Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 08/04/2025

Cập nhật lúc 08:17:02 ngày 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 07/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 07/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 07/04/2025

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.610
0
25.970
0
25.610
0
Đô la Mỹ
jpy 171,62
-1,48
178,63
-1,49
172,12
-1,48
Yên Nhật
eur 27.738
-142
28.711
-144
27.838
-142
Euro
chf 29.602
-141
30.506
-154
29.632
-141
Franc Thụy sĩ
gbp 32.377
-602
33.548
-594
32.427
-602
Bảng Anh
aud 15.155
-483
15.828
-478
15.255
-483
Đô la Australia
sgd 18.703
-194
19.564
-193
18.833
-194
Đô la Singapore
cad 17.789
-73
18.442
-76
17.889
-73
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.320
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
688,4
-10,4
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
770
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.124
-344
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,2
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.633
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,14
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.810
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.490
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.493
-13
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
6.000
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
422
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 08:22:18 ngày 08/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.610 25.970 25.610 08:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.610 25.970 25.610 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.610 25.970 25.610 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.610 25.970 25.610 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.610 25.970 25.610 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.605 25.965 25.605 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.450 25.810 25.450 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.455 25.915 25.455 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.320 08:19:36 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.320 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.320 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.320 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.320 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.295 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.295 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.295 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.789 18.442 17.889 08:19:19 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.862 18.518 17.962 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.862 18.518 17.962 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.862 18.518 17.962 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.862 18.518 17.962 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.870 18.526 17.970 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.553 18.208 17.653 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.463 18.114 17.563 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.703 19.564 18.833 08:19:02 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.897 19.757 19.027 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.897 19.757 19.027 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.897 19.757 19.027 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.897 19.757 19.027 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.919 19.770 19.049 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.700 19.551 18.830 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.701 19.552 18.831 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.155 15.828 15.255 08:18:46 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.638 16.306 15.738 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.638 16.306 15.738 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.638 16.306 15.738 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.638 16.306 15.738 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.998 16.668 16.098 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.812 16.480 15.912 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.682 16.355 15.782 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.377 33.548 32.427 08:18:28 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.979 34.142 33.029 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 32.979 34.142 33.029 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 32.979 34.142 33.029 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 32.979 34.142 33.029 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 33.451 34.617 33.501 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.663 33.815 32.713 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.613 33.776 32.663 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.602 30.506 29.632 08:18:09 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.743 30.660 29.773 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.743 30.660 29.773 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.743 30.660 29.773 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.743 30.660 29.773 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.447 30.368 29.477 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.583 29.496 28.613 17:17:41 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.605 29.509 28.635 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.738 28.711 27.838 08:17:45 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.880 28.855 27.980 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.880 28.855 27.980 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.880 28.855 27.980 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.880 28.855 27.980 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.991 28.963 28.091 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.230 28.203 27.330 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.249 28.224 27.349 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 171,62 178,63 172,12 08:17:18 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 173,1 180,12 173,6 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 173,1 180,12 173,6 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 173,1 180,12 173,6 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 173,1 180,12 173,6 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 172,91 179,93 173,41 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 168,52 175,56 169,02 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 168,06 175,08 168,56 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 688,4 08:19:52 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 698,8 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 698,8 17:18:49 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 698,8 17:19:22 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 698,8 17:19:09 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 697,2 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 694,9 17:18:51 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 696,5 17:18:53 Thứ ba 01/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 08:20:14 Thứ ba 08/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:18:59 Thứ hai 07/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:01 Chủ nhật 06/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:35 Thứ bảy 05/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:19 Thứ sáu 04/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:08 Thứ năm 03/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:01 Thứ tư 02/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:04 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.124 08:20:25 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.468 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.468 17:19:04 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.468 17:19:38 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.468 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.766 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.517 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.340 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 422 08:22:18 Thứ ba 08/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 422 17:19:51 Thứ hai 07/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 422 17:19:52 Chủ nhật 06/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 422 17:21:08 Thứ bảy 05/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 422 17:20:26 Thứ sáu 04/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:20:13 Thứ năm 03/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:54 Thứ tư 02/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:59 Thứ ba 01/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 08:22:15 Thứ ba 08/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:49 Thứ hai 07/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:50 Chủ nhật 06/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:21:07 Thứ bảy 05/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:25 Thứ sáu 04/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:10 Thứ năm 03/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:52 Thứ tư 02/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:58 Thứ ba 01/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.000 08:22:08 Thứ ba 08/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.000 17:19:45 Thứ hai 07/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.000 17:19:46 Chủ nhật 06/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.000 17:21:02 Thứ bảy 05/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.000 17:20:20 Thứ sáu 04/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.920 17:20:03 Thứ năm 03/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.920 17:19:48 Thứ tư 02/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.920 17:19:53 Thứ ba 01/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.493 08:21:54 Thứ ba 08/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.506 17:19:37 Thứ hai 07/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.506 17:19:38 Chủ nhật 06/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.506 17:20:53 Thứ bảy 05/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.506 17:20:05 Thứ sáu 04/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.498 17:19:51 Thứ năm 03/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.491 17:19:40 Thứ tư 02/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.492 17:19:43 Thứ ba 01/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.490 08:21:48 Thứ ba 08/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.490 17:19:31 Thứ hai 07/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.490 17:19:34 Chủ nhật 06/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.490 17:20:44 Thứ bảy 05/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.490 17:19:58 Thứ sáu 04/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.432 17:19:45 Thứ năm 03/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.432 17:19:34 Thứ tư 02/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.432 17:19:38 Thứ ba 01/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.810 08:21:38 Thứ ba 08/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.810 17:19:25 Thứ hai 07/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.810 17:19:28 Chủ nhật 06/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.810 17:20:29 Thứ bảy 05/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.810 17:19:53 Thứ sáu 04/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.700 17:19:39 Thứ năm 03/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.700 17:19:29 Thứ tư 02/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.700 17:19:32 Thứ ba 01/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 08:21:33 Thứ ba 08/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:22 Thứ hai 07/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:26 Chủ nhật 06/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:20:20 Thứ bảy 05/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:50 Thứ sáu 04/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:37 Thứ năm 03/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:26 Thứ tư 02/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:30 Thứ ba 01/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.633 08:21:22 Thứ ba 08/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.633 17:19:18 Thứ hai 07/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.633 17:19:21 Chủ nhật 06/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.633 17:20:03 Thứ bảy 05/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.633 17:19:45 Thứ sáu 04/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.542 17:19:31 Thứ năm 03/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.542 17:19:21 Thứ tư 02/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.542 17:19:24 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 08:20:57 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 17:19:14 Chủ nhật 06/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 17:19:47 Thứ bảy 05/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,2 17:19:37 Thứ sáu 04/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,9 17:19:23 Thứ năm 03/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,9 17:19:13 Thứ tư 02/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,9 17:19:16 Thứ ba 01/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ