Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 04/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 03/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 03/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/08/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.055
0
25.454
0
25.055
0
Đô la Mỹ
jpy 167,43
0
172,45
0
167,93
0
Yên Nhật
eur 26.959
0
27.711
0
27.009
0
Euro
chf 28.678
0
29.281
0
28.728
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.806
0
32.508
0
31.856
0
Bảng Anh
aud 16.211
0
16.763
0
16.261
0
Đô la Australia
sgd 18.700
0
19.304
0
18.750
0
Đô la Singapore
cad 17.980
0
18.481
0
18.030
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.265
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
671,4
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
780
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.802
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18,1
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.400
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
0,93
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.636
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.300
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.461
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.565
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,23
0
php 0
0
0
0
408
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:13 ngày 04/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.055 25.454 25.055 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.055 25.454 25.055 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.055 25.454 25.055 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.040 25.400 25.040 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.095 25.465 25.095 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.125 25.469 25.125 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.464 25.120 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.461 25.145 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 17:18:19 Chủ nhật 04/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 17:18:28 Thứ bảy 03/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 17:18:28 Thứ sáu 02/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 16:19:18 Thứ hai 29/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.265 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024
CAD Đô la Canada 17.980 18.481 18.030 17:18:10 Chủ nhật 04/08/2024
CAD Đô la Canada 17.980 18.481 18.030 17:18:19 Thứ bảy 03/08/2024
CAD Đô la Canada 17.980 18.481 18.030 17:18:18 Thứ sáu 02/08/2024
CAD Đô la Canada 18.046 18.547 18.096 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 18.035 18.537 18.085 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 18.052 18.553 18.102 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 18.067 18.568 18.117 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 18.107 18.614 18.157 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.700 19.304 18.750 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.700 19.304 18.750 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.700 19.304 18.750 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.653 19.255 18.703 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.638 19.249 18.688 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.595 19.208 18.645 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.227 18.670 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.236 18.679 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 16.211 16.763 16.261 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024
AUD Đô la Australia 16.211 16.763 16.261 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024
AUD Đô la Australia 16.211 16.763 16.261 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024
AUD Đô la Australia 16.260 16.812 16.310 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 16.184 16.744 16.234 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.354 16.914 16.404 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.347 16.907 16.397 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 16.381 16.936 16.431 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 31.806 32.508 31.856 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024
GBP Bảng Anh 31.806 32.508 31.856 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024
GBP Bảng Anh 31.806 32.508 31.856 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024
GBP Bảng Anh 32.024 32.727 32.074 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 32.117 32.834 32.167 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 32.204 32.909 32.254 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 32.222 32.932 32.272 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 32.295 33.005 32.345 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.678 29.281 28.728 17:17:33 Chủ nhật 04/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.678 29.281 28.728 17:17:37 Thứ bảy 03/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.678 29.281 28.728 17:17:34 Thứ sáu 02/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.508 29.111 28.558 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.379 28.995 28.429 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.230 28.849 28.280 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.304 28.917 28.354 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.416 29.029 28.466 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 26.959 27.711 27.009 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024
EUR Euro 26.959 27.711 27.009 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024
EUR Euro 26.959 27.711 27.009 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024
EUR Euro 26.998 27.751 27.048 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 27.078 27.830 27.128 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 27.085 27.845 27.135 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 27.176 27.936 27.226 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 27.195 27.955 27.245 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 167,43 172,45 167,93 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024
JPY Yên Nhật 167,43 172,45 167,93 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024
JPY Yên Nhật 167,43 172,45 167,93 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024
JPY Yên Nhật 166,1 171,11 166,6 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 165,34 170,35 165,84 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 161,36 166,37 161,86 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 162,61 167,65 163,11 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 162,18 167,19 162,68 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 671,4 17:18:27 Chủ nhật 04/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 671,4 17:18:37 Thứ bảy 03/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 671,4 17:18:36 Thứ sáu 02/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 668,2 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 667,5 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 662,3 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 663,5 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 660,7 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 17:18:35 Chủ nhật 04/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 17:18:45 Thứ bảy 03/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 17:18:44 Thứ sáu 02/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 17:18:36 Thứ năm 01/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 17:18:36 Thứ tư 31/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 17:18:34 Thứ ba 30/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 16:19:42 Thứ hai 29/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 780 17:18:45 Chủ nhật 28/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.802 17:18:37 Chủ nhật 04/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.802 17:18:47 Thứ bảy 03/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.802 17:18:46 Thứ sáu 02/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.802 17:18:38 Thứ năm 01/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.727 17:18:39 Thứ tư 31/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.682 17:18:36 Thứ ba 30/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.671 16:19:47 Thứ hai 29/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.711 17:18:47 Chủ nhật 28/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:13 Chủ nhật 04/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:27 Thứ bảy 03/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:24 Thứ sáu 02/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:16 Thứ năm 01/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:29 Thứ tư 31/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:13 Thứ ba 30/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 09:19:18 Thứ hai 29/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:24 Chủ nhật 28/07/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:12 Chủ nhật 04/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:26 Thứ bảy 03/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:23 Thứ sáu 02/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:15 Thứ năm 01/08/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:28 Thứ tư 31/07/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:11 Thứ ba 30/07/2024
KHR KHR 0 0 6,23 09:19:17 Thứ hai 29/07/2024
KHR KHR 0 0 6,23 17:19:22 Chủ nhật 28/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 17:19:09 Chủ nhật 04/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 17:19:23 Thứ bảy 03/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 17:19:20 Thứ sáu 02/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 17:19:12 Thứ năm 01/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 17:19:26 Thứ tư 31/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 17:19:09 Thứ ba 30/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 09:19:14 Thứ hai 29/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.565 17:19:19 Chủ nhật 28/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.461 17:19:03 Chủ nhật 04/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.461 17:19:16 Thứ bảy 03/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.461 17:19:13 Thứ sáu 02/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.448 17:19:06 Thứ năm 01/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.458 17:19:18 Thứ tư 31/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.445 17:19:03 Thứ ba 30/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.454 09:19:08 Thứ hai 29/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.454 17:19:13 Chủ nhật 28/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:18:59 Chủ nhật 04/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:19:12 Thứ bảy 03/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:19:09 Thứ sáu 02/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:19:02 Thứ năm 01/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:19:14 Thứ tư 31/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:18:59 Thứ ba 30/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.380 09:19:04 Thứ hai 29/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.380 17:19:09 Chủ nhật 28/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 17:18:55 Chủ nhật 04/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 17:19:07 Thứ bảy 03/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 17:19:05 Thứ sáu 02/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 17:18:57 Thứ năm 01/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 17:19:06 Thứ tư 31/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 17:18:55 Thứ ba 30/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 09:19:00 Thứ hai 29/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.636 17:19:05 Chủ nhật 28/07/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,93 17:18:53 Chủ nhật 04/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,93 17:19:05 Thứ bảy 03/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,93 17:19:04 Thứ sáu 02/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,96 17:18:56 Thứ năm 01/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,95 17:19:03 Thứ tư 31/07/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,96 17:18:53 Thứ ba 30/07/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,97 09:18:58 Thứ hai 29/07/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,97 17:19:03 Chủ nhật 28/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:49 Chủ nhật 04/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:19:01 Thứ bảy 03/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:59 Thứ sáu 02/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:52 Thứ năm 01/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:54 Thứ tư 31/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:50 Thứ ba 30/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 09:18:54 Thứ hai 29/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:59 Chủ nhật 28/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:43 Chủ nhật 04/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:55 Thứ bảy 03/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:52 Thứ sáu 02/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:45 Thứ năm 01/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:45 Thứ tư 31/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:43 Thứ ba 30/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 16:20:05 Thứ hai 29/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:53 Chủ nhật 28/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ