Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 03/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.210
145
25.473
58
25.210
145
Đô la Mỹ
jpy 166,3
1,3
173,36
0,39
166,8
1,43
Yên Nhật
eur 26.195
-147
27.172
-145
26.295
-147
Euro
chf 28.203
-148
29.039
-151
28.233
-148
Franc Thụy sĩ
gbp 31.632
-83
32.795
-85
31.682
-83
Bảng Anh
aud 16.084
-76
16.755
-80
16.184
-76
Đô la Australia
sgd 18.486
-44
19.349
-43
18.616
-44
Đô la Singapore
cad 17.738
-27
18.393
-29
17.838
-27
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.266
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
683,9
-0,9
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
777
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.736
-56
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,8
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.300
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,12
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.559
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.284
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.452
-15
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.865
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
407
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:49 ngày 03/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.210 25.473 25.210 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.065 25.415 25.065 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.065 25.415 25.065 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.065 25.415 25.065 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.065 25.415 25.065 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.256 25.484 25.256 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.251 25.509 25.251 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.319 25.509 25.319 17:17:02 Thứ ba 26/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:56 Thứ tư 27/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:44 Thứ ba 26/11/2024
CAD Đô la Canada 17.738 18.393 17.838 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.422 17.865 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.422 17.865 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.422 17.865 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.422 17.865 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.758 18.412 17.858 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 17.713 18.367 17.813 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024
CAD Đô la Canada 17.668 18.319 17.768 17:18:32 Thứ ba 26/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.486 19.349 18.616 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.392 18.660 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.392 18.660 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.392 18.660 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.392 18.660 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.484 19.345 18.614 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.512 19.371 18.642 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.470 19.329 18.600 17:18:19 Thứ ba 26/11/2024
AUD Đô la Australia 16.084 16.755 16.184 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.835 16.260 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.835 16.260 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.835 16.260 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.835 16.260 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.128 16.801 16.228 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 16.111 16.782 16.211 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024
AUD Đô la Australia 16.121 16.791 16.221 17:18:07 Thứ ba 26/11/2024
GBP Bảng Anh 31.632 32.795 31.682 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.715 32.880 31.765 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.715 32.880 31.765 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.715 32.880 31.765 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.715 32.880 31.765 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.583 32.753 31.633 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 31.481 32.644 31.531 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024
GBP Bảng Anh 31.420 32.580 31.470 17:17:54 Thứ ba 26/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.203 29.039 28.233 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.351 29.190 28.381 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.351 29.190 28.381 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.351 29.190 28.381 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.351 29.190 28.381 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.270 29.103 28.300 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.340 29.176 28.370 17:17:48 Thứ tư 27/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.261 29.097 28.291 17:17:44 Thứ ba 26/11/2024
EUR Euro 26.195 27.172 26.295 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.342 27.317 26.442 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.342 27.317 26.442 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.342 27.317 26.442 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.342 27.317 26.442 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.267 27.240 26.367 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 26.240 27.212 26.340 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024
EUR Euro 26.225 27.200 26.325 17:17:32 Thứ ba 26/11/2024
JPY Yên Nhật 166,3 173,36 166,8 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 165 172,97 165,37 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 165 172,97 165,37 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 165 172,97 165,37 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 165 172,97 165,37 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 164,03 171,04 164,53 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 164,56 171,59 165,06 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024
JPY Yên Nhật 162 169,06 162,5 17:17:16 Thứ ba 26/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683,9 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,8 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,8 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,8 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,8 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 681,2 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 678,5 17:19:07 Thứ tư 27/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:55 Thứ ba 26/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:18:58 Thứ ba 03/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:18:59 Thứ hai 02/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:18:56 Chủ nhật 01/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:18:55 Thứ bảy 30/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:01 Thứ sáu 29/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:09 Thứ năm 28/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:23 Thứ tư 27/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 777 17:19:04 Thứ ba 26/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.736 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.792 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.792 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.792 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.792 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.738 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.746 17:19:26 Thứ tư 27/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.639 17:19:07 Thứ ba 26/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:49 Thứ ba 03/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:49 Thứ hai 02/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:43 Chủ nhật 01/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:41 Thứ bảy 30/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:54 Thứ sáu 29/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:58 Thứ năm 28/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:56 Thứ tư 27/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:59 Thứ ba 26/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:47 Thứ ba 03/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:48 Thứ hai 02/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:42 Chủ nhật 01/12/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:40 Thứ bảy 30/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:53 Thứ sáu 29/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:56 Thứ năm 28/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:51 Thứ tư 27/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:57 Thứ ba 26/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:44 Thứ ba 03/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:44 Thứ hai 02/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:38 Chủ nhật 01/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:37 Thứ bảy 30/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:49 Thứ sáu 29/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:52 Thứ năm 28/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:20:41 Thứ tư 27/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.865 17:19:53 Thứ ba 26/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.452 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:31 Chủ nhật 01/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:29 Thứ bảy 30/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:41 Thứ sáu 29/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.464 17:19:44 Thứ năm 28/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.466 17:20:14 Thứ tư 27/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.468 17:19:41 Thứ ba 26/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:30 Thứ ba 03/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:31 Thứ hai 02/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:26 Chủ nhật 01/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:24 Thứ bảy 30/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:37 Thứ sáu 29/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:40 Thứ năm 28/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:20:04 Thứ tư 27/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:36 Thứ ba 26/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:25 Thứ ba 03/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:26 Thứ hai 02/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:20 Chủ nhật 01/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:19 Thứ bảy 30/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:32 Thứ sáu 29/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:34 Thứ năm 28/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:57 Thứ tư 27/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:30 Thứ ba 26/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:22 Thứ ba 03/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:24 Thứ hai 02/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:18 Chủ nhật 01/12/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:17 Thứ bảy 30/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:30 Thứ sáu 29/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:32 Thứ năm 28/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:19:55 Thứ tư 27/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,11 17:19:28 Thứ ba 26/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:17 Thứ ba 03/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:19 Thứ hai 02/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:13 Chủ nhật 01/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:12 Thứ bảy 30/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:25 Thứ sáu 29/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:27 Thứ năm 28/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:47 Thứ tư 27/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.300 17:19:23 Thứ ba 26/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:38 Thứ tư 27/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:15 Thứ ba 26/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ