Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 03/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/10/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.565
85
24.945
115
24.565
85
Đô la Mỹ
jpy 165,49
-2,46
172,5
-2,46
165,99
-2,46
Yên Nhật
eur 26.881
46
27.854
44
26.981
46
Euro
chf 28.666
-56
29.490
-69
28.696
-56
Franc Thụy sĩ
gbp 31.989
-276
33.142
-275
32.039
-276
Bảng Anh
aud 16.604
-51
17.266
-52
16.704
-51
Đô la Australia
sgd 18.714
-45
19.566
-45
18.844
-45
Đô la Singapore
cad 17.956
21
18.608
22
18.056
21
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.180
10
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
692,7
-5,1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
768
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.199
-92
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18,3
0,1
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.395
-20
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,05
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.644
-24
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.325
2
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.491
12
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
6.104
-58
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
420
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:41 ngày 03/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.565 24.945 24.565 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.480 24.830 24.480 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.790 24.430 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.740 24.380 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.780 24.420 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.780 24.420 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.780 24.420 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.800 24.460 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.170 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.170 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.170 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.170 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.170 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.170 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.170 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 17.956 18.608 18.056 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 17.935 18.586 18.035 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.831 18.482 17.931 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.811 18.462 17.911 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.902 18.554 18.002 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 17.902 18.554 18.002 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.902 18.554 18.002 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 17.981 18.583 18.031 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.566 18.844 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.759 19.611 18.889 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.736 19.598 18.866 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.792 19.654 18.922 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.802 19.653 18.932 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.802 19.653 18.932 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.802 19.653 18.932 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.838 19.550 18.888 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.604 17.266 16.704 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.655 17.318 16.755 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.643 17.316 16.743 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.652 17.314 16.752 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.593 17.262 16.693 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.593 17.262 16.693 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.593 17.262 16.693 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.612 17.265 16.662 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 31.989 33.142 32.039 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 32.265 33.417 32.315 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.293 33.445 32.343 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.401 33.559 32.451 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.416 33.585 32.466 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.416 33.585 32.466 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 32.416 33.585 32.466 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 32.527 33.344 32.577 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.666 29.490 28.696 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.722 29.559 28.752 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.662 29.486 28.692 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.704 29.527 28.734 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.732 29.569 28.762 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.732 29.569 28.762 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.732 29.569 28.762 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.682 29.385 28.782 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 26.881 27.854 26.981 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.835 27.810 26.935 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.845 27.820 26.945 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 27.034 28.007 27.134 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.988 27.963 27.088 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.988 27.963 27.088 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 26.988 27.963 27.088 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 27.087 27.942 27.137 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 165,49 172,5 165,99 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 167,95 174,96 168,45 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 168,24 175,25 168,74 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 169,33 176,34 169,83 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 168,87 175,89 169,37 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 168,87 175,89 169,37 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 168,87 175,89 169,37 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 167,18 174,19 167,68 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 692,7 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 697,8 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 700,1 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 707,8 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 703,8 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 703,8 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 703,8 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 716,3 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:49 Thứ năm 03/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:49 Thứ tư 02/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:45 Thứ ba 01/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:54 Thứ hai 30/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:48 Chủ nhật 29/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:55 Thứ bảy 28/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:46 Thứ sáu 27/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:46 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.199 17:18:51 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.291 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.354 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.400 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.330 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.330 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.330 17:18:49 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.282 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:41 Thứ năm 03/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:34 Thứ tư 02/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:30 Thứ ba 01/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:39 Thứ hai 30/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:31 Chủ nhật 29/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:36 Thứ bảy 28/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:29 Thứ sáu 27/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:28 Thứ năm 26/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:40 Thứ năm 03/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:33 Thứ tư 02/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:28 Thứ ba 01/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:37 Thứ hai 30/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:30 Chủ nhật 29/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:35 Thứ bảy 28/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:27 Thứ sáu 27/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:27 Thứ năm 26/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:37 Thứ năm 03/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.162 17:19:29 Thứ tư 02/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.162 17:19:25 Thứ ba 01/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.162 17:19:34 Thứ hai 30/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.162 17:19:27 Chủ nhật 29/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.162 17:19:32 Thứ bảy 28/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.162 17:19:24 Thứ sáu 27/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.162 17:19:24 Thứ năm 26/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.491 17:19:28 Thứ năm 03/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.479 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.471 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.475 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.475 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.475 17:19:17 Thứ sáu 27/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.474 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.325 17:19:23 Thứ năm 03/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.323 17:19:18 Thứ tư 02/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.323 17:19:14 Thứ ba 01/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.323 17:19:22 Thứ hai 30/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.323 17:19:15 Chủ nhật 29/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.323 17:19:21 Thứ bảy 28/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.323 17:19:13 Thứ sáu 27/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.323 17:19:13 Thứ năm 26/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:15 Thứ năm 03/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.668 17:19:13 Thứ tư 02/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.668 17:19:09 Thứ ba 01/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.668 17:19:18 Thứ hai 30/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.668 17:19:10 Chủ nhật 29/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.668 17:19:16 Thứ bảy 28/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.668 17:19:08 Thứ sáu 27/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.668 17:19:08 Thứ năm 26/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:13 Thứ năm 03/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:11 Thứ tư 02/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:07 Thứ ba 01/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:16 Thứ hai 30/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:09 Chủ nhật 29/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:15 Thứ bảy 28/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:07 Thứ sáu 27/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,03 17:19:06 Thứ năm 26/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:05 Thứ năm 03/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.415 17:19:07 Thứ tư 02/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.415 17:19:03 Thứ ba 01/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.415 17:19:11 Thứ hai 30/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.415 17:19:04 Chủ nhật 29/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.415 17:19:11 Thứ bảy 28/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.415 17:19:02 Thứ sáu 27/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.415 17:19:02 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:57 Thứ năm 03/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ