27.374 26.499 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.281 27.253 26.381 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 163,53 170,56 164,03 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 163,33 170,34 163,83 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 164,37 171,38 164,87 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 166,21 173,26 166,71 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 165,58 172,63 166,08 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 165,58 172,63 166,08 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 165,58 172,63 166,08 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 165,93 172,94 166,43 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,7 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693,4 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 696,1 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 690,7 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,5 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,5 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,5 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,8 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:29 Thứ năm 12/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:17 Thứ tư 11/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:27 Thứ ba 10/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:20 Thứ hai 09/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:18:59 Chủ nhật 08/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:51 Thứ bảy 07/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:07 Thứ sáu 06/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:24 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.551 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.438 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.567 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.606 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.656 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.656 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.656 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.686 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:20:49 Thứ năm 12/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:10 Thứ tư 11/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:45 Thứ ba 10/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:22 Thứ hai 09/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:53 Chủ nhật 08/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:21:20 Thứ bảy 07/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:58 Thứ sáu 06/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:18 Thứ năm 05/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:47 Thứ năm 12/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:08 Thứ tư 11/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:43 Thứ ba 10/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:20 Thứ hai 09/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:52 Chủ nhật 08/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:21:19 Thứ bảy 07/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:57 Thứ sáu 06/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:16 Thứ năm 05/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.919 17:20:44 Thứ năm 12/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:20:04 Thứ tư 11/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:20:36 Thứ ba 10/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:20:14 Thứ hai 09/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:48 Chủ nhật 08/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:21:15 Thứ bảy 07/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:53 Thứ sáu 06/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:20:09 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.461 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.457 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.461 17:20:13 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.453 17:19:59 Thứ hai 09/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.459 17:19:39 Chủ nhật 08/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.459 17:21:03 Thứ bảy 07/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.459 17:19:44 Thứ sáu 06/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.460 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.270 17:20:21 Thứ năm 12/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:50 Thứ tư 11/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:20:04 Thứ ba 10/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:54 Thứ hai 09/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:31 Chủ nhật 08/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:20:55 Thứ bảy 07/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:39 Thứ sáu 06/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:53 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.565 17:20:13 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:43 Thứ tư 11/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:58 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:49 Thứ hai 09/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:25 Chủ nhật 08/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:20:45 Thứ bảy 07/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:34 Thứ sáu 06/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,13 17:20:09 Thứ năm 12/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,13 17:19:40 Thứ tư 11/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,13 17:19:56 Thứ ba 10/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:47 Thứ hai 09/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:22 Chủ nhật 08/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:20:41 Thứ bảy 07/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:32 Thứ sáu 06/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:46 Thứ năm 05/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.310 17:20:00 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:35 Thứ tư 11/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:49 Thứ ba 10/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:40 Thứ hai 09/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:17 Chủ nhật 08/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:20:32 Thứ bảy 07/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:27 Thứ sáu 06/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:41 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,3 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,3 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ