Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 04/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.175
49
25.465
11
25.175
49
Đô la Mỹ
jpy 163,66
1,14
170,67
1,14
164,16
1,14
Yên Nhật
eur 27.139
129
28.111
129
27.239
129
Euro
chf 28.919
183
29.743
184
28.949
183
Franc Thụy sĩ
gbp 32.338
189
33.505
203
32.388
189
Bảng Anh
aud 16.338
90
17.006
88
16.438
90
Đô la Australia
sgd 18.838
136
19.690
126
18.968
136
Đô la Singapore
cad 17.849
45
18.500
45
17.949
45
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.280
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
695,9
5,1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
790
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.964
81
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.398
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,11
0,01
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.670
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.312
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.533
18
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
6.027
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
415
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:55 ngày 04/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.175 25.465 25.175 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.126 25.454 25.126 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.126 25.454 25.126 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.126 25.454 25.126 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.104 25.450 25.104 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.122 25.458 25.122 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.146 25.464 25.146 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.236 25.464 25.236 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.280 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.849 18.500 17.949 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.804 18.455 17.904 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.804 18.455 17.904 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.804 18.455 17.904 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.461 17.910 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.821 18.477 17.921 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.881 18.534 17.981 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.889 18.540 17.989 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.838 19.690 18.968 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.702 19.564 18.832 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.702 19.564 18.832 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.702 19.564 18.832 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.595 18.873 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.733 19.594 18.863 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.728 19.580 18.858 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.785 19.637 18.915 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.338 17.006 16.438 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.248 16.918 16.348 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.248 16.918 16.348 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.248 16.918 16.348 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.254 16.917 16.354 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.278 16.948 16.378 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.286 16.948 16.386 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.381 17.044 16.481 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.338 33.505 32.388 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 32.149 33.302 32.199 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 32.149 33.302 32.199 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 32.149 33.302 32.199 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.277 33.429 32.327 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.362 33.530 32.412 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.346 33.498 32.396 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.374 33.526 32.424 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.919 29.743 28.949 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.736 29.559 28.766 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.736 29.559 28.766 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.736 29.559 28.766 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.808 29.632 28.838 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.766 29.603 28.796 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.817 29.641 28.847 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.819 29.642 28.849 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 27.139 28.111 27.239 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 27.010 27.982 27.110 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 27.010 27.982 27.110 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 27.010 27.982 27.110 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 27.003 27.976 27.103 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.957 27.929 27.057 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.930 27.903 27.030 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.951 27.923 27.051 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 163,66 170,67 164,16 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 162,52 169,53 163,02 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 162,52 169,53 163,02 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 162,52 169,53 163,02 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 162,91 169,92 163,41 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 162,27 169,28 162,77 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 161,99 169 162,49 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 162,73 169,74 163,23 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,9 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 690,8 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 690,8 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 690,8 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 694,2 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,2 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693,9 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693,4 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:19:04 Thứ hai 04/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:53 Chủ nhật 03/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:57 Thứ bảy 02/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:19:03 Thứ sáu 01/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:57 Thứ năm 31/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:59 Thứ tư 30/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:19:24 Thứ ba 29/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 790 17:18:50 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.964 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.883 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.883 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.883 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.895 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.941 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.930 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.942 17:18:52 Thứ hai 28/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:55 Thứ hai 04/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:38 Chủ nhật 03/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:45 Thứ bảy 02/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:20:11 Thứ sáu 01/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:20:27 Thứ năm 31/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:48 Thứ tư 30/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:20:40 Thứ ba 29/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 415 17:19:40 Thứ hai 28/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:53 Thứ hai 04/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:37 Chủ nhật 03/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:44 Thứ bảy 02/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:09 Thứ sáu 01/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:24 Thứ năm 31/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:46 Thứ tư 30/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:36 Thứ ba 29/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:38 Thứ hai 28/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:48 Thứ hai 04/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:34 Chủ nhật 03/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:41 Thứ bảy 02/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:20:05 Thứ sáu 01/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:20:16 Thứ năm 31/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:42 Thứ tư 30/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:20:25 Thứ ba 29/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.027 17:19:35 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.533 17:19:39 Thứ hai 04/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.515 17:19:27 Chủ nhật 03/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.515 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.515 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.515 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.515 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.511 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.520 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:34 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:22 Chủ nhật 03/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:42 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:58 Thứ ba 29/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:19:22 Thứ hai 28/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:28 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:17 Chủ nhật 03/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:32 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:51 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.670 17:19:16 Thứ hai 28/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:19:26 Thứ hai 04/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:15 Chủ nhật 03/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:19 Thứ bảy 02/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:29 Thứ sáu 01/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:37 Thứ năm 31/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:22 Thứ tư 30/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:48 Thứ ba 29/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,07 17:19:14 Thứ hai 28/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:21 Thứ hai 04/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:10 Chủ nhật 03/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:15 Thứ bảy 02/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:23 Thứ sáu 01/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:27 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:42 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.398 17:19:09 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ