Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 11/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 10/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 10/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/10/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.630
-40
25.000
-20
24.630
-40
Đô la Mỹ
jpy 163,68
-0,19
170,69
-0,19
164,18
-0,19
Yên Nhật
eur 26.712
6
27.685
4
26.812
6
Euro
chf 28.559
69
29.382
69
28.589
69
Franc Thụy sĩ
gbp 31.943
-42
33.096
-41
31.993
-42
Bảng Anh
aud 16.370
22
17.033
15
16.470
22
Đô la Australia
sgd 18.629
17
19.481
8
18.759
17
Đô la Singapore
cad 17.682
-59
18.333
-60
17.782
-59
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.180
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
689,3
4,4
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
768
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.925
32
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18,1
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.395
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,05
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.644
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.300
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.476
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
6.104
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
420
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:31 ngày 11/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.630 25.000 24.630 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.020 24.670 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.010 24.650 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.020 24.680 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.030 24.670 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.600 24.940 24.600 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.600 24.940 24.600 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.600 24.940 24.600 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 17.682 18.333 17.782 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.741 18.393 17.841 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.471 17.920 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 17.858 18.509 17.958 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.931 18.582 18.031 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.914 18.565 18.014 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 17.914 18.565 18.014 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.914 18.565 18.014 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.481 18.759 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.612 19.473 18.742 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.658 19.519 18.788 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.680 19.532 18.810 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.666 19.522 18.796 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.716 19.577 18.846 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.716 19.577 18.846 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.716 19.577 18.846 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.370 17.033 16.470 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.348 17.018 16.448 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.352 17.022 16.452 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.356 17.028 16.456 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.524 17.186 16.624 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.586 17.259 16.686 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.586 17.259 16.686 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.586 17.259 16.686 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 31.943 33.096 31.993 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 31.985 33.137 32.035 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 31.976 33.143 32.026 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 32.030 33.182 32.080 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 32.063 33.215 32.113 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 32.080 33.242 32.130 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 32.080 33.242 32.130 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 32.080 33.242 32.130 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.559 29.382 28.589 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.490 29.313 28.520 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.534 29.370 28.564 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.648 29.472 28.678 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.527 29.351 28.557 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.664 29.487 28.694 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.664 29.487 28.694 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.664 29.487 28.694 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.712 27.685 26.812 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.706 27.681 26.806 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.776 27.751 26.876 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.845 27.817 26.945 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.785 27.757 26.885 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.849 27.822 26.949 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.849 27.822 26.949 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.849 27.822 26.949 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 163,68 170,69 164,18 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 163,87 170,88 164,37 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 164,35 171,41 164,85 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 165,04 172,05 165,54 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 164,35 171,36 164,85 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 166,18 173,19 166,68 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 166,18 173,19 166,68 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 166,18 173,19 166,68 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,3 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,9 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 688,7 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 686,6 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 686,7 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 694,9 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 694,9 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 694,9 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:48 Thứ sáu 11/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:51 Thứ năm 10/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:52 Thứ tư 09/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:49 Thứ ba 08/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:56 Thứ hai 07/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:49 Chủ nhật 06/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:50 Thứ bảy 05/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:48 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.925 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.893 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.906 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.998 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.069 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.159 17:18:51 Chủ nhật 06/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.159 17:18:52 Thứ bảy 05/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.159 17:18:50 Thứ sáu 04/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:31 Thứ sáu 11/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:41 Thứ năm 10/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:38 Thứ tư 09/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:32 Thứ ba 08/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:41 Thứ hai 07/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:36 Chủ nhật 06/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:38 Thứ bảy 05/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:31 Thứ sáu 04/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:30 Thứ sáu 11/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:40 Thứ năm 10/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:37 Thứ tư 09/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:31 Thứ ba 08/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:40 Thứ hai 07/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:35 Chủ nhật 06/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:37 Thứ bảy 05/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:29 Thứ sáu 04/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:27 Thứ sáu 11/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:36 Thứ năm 10/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:34 Thứ tư 09/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:28 Thứ ba 08/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:37 Thứ hai 07/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:32 Chủ nhật 06/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:34 Thứ bảy 05/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:26 Thứ sáu 04/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.476 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.476 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.478 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.487 17:19:20 Thứ ba 08/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.504 17:19:29 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.494 17:19:24 Chủ nhật 06/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.494 17:19:26 Thứ bảy 05/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.494 17:19:19 Thứ sáu 04/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.325 17:19:21 Thứ tư 09/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.325 17:19:16 Thứ ba 08/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.325 17:19:24 Thứ hai 07/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.325 17:19:17 Chủ nhật 06/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.325 17:19:22 Thứ bảy 05/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.325 17:19:15 Thứ sáu 04/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:16 Thứ tư 09/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:11 Thứ ba 08/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:19 Thứ hai 07/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:12 Chủ nhật 06/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:17 Thứ bảy 05/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:10 Thứ sáu 04/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:09 Thứ sáu 11/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:16 Thứ năm 10/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:15 Thứ tư 09/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:09 Thứ ba 08/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:18 Thứ hai 07/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:10 Chủ nhật 06/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:16 Thứ bảy 05/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:09 Thứ sáu 04/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:04 Thứ sáu 11/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:11 Thứ năm 10/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:10 Thứ tư 09/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:05 Thứ ba 08/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:13 Thứ hai 07/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:06 Chủ nhật 06/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:11 Thứ bảy 05/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:04 Thứ sáu 04/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:19:04 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:58 Thứ ba 08/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:19:06 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:58 Chủ nhật 06/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:19:03 Thứ bảy 05/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ