Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 10/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 09/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 09/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/12/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.274
94
25.470
10
25.274
94
Đô la Mỹ
jpy 164,37
-1,84
171,38
-1,88
164,87
-1,84
Yên Nhật
eur 26.264
-64
27.237
-69
26.364
-64
Euro
chf 28.409
-52
29.242
-43
28.439
-52
Franc Thụy sĩ
gbp 31.849
24
33.012
22
31.899
24
Bảng Anh
aud 15.868
-22
16.535
-23
15.968
-22
Đô la Australia
sgd 18.532
8
19.389
4
18.662
8
Đô la Singapore
cad 17.545
-35
18.199
-38
17.645
-35
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.260
-6
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
696,1
5,4
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
777
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.567
-39
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,3
-0,2
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.300
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,13
0,01
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.559
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.284
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.461
8
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.865
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
407
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:45 ngày 10/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.274 25.470 25.274 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.460 25.180 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.313 25.467 25.313 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.313 25.467 25.313 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.313 25.467 25.313 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.479 25.300 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.337 25.475 25.337 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.473 25.210 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.260 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.545 18.199 17.645 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.580 18.237 17.680 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.731 18.386 17.831 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.731 18.386 17.831 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.731 18.386 17.831 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.704 18.360 17.804 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.702 18.357 17.802 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.738 18.393 17.838 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.532 19.389 18.662 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.524 19.385 18.654 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.563 19.420 18.693 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.563 19.420 18.693 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.563 19.420 18.693 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.544 19.404 18.674 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.492 19.351 18.622 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.486 19.349 18.616 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 15.868 16.535 15.968 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.890 16.558 15.990 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.959 16.629 16.059 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.959 16.629 16.059 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 15.959 16.629 16.059 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 15.994 16.661 16.094 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.958 16.626 16.058 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 16.084 16.755 16.184 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.849 33.012 31.899 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.825 32.990 31.875 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.881 33.049 31.931 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.881 33.049 31.931 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.881 33.049 31.931 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.794 32.954 31.844 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.712 32.865 31.762 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.632 32.795 31.682 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.409 29.242 28.439 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.461 29.285 28.491 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.485 29.308 28.515 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.485 29.308 28.515 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.485 29.308 28.515 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.289 29.113 28.319 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.233 29.069 28.263 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.203 29.039 28.233 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.264 27.237 26.364 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.328 27.306 26.428 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.399 27.374 26.499 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.399 27.374 26.499 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.399 27.374 26.499 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.281 27.253 26.381 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.234 27.206 26.334 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.195 27.172 26.295 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 164,37 171,38 164,87 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 166,21 173,26 166,71 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 165,58 172,63 166,08 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 165,58 172,63 166,08 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 165,58 172,63 166,08 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 165,93 172,94 166,43 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 165,7 172,73 166,2 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 166,3 173,36 166,8 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 696,1 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 690,7 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,5 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,5 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,5 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,8 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,6 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683,9 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:27 Thứ ba 10/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:20 Thứ hai 09/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:18:59 Chủ nhật 08/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:51 Thứ bảy 07/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:07 Thứ sáu 06/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:24 Thứ năm 05/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:21 Thứ tư 04/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:18:58 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.567 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.606 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.656 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.656 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.656 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.686 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.640 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.736 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:45 Thứ ba 10/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:22 Thứ hai 09/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:53 Chủ nhật 08/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:21:20 Thứ bảy 07/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:58 Thứ sáu 06/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:18 Thứ năm 05/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:35 Thứ tư 04/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:49 Thứ ba 03/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:43 Thứ ba 10/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:20 Thứ hai 09/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:52 Chủ nhật 08/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:21:19 Thứ bảy 07/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:57 Thứ sáu 06/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:16 Thứ năm 05/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:32 Thứ tư 04/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:47 Thứ ba 03/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:20:36 Thứ ba 10/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:20:14 Thứ hai 09/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:48 Chủ nhật 08/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:21:15 Thứ bảy 07/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:53 Thứ sáu 06/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:20:09 Thứ năm 05/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:20:26 Thứ tư 04/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:44 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.461 17:20:13 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.453 17:19:59 Thứ hai 09/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.459 17:19:39 Chủ nhật 08/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.459 17:21:03 Thứ bảy 07/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.459 17:19:44 Thứ sáu 06/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.460 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.458 17:20:09 Thứ tư 04/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.452 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:20:04 Thứ ba 10/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:54 Thứ hai 09/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:31 Chủ nhật 08/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:20:55 Thứ bảy 07/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:39 Thứ sáu 06/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:53 Thứ năm 05/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:20:00 Thứ tư 04/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:30 Thứ ba 03/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:58 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:49 Thứ hai 09/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:25 Chủ nhật 08/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:20:45 Thứ bảy 07/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:34 Thứ sáu 06/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:53 Thứ tư 04/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:25 Thứ ba 03/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,13 17:19:56 Thứ ba 10/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:47 Thứ hai 09/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:22 Chủ nhật 08/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:20:41 Thứ bảy 07/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:32 Thứ sáu 06/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:46 Thứ năm 05/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:51 Thứ tư 04/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:22 Thứ ba 03/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:49 Thứ ba 10/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:40 Thứ hai 09/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:17 Chủ nhật 08/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:20:32 Thứ bảy 07/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:27 Thứ sáu 06/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:41 Thứ năm 05/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:45 Thứ tư 04/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:17 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,3 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ