Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 03/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 03/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 02/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 02/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/10/2023

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.175
30
24.535
30
24.225
30
Đô la Mỹ
jpy 160,23
0,1
166,81
0,11
160,73
0,1
Yên Nhật
eur 25.300
-117
25.965
-115
25.350
-117
Euro
chf 26.306
-173
26.770
-173
26.356
-173
Franc Thụy sĩ
gbp 29.265
-165
29.784
-171
29.315
-165
Bảng Anh
aud 15.215
-158
15.674
-168
15.265
-158
Đô la Australia
sgd 17.553
-5
18.017
-5
17.603
-5
Đô la Singapore
cad 17.596
-99
18.054
-101
17.646
-99
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.000
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
618,8
0,1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
708
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.208
-136
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
16,65
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.100
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,04
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.406
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.190
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.304
6
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.100
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
5,67
0
php 0
0
0
0
324
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:16 ngày 03/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.175 24.535 24.225 17:17:05 Thứ ba 03/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.145 24.505 24.195 17:17:02 Thứ hai 02/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.090 24.450 24.140 17:17:02 Chủ nhật 01/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.090 24.450 24.140 17:17:02 Thứ bảy 30/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.085 24.445 24.135 17:17:04 Thứ sáu 29/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.180 24.535 24.230 17:17:04 Thứ năm 28/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.183 24.538 24.233 17:17:02 Thứ tư 27/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.170 24.525 24.220 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:52 Thứ ba 03/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:50 Thứ hai 02/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:37 Chủ nhật 01/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:31 Thứ bảy 30/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:36 Thứ sáu 29/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:32 Thứ năm 28/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:34 Thứ tư 27/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.000 17:18:30 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 17.596 18.054 17.646 17:18:41 Thứ ba 03/10/2023
CAD Đô la Canada 17.695 18.155 17.745 17:18:39 Thứ hai 02/10/2023
CAD Đô la Canada 17.894 18.359 17.944 17:18:28 Chủ nhật 01/10/2023
CAD Đô la Canada 17.894 18.359 17.944 17:18:21 Thứ bảy 30/09/2023
CAD Đô la Canada 17.861 18.325 17.911 17:18:25 Thứ sáu 29/09/2023
CAD Đô la Canada 17.849 18.308 17.899 17:18:22 Thứ năm 28/09/2023
CAD Đô la Canada 17.832 18.288 17.882 17:18:23 Thứ tư 27/09/2023
CAD Đô la Canada 17.867 18.326 17.917 17:18:19 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.553 18.017 17.603 17:18:25 Thứ ba 03/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.558 18.022 17.608 17:18:27 Thứ hai 02/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.631 18.090 17.681 17:18:17 Chủ nhật 01/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.631 18.090 17.681 17:18:10 Thứ bảy 30/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.633 18.097 17.683 17:18:14 Thứ sáu 29/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.579 18.033 17.629 17:18:11 Thứ năm 28/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.589 18.051 17.639 17:18:11 Thứ tư 27/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.620 18.074 17.670 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.215 15.674 15.265 17:18:13 Thứ ba 03/10/2023
AUD Đô la Australia 15.373 15.842 15.423 17:18:15 Thứ hai 02/10/2023
AUD Đô la Australia 15.579 16.040 15.629 17:18:05 Chủ nhật 01/10/2023
AUD Đô la Australia 15.579 16.040 15.629 17:17:59 Thứ bảy 30/09/2023
AUD Đô la Australia 15.544 16.003 15.594 17:18:02 Thứ sáu 29/09/2023
AUD Đô la Australia 15.328 15.786 15.378 17:17:59 Thứ năm 28/09/2023
AUD Đô la Australia 15.344 15.802 15.394 17:18:00 Thứ tư 27/09/2023
AUD Đô la Australia 15.414 15.872 15.464 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 29.265 29.784 29.315 17:17:59 Thứ ba 03/10/2023
GBP Bảng Anh 29.430 29.955 29.480 17:17:58 Thứ hai 02/10/2023
GBP Bảng Anh 29.570 30.092 29.620 17:17:51 Chủ nhật 01/10/2023
GBP Bảng Anh 29.570 30.092 29.620 17:17:48 Thứ bảy 30/09/2023
GBP Bảng Anh 29.518 30.040 29.568 17:17:50 Thứ sáu 29/09/2023
GBP Bảng Anh 29.456 29.972 29.506 17:17:48 Thứ năm 28/09/2023
GBP Bảng Anh 29.418 29.936 29.468 17:17:49 Thứ tư 27/09/2023
GBP Bảng Anh 29.490 30.006 29.540 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.306 26.770 26.356 17:17:48 Thứ ba 03/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.479 26.943 26.529 17:17:42 Thứ hai 02/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.472 26.936 26.522 17:17:41 Chủ nhật 01/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.472 26.936 26.522 17:17:37 Thứ bảy 30/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.487 26.960 26.537 17:17:39 Thứ sáu 29/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.291 26.758 26.341 17:17:37 Thứ năm 28/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.381 26.848 26.431 17:17:40 Thứ tư 27/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.504 26.971 26.554 17:17:35 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.300 25.965 25.350 17:17:32 Thứ ba 03/10/2023
EUR Euro 25.417 26.080 25.467 17:17:28 Thứ hai 02/10/2023
EUR Euro 25.519 26.185 25.569 17:17:28 Chủ nhật 01/10/2023
EUR Euro 25.519 26.185 25.569 17:17:26 Thứ bảy 30/09/2023
EUR Euro 25.516 26.179 25.566 17:17:26 Thứ sáu 29/09/2023
EUR Euro 25.381 26.046 25.431 17:17:24 Thứ năm 28/09/2023
EUR Euro 25.503 26.166 25.553 17:17:26 Thứ tư 27/09/2023
EUR Euro 25.575 26.240 25.625 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 160,23 166,81 160,73 17:17:18 Thứ ba 03/10/2023
JPY Yên Nhật 160,13 166,7 160,63 17:17:13 Thứ hai 02/10/2023
JPY Yên Nhật 160,44 167,04 160,94 17:17:17 Chủ nhật 01/10/2023
JPY Yên Nhật 160,44 167,04 160,94 17:17:15 Thứ bảy 30/09/2023
JPY Yên Nhật 160,53 167,13 161,03 17:17:16 Thứ sáu 29/09/2023
JPY Yên Nhật 160,73 167,27 161,23 17:17:14 Thứ năm 28/09/2023
JPY Yên Nhật 161 167,55 161,5 17:17:13 Thứ tư 27/09/2023
JPY Yên Nhật 161,07 167,61 161,57 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 618,8 17:19:01 Thứ ba 03/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 618,7 17:19:01 Thứ hai 02/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 626,4 17:18:47 Chủ nhật 01/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 626,4 17:18:40 Thứ bảy 30/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 625,9 17:18:46 Thứ sáu 29/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 622,5 17:18:40 Thứ năm 28/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 626,7 17:18:42 Thứ tư 27/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 630,1 17:18:38 Thứ ba 26/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:19:11 Thứ ba 03/10/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:19:11 Thứ hai 02/10/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:18:57 Chủ nhật 01/10/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:18:48 Thứ bảy 30/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:18:54 Thứ sáu 29/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:18:50 Thứ năm 28/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:18:51 Thứ tư 27/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 708 17:18:46 Thứ ba 26/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.208 17:19:14 Thứ ba 03/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.344 17:19:14 Thứ hai 02/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.474 17:19:01 Chủ nhật 01/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.474 17:18:49 Thứ bảy 30/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.444 17:18:56 Thứ sáu 29/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.279 17:18:52 Thứ năm 28/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.254 17:18:53 Thứ tư 27/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.317 17:18:49 Thứ ba 26/09/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:20:16 Thứ ba 03/10/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:20:04 Thứ hai 02/10/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:19:49 Chủ nhật 01/10/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:19:33 Thứ bảy 30/09/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:19:41 Thứ sáu 29/09/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:19:43 Thứ năm 28/09/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:19:36 Thứ tư 27/09/2023
PHP Peso Philipin 0 0 324 17:19:31 Thứ ba 26/09/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:13 Thứ ba 03/10/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:20:01 Thứ hai 02/10/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:48 Chủ nhật 01/10/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:31 Thứ bảy 30/09/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:38 Thứ sáu 29/09/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:42 Thứ năm 28/09/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:34 Thứ tư 27/09/2023
KHR KHR 0 0 5,67 17:19:29 Thứ ba 26/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:20:07 Thứ ba 03/10/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:58 Thứ hai 02/10/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:43 Chủ nhật 01/10/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:28 Thứ bảy 30/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:35 Thứ sáu 29/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:39 Thứ năm 28/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:31 Thứ tư 27/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.100 17:19:25 Thứ ba 26/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.304 17:19:56 Thứ ba 03/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.298 17:19:49 Thứ hai 02/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.293 17:19:34 Chủ nhật 01/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.293 17:19:21 Thứ bảy 30/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.290 17:19:28 Thứ sáu 29/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.303 17:19:29 Thứ năm 28/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.303 17:19:24 Thứ tư 27/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.300 17:19:17 Thứ ba 26/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:50 Thứ ba 03/10/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:44 Thứ hai 02/10/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:28 Chủ nhật 01/10/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:17 Thứ bảy 30/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:23 Thứ sáu 29/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:25 Thứ năm 28/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:20 Thứ tư 27/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:13 Thứ ba 26/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:43 Thứ ba 03/10/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:38 Thứ hai 02/10/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:22 Chủ nhật 01/10/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:11 Thứ bảy 30/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:18 Thứ sáu 29/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:14 Thứ năm 28/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:15 Thứ tư 27/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.406 17:19:09 Thứ ba 26/09/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,04 17:19:40 Thứ ba 03/10/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,04 17:19:36 Thứ hai 02/10/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,37 17:19:19 Chủ nhật 01/10/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,37 17:19:09 Thứ bảy 30/09/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:15 Thứ sáu 29/09/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,06 17:19:12 Thứ năm 28/09/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,06 17:19:12 Thứ tư 27/09/2023
LAK Kip Lào 0 0 1,06 17:19:07 Thứ ba 26/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:19:34 Thứ ba 03/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:19:30 Thứ hai 02/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:19:15 Chủ nhật 01/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:19:05 Thứ bảy 30/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:19:11 Thứ sáu 29/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:19:08 Thứ năm 28/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:19:08 Thứ tư 27/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.100 17:19:03 Thứ ba 26/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:19:24 Thứ ba 03/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:19:24 Thứ hai 02/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:19:08 Chủ nhật 01/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:18:57 Thứ bảy 30/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:19:04 Thứ sáu 29/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:19:01 Thứ năm 28/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:19:00 Thứ tư 27/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,65 17:18:56 Thứ ba 26/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ