Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 05/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.300
-37
25.479
4
25.300
-37
Đô la Mỹ
jpy 165,93
0,23
172,94
0,21
166,43
0,23
Yên Nhật
eur 26.281
47
27.253
47
26.381
47
Euro
chf 28.289
56
29.113
44
28.319
56
Franc Thụy sĩ
gbp 31.794
82
32.954
89
31.844
82
Bảng Anh
aud 15.994
36
16.661
35
16.094
36
Đô la Australia
sgd 18.544
52
19.404
53
18.674
52
Đô la Singapore
cad 17.704
2
18.360
3
17.804
2
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.266
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
687,8
3,2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
777
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.686
46
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,5
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.300
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,12
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.559
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.284
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.460
2
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.865
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
407
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 05/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.300 25.479 25.300 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.337 25.475 25.337 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.473 25.210 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.065 25.415 25.065 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.065 25.415 25.065 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.065 25.415 25.065 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.065 25.415 25.065 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.256 25.484 25.256 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 17.704 18.360 17.804 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.702 18.357 17.802 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.738 18.393 17.838 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.422 17.865 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.422 17.865 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.422 17.865 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.422 17.865 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.758 18.412 17.858 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.544 19.404 18.674 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.492 19.351 18.622 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.486 19.349 18.616 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.392 18.660 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.392 18.660 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.392 18.660 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.392 18.660 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.484 19.345 18.614 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 15.994 16.661 16.094 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.958 16.626 16.058 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 16.084 16.755 16.184 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.835 16.260 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.835 16.260 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.835 16.260 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.835 16.260 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.128 16.801 16.228 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 31.794 32.954 31.844 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.712 32.865 31.762 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.632 32.795 31.682 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.715 32.880 31.765 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.715 32.880 31.765 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.715 32.880 31.765 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.715 32.880 31.765 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.583 32.753 31.633 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.289 29.113 28.319 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.233 29.069 28.263 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.203 29.039 28.233 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.351 29.190 28.381 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.351 29.190 28.381 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.351 29.190 28.381 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.351 29.190 28.381 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.270 29.103 28.300 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 26.281 27.253 26.381 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.234 27.206 26.334 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.195 27.172 26.295 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.342 27.317 26.442 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.342 27.317 26.442 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.342 27.317 26.442 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.342 27.317 26.442 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.267 27.240 26.367 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 165,93 172,94 166,43 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 165,7 172,73 166,2 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 166,3 173,36 166,8 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 165 172,97 165,37 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 165 172,97 165,37 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 165 172,97 165,37 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 165 172,97 165,37 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 164,03 171,04 164,53 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,8 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,6 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683,9 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,8 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,8 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,8 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,8 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 681,2 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:24 Thứ năm 05/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:21 Thứ tư 04/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:18:58 Thứ ba 03/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:18:59 Thứ hai 02/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:18:56 Chủ nhật 01/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:18:55 Thứ bảy 30/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:01 Thứ sáu 29/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:09 Thứ năm 28/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.686 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.640 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.736 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.792 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.792 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.792 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.792 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.738 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:18 Thứ năm 05/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:35 Thứ tư 04/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:49 Thứ ba 03/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:49 Thứ hai 02/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:43 Chủ nhật 01/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:41 Thứ bảy 30/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:54 Thứ sáu 29/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:58 Thứ năm 28/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:16 Thứ năm 05/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:32 Thứ tư 04/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:47 Thứ ba 03/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:48 Thứ hai 02/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:42 Chủ nhật 01/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:40 Thứ bảy 30/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:53 Thứ sáu 29/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:56 Thứ năm 28/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:20:09 Thứ năm 05/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:20:26 Thứ tư 04/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:44 Thứ ba 03/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:44 Thứ hai 02/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:38 Chủ nhật 01/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:37 Thứ bảy 30/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:49 Thứ sáu 29/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:52 Thứ năm 28/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.460 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.458 17:20:09 Thứ tư 04/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.452 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:31 Chủ nhật 01/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:29 Thứ bảy 30/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:41 Thứ sáu 29/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.464 17:19:44 Thứ năm 28/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:53 Thứ năm 05/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:20:00 Thứ tư 04/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:30 Thứ ba 03/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:31 Thứ hai 02/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:26 Chủ nhật 01/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:24 Thứ bảy 30/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:37 Thứ sáu 29/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:40 Thứ năm 28/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:53 Thứ tư 04/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:25 Thứ ba 03/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:26 Thứ hai 02/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:20 Chủ nhật 01/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:19 Thứ bảy 30/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:32 Thứ sáu 29/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:34 Thứ năm 28/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:46 Thứ năm 05/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:51 Thứ tư 04/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:22 Thứ ba 03/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:24 Thứ hai 02/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:18 Chủ nhật 01/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:17 Thứ bảy 30/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:30 Thứ sáu 29/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:32 Thứ năm 28/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:41 Thứ năm 05/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:45 Thứ tư 04/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:17 Thứ ba 03/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:19 Thứ hai 02/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:13 Chủ nhật 01/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:12 Thứ bảy 30/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:25 Thứ sáu 29/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:27 Thứ năm 28/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ