Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 07/10/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 07/10/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 06/10/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 06/10/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/10/2022

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.744
11
24.039
11
23.784
11
Đô la Mỹ
jpy 162,3
-0,19
169,87
-0,17
163,3
-0,19
Yên Nhật
eur 23.021
-189
23.935
-190
23.121
-189
Euro
chf 23.847
-144
24.612
-144
23.947
-144
Franc Thụy sĩ
gbp 26.364
-253
27.122
-260
26.414
-253
Bảng Anh
aud 15.022
-148
15.780
-148
15.122
-148
Đô la Australia
sgd 16.408
-46
17.117
-47
16.508
-46
Đô la Singapore
cad 17.004
-78
17.863
-74
17.204
-78
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.959
1
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
613
-2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
760
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
13.304
-168
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
15,15
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.211
1
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,07
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.135
2
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.298
1
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.285
1
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.170
2
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
5,76
0
php 0
0
0
0
412
1
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:46 ngày 07/10/2022
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.744 24.039 23.784 19:17:03 Thứ sáu 07/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.733 24.028 23.773 19:17:03 Thứ năm 06/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.725 24.025 23.765 19:17:03 Thứ tư 05/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.742 24.037 23.782 19:17:03 Thứ ba 04/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.650 24.040 23.680 19:17:03 Thứ hai 03/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.720 24.015 23.824 19:17:02 Chủ nhật 02/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.720 24.015 23.824 19:17:03 Thứ bảy 01/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.720 24.015 23.824 19:17:02 Thứ sáu 30/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.959 19:18:06 Thứ sáu 07/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.958 19:18:06 Thứ năm 06/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.957 19:18:05 Thứ tư 05/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.959 19:18:07 Thứ ba 04/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.959 19:18:06 Thứ hai 03/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.110 19:18:04 Chủ nhật 02/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.110 19:18:04 Thứ bảy 01/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.110 19:18:03 Thứ sáu 30/09/2022
CAD Đô la Canada 17.004 17.863 17.204 19:17:58 Thứ sáu 07/10/2022
CAD Đô la Canada 17.082 17.937 17.282 19:17:58 Thứ năm 06/10/2022
CAD Đô la Canada 17.240 18.102 17.440 19:17:58 Thứ tư 05/10/2022
CAD Đô la Canada 17.185 18.044 17.385 19:17:59 Thứ ba 04/10/2022
CAD Đô la Canada 16.944 17.804 17.144 19:17:58 Thứ hai 03/10/2022
CAD Đô la Canada 17.026 17.886 17.460 19:17:56 Chủ nhật 02/10/2022
CAD Đô la Canada 17.026 17.886 17.460 19:17:57 Thứ bảy 01/10/2022
CAD Đô la Canada 17.026 17.886 17.460 19:17:55 Thứ sáu 30/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.408 17.117 16.508 19:17:50 Thứ sáu 07/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.454 17.164 16.554 19:17:50 Thứ năm 06/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.461 17.174 16.561 19:17:50 Thứ tư 05/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.414 17.123 16.514 19:17:51 Thứ ba 04/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.327 17.040 16.427 19:17:50 Thứ hai 03/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.347 17.054 16.512 19:17:49 Chủ nhật 02/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.347 17.054 16.512 19:17:49 Thứ bảy 01/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.347 17.054 16.512 19:17:47 Thứ sáu 30/09/2022
AUD Đô la Australia 15.022 15.780 15.122 19:17:42 Thứ sáu 07/10/2022
AUD Đô la Australia 15.170 15.928 15.270 19:17:42 Thứ năm 06/10/2022
AUD Đô la Australia 15.205 15.964 15.305 19:17:41 Thứ tư 05/10/2022
AUD Đô la Australia 15.304 16.063 15.404 19:17:43 Thứ ba 04/10/2022
AUD Đô la Australia 15.089 15.847 15.189 19:17:42 Thứ hai 03/10/2022
AUD Đô la Australia 15.195 15.953 15.261 19:17:41 Chủ nhật 02/10/2022
AUD Đô la Australia 15.195 15.953 15.261 19:17:41 Thứ bảy 01/10/2022
AUD Đô la Australia 15.195 15.953 15.261 19:17:40 Thứ sáu 30/09/2022
GBP Bảng Anh 26.364 27.122 26.414 19:17:34 Thứ sáu 07/10/2022
GBP Bảng Anh 26.617 27.382 26.667 19:17:34 Thứ năm 06/10/2022
GBP Bảng Anh 26.947 27.713 26.997 19:17:34 Thứ tư 05/10/2022
GBP Bảng Anh 26.842 27.600 26.892 19:17:34 Thứ ba 04/10/2022
GBP Bảng Anh 26.332 27.095 26.382 19:17:34 Thứ hai 03/10/2022
GBP Bảng Anh 26.271 27.031 26.423 19:17:33 Chủ nhật 02/10/2022
GBP Bảng Anh 26.271 27.031 26.423 19:17:33 Thứ bảy 01/10/2022
GBP Bảng Anh 26.271 27.031 26.423 19:17:32 Thứ sáu 30/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.847 24.612 23.947 19:17:27 Thứ sáu 07/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.991 24.756 24.091 19:17:27 Thứ năm 06/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.045 24.815 24.145 19:17:27 Thứ tư 05/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.848 24.605 23.948 19:17:27 Thứ ba 04/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.809 24.574 23.909 19:17:27 Thứ hai 03/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.092 24.859 24.020 19:17:26 Chủ nhật 02/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.092 24.859 24.020 19:17:27 Thứ bảy 01/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.092 24.859 24.020 19:17:26 Thứ sáu 30/09/2022
EUR Euro 23.021 23.935 23.121 19:17:19 Thứ sáu 07/10/2022
EUR Euro 23.210 24.125 23.310 19:17:19 Thứ năm 06/10/2022
EUR Euro 23.391 24.311 23.491 19:17:19 Thứ tư 05/10/2022
EUR Euro 23.193 24.108 23.293 19:17:19 Thứ ba 04/10/2022
EUR Euro 22.914 23.829 23.014 19:17:19 Thứ hai 03/10/2022
EUR Euro 22.968 23.883 23.156 19:17:19 Chủ nhật 02/10/2022
EUR Euro 22.968 23.883 23.156 19:17:19 Thứ bảy 01/10/2022
EUR Euro 22.968 23.883 23.156 19:17:18 Thứ sáu 30/09/2022
JPY Yên Nhật 162,3 169,87 163,3 19:17:11 Thứ sáu 07/10/2022
JPY Yên Nhật 162,49 170,04 163,49 19:17:11 Thứ năm 06/10/2022
JPY Yên Nhật 162,99 170,59 163,99 19:17:11 Thứ tư 05/10/2022
JPY Yên Nhật 162,57 170,14 163,57 19:17:11 Thứ ba 04/10/2022
JPY Yên Nhật 162,09 169,63 163,09 19:17:11 Thứ hai 03/10/2022
JPY Yên Nhật 162,72 170,29 164,55 19:17:11 Chủ nhật 02/10/2022
JPY Yên Nhật 162,72 170,29 164,55 19:17:11 Thứ bảy 01/10/2022
JPY Yên Nhật 162,72 170,29 164,55 19:17:10 Thứ sáu 30/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 613 19:18:13 Thứ sáu 07/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 615 19:18:13 Thứ năm 06/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 611 19:18:12 Thứ tư 05/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 611 19:18:13 Thứ ba 04/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 601 19:18:13 Thứ hai 03/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 607 19:18:10 Chủ nhật 02/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 607 19:18:10 Thứ bảy 01/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 607 19:18:09 Thứ sáu 30/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 19:18:19 Thứ sáu 07/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 19:18:19 Thứ năm 06/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 759 19:18:18 Thứ tư 05/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 19:18:19 Thứ ba 04/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 19:18:19 Thứ hai 03/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 759 19:18:15 Chủ nhật 02/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 759 19:18:16 Thứ bảy 01/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 759 19:18:14 Thứ sáu 30/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.304 19:18:20 Thứ sáu 07/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.472 19:18:20 Thứ năm 06/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.563 19:18:19 Thứ tư 05/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.525 19:18:21 Thứ ba 04/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.297 19:18:21 Thứ hai 03/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.642 19:18:17 Chủ nhật 02/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.642 19:18:17 Thứ bảy 01/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.642 19:18:16 Thứ sáu 30/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 412 19:18:46 Thứ sáu 07/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 411 19:18:46 Thứ năm 06/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 411 19:18:45 Thứ tư 05/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 411 19:18:46 Thứ ba 04/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 412 19:18:46 Thứ hai 03/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 411 19:18:41 Chủ nhật 02/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 411 19:18:41 Thứ bảy 01/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 411 19:18:39 Thứ sáu 30/09/2022
KHR KHR 0 0 5,76 19:18:45 Thứ sáu 07/10/2022
KHR KHR 0 0 5,76 19:18:45 Thứ năm 06/10/2022
KHR KHR 0 0 5,74 19:18:44 Thứ tư 05/10/2022
KHR KHR 0 0 5,77 19:18:46 Thứ ba 04/10/2022
KHR KHR 0 0 5,78 19:18:45 Thứ hai 03/10/2022
KHR KHR 0 0 5,76 19:18:40 Chủ nhật 02/10/2022
KHR KHR 0 0 5,76 19:18:40 Thứ bảy 01/10/2022
KHR KHR 0 0 5,76 19:18:39 Thứ sáu 30/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.170 19:18:43 Thứ sáu 07/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.168 19:18:43 Thứ năm 06/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.166 19:18:42 Thứ tư 05/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.170 19:18:44 Thứ ba 04/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.171 19:18:43 Thứ hai 03/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.429 19:18:39 Chủ nhật 02/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.429 19:18:39 Thứ bảy 01/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.429 19:18:37 Thứ sáu 30/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.285 19:18:38 Thứ sáu 07/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.284 19:18:38 Thứ năm 06/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.283 19:18:37 Thứ tư 05/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.285 19:18:39 Thứ ba 04/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.285 19:18:38 Thứ hai 03/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 19:18:34 Chủ nhật 02/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 19:18:34 Thứ bảy 01/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 19:18:32 Thứ sáu 30/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.298 19:18:36 Thứ sáu 07/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.297 19:18:36 Thứ năm 06/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.296 19:18:35 Thứ tư 05/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.298 19:18:37 Thứ ba 04/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.298 19:18:36 Thứ hai 03/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.296 19:18:32 Chủ nhật 02/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.296 19:18:32 Thứ bảy 01/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.296 19:18:30 Thứ sáu 30/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.135 19:18:33 Thứ sáu 07/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.133 19:18:33 Thứ năm 06/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.132 19:18:32 Thứ tư 05/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.135 19:18:34 Thứ ba 04/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.135 19:18:33 Thứ hai 03/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.132 19:18:29 Chủ nhật 02/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.132 19:18:30 Thứ bảy 01/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.132 19:18:28 Thứ sáu 30/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,07 19:18:32 Thứ sáu 07/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,07 19:18:32 Thứ năm 06/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:31 Thứ tư 05/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,07 19:18:33 Thứ ba 04/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,07 19:18:32 Thứ hai 03/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:28 Chủ nhật 02/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:28 Thứ bảy 01/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:26 Thứ sáu 30/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.211 19:18:30 Thứ sáu 07/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.210 19:18:30 Thứ năm 06/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.209 19:18:29 Thứ tư 05/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.210 19:18:30 Thứ ba 04/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.211 19:18:30 Thứ hai 03/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.208 19:18:26 Chủ nhật 02/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.208 19:18:26 Thứ bảy 01/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.208 19:18:24 Thứ sáu 30/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,15 19:18:25 Thứ sáu 07/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,15 19:18:25 Thứ năm 06/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,14 19:18:24 Thứ tư 05/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,15 19:18:26 Thứ ba 04/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,15 19:18:25 Thứ hai 03/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,03 19:18:21 Chủ nhật 02/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,03 19:18:22 Thứ bảy 01/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,03 19:18:20 Thứ sáu 30/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ