Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 06/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/11/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.290
140
25.470
10
25.290
140
Đô la Mỹ
jpy 161,93
-1,41
168,94
-1,41
162,43
-1,41
Yên Nhật
eur 26.856
-261
27.829
-261
26.956
-261
Euro
chf 28.619
-296
29.442
-310
28.649
-296
Franc Thụy sĩ
gbp 32.258
-83
33.411
-97
32.308
-83
Bảng Anh
aud 16.355
-27
17.018
-27
16.455
-27
Đô la Australia
sgd 18.706
-130
19.558
-140
18.836
-130
Đô la Singapore
cad 17.912
21
18.563
21
18.012
21
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.280
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
687,5
-10,3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
790
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.944
-22
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.398
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,11
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.670
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.312
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.510
-21
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
6.027
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
415
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:40 ngày 06/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.290 25.470 25.290 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.460 25.150 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.175 25.465 25.175 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.126 25.454 25.126 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.126 25.454 25.126 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.126 25.454 25.126 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.104 25.450 25.104 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.122 25.458 25.122 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.912 18.563 18.012 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.891 18.542 17.991 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.849 18.500 17.949 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.804 18.455 17.904 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.804 18.455 17.904 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.804 18.455 17.904 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.461 17.910 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.821 18.477 17.921 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.706 19.558 18.836 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.836 19.698 18.966 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.838 19.690 18.968 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.702 19.564 18.832 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.702 19.564 18.832 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.702 19.564 18.832 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.595 18.873 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.733 19.594 18.863 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.355 17.018 16.455 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.382 17.045 16.482 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.338 17.006 16.438 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.248 16.918 16.348 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.248 16.918 16.348 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.248 16.918 16.348 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.254 16.917 16.354 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.278 16.948 16.378 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.258 33.411 32.308 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 32.341 33.508 32.391 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 32.338 33.505 32.388 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 32.149 33.302 32.199 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 32.149 33.302 32.199 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 32.149 33.302 32.199 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.277 33.429 32.327 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.362 33.530 32.412 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.619 29.442 28.649 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.915 29.752 28.945 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.919 29.743 28.949 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.736 29.559 28.766 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.736 29.559 28.766 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.736 29.559 28.766 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.808 29.632 28.838 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.766 29.603 28.796 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.856 27.829 26.956 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 27.117 28.090 27.217 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 27.139 28.111 27.239 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 27.010 27.982 27.110 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 27.010 27.982 27.110 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 27.010 27.982 27.110 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 27.003 27.976 27.103 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.957 27.929 27.057 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 161,93 168,94 162,43 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 163,34 170,35 163,84 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 163,66 170,67 164,16 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 162,52 169,53 163,02 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 162,52 169,53 163,02 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 162,52 169,53 163,02 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 162,91 169,92 163,41 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 162,27 169,28 162,77 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,5 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 697,8 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,9 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 690,8 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 690,8 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 690,8 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 694,2 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,2 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:51 Thứ tư 06/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:54 Thứ ba 05/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:19:04 Thứ hai 04/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:53 Chủ nhật 03/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:57 Thứ bảy 02/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:19:03 Thứ sáu 01/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:57 Thứ năm 31/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:59 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.944 17:18:53 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.966 17:18:56 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.964 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.883 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.883 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.883 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.895 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.941 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:40 Thứ tư 06/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:40 Thứ ba 05/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:55 Thứ hai 04/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:38 Chủ nhật 03/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:45 Thứ bảy 02/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:20:11 Thứ sáu 01/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:20:27 Thứ năm 31/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:48 Thứ tư 30/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:38 Thứ tư 06/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:38 Thứ ba 05/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:53 Thứ hai 04/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:37 Chủ nhật 03/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:44 Thứ bảy 02/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:09 Thứ sáu 01/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:24 Thứ năm 31/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:46 Thứ tư 30/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:35 Thứ tư 06/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:35 Thứ ba 05/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:48 Thứ hai 04/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:34 Chủ nhật 03/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:41 Thứ bảy 02/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:20:05 Thứ sáu 01/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:20:16 Thứ năm 31/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:42 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.510 17:19:27 Thứ tư 06/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.531 17:19:27 Thứ ba 05/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.533 17:19:39 Thứ hai 04/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.515 17:19:27 Chủ nhật 03/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.515 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.515 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.515 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.515 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:21 Thứ tư 06/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:23 Thứ ba 05/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:34 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:22 Chủ nhật 03/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:42 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:14 Thứ tư 06/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:18 Thứ ba 05/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:28 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:17 Chủ nhật 03/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:32 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:19:12 Thứ tư 06/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:19:16 Thứ ba 05/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:19:26 Thứ hai 04/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:15 Chủ nhật 03/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:19 Thứ bảy 02/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:29 Thứ sáu 01/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:37 Thứ năm 31/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:22 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:08 Thứ tư 06/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:11 Thứ ba 05/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:21 Thứ hai 04/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:10 Chủ nhật 03/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:15 Thứ bảy 02/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:23 Thứ sáu 01/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:27 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ