Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 03/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 02/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 02/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/04/2025

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.605
155
25.965
155
25.605
155
Đô la Mỹ
jpy 172,91
4,39
179,93
4,37
173,41
4,39
Yên Nhật
eur 27.991
761
28.963
760
28.091
761
Euro
chf 29.447
864
30.368
872
29.477
864
Franc Thụy sĩ
gbp 33.451
788
34.617
802
33.501
788
Bảng Anh
aud 15.998
186
16.668
188
16.098
186
Đô la Australia
sgd 18.919
219
19.770
219
19.049
219
Đô la Singapore
cad 17.870
317
18.526
318
17.970
317
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.295
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
697,2
2,3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
765
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.766
249
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
16,9
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.542
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,14
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.700
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.432
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.498
7
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.920
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
420
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:13 ngày 03/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.605 25.965 25.605 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.450 25.810 25.450 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.455 25.915 25.455 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.373 25.833 25.373 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.395 25.755 25.395 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.395 25.755 25.395 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.395 25.755 25.395 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.395 25.755 25.395 17:17:03 Thứ năm 27/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.295 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.295 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.295 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:18:54 Thứ sáu 28/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.285 17:18:44 Thứ năm 27/03/2025
CAD Đô la Canada 17.870 18.526 17.970 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.553 18.208 17.653 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.463 18.114 17.563 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.494 18.146 17.594 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.502 18.156 17.602 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.502 18.156 17.602 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.502 18.156 17.602 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025
CAD Đô la Canada 17.550 18.203 17.650 17:18:30 Thứ năm 27/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.919 19.770 19.049 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.700 19.551 18.830 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.701 19.552 18.831 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.694 19.545 18.824 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.681 19.542 18.811 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.681 19.542 18.811 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.681 19.542 18.811 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.702 19.563 18.832 17:18:18 Thứ năm 27/03/2025
AUD Đô la Australia 15.998 16.668 16.098 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.812 16.480 15.912 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.682 16.355 15.782 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.718 16.385 15.818 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.745 16.415 15.845 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.745 16.415 15.845 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.745 16.415 15.845 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 15.778 16.445 15.878 17:18:05 Thứ năm 27/03/2025
GBP Bảng Anh 33.451 34.617 33.501 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.663 33.815 32.713 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.613 33.776 32.663 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.637 33.802 32.687 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.624 33.794 32.674 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.624 33.794 32.674 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 32.624 33.794 32.674 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 32.538 33.698 32.588 17:17:52 Thứ năm 27/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.447 30.368 29.477 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.583 29.496 28.613 17:17:41 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.605 29.509 28.635 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.680 29.597 28.710 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.576 29.492 28.606 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.576 29.492 28.606 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.576 29.492 28.606 17:17:46 Thứ sáu 28/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.511 29.424 28.541 17:17:41 Thứ năm 27/03/2025
EUR Euro 27.991 28.963 28.091 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.230 28.203 27.330 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.249 28.224 27.349 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.267 28.242 27.367 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 27.107 28.080 27.207 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 27.107 28.080 27.207 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 27.107 28.080 27.207 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 27.094 28.067 27.194 17:17:29 Thứ năm 27/03/2025
JPY Yên Nhật 172,91 179,93 173,41 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 168,52 175,56 169,02 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 168,06 175,08 168,56 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 168,6 175,61 169,1 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 166,85 173,87 167,35 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 166,85 173,87 167,35 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 166,85 173,87 167,35 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 166,45 173,49 166,95 17:17:16 Thứ năm 27/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 697,2 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 694,9 17:18:51 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 696,5 17:18:53 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 698,8 17:19:21 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 697,4 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 697,4 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 697,4 17:19:07 Thứ sáu 28/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 699,2 17:18:58 Thứ năm 27/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:08 Thứ năm 03/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:01 Thứ tư 02/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:04 Thứ ba 01/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:32 Thứ hai 31/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:20:10 Chủ nhật 30/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:22 Thứ bảy 29/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:17 Thứ sáu 28/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 765 17:19:14 Thứ năm 27/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.766 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.517 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.340 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.416 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.422 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.422 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.422 17:19:20 Thứ sáu 28/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.480 17:19:17 Thứ năm 27/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:20:13 Thứ năm 03/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:54 Thứ tư 02/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:59 Thứ ba 01/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:53 Thứ hai 31/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:21:39 Chủ nhật 30/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:24 Thứ bảy 29/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:35 Thứ sáu 28/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 416 17:20:59 Thứ năm 27/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:10 Thứ năm 03/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:52 Thứ tư 02/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:58 Thứ ba 01/04/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:51 Thứ hai 31/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:21:37 Chủ nhật 30/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:22 Thứ bảy 29/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:33 Thứ sáu 28/03/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:57 Thứ năm 27/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.920 17:20:03 Thứ năm 03/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.920 17:19:48 Thứ tư 02/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.920 17:19:53 Thứ ba 01/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:20:46 Thứ hai 31/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:21:33 Chủ nhật 30/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:20:18 Thứ bảy 29/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:20:24 Thứ sáu 28/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.923 17:20:51 Thứ năm 27/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.498 17:19:51 Thứ năm 03/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.491 17:19:40 Thứ tư 02/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.492 17:19:43 Thứ ba 01/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.491 17:20:33 Thứ hai 31/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.487 17:21:20 Chủ nhật 30/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.487 17:20:09 Thứ bảy 29/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.487 17:20:06 Thứ sáu 28/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.485 17:20:30 Thứ năm 27/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.432 17:19:45 Thứ năm 03/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.432 17:19:34 Thứ tư 02/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.432 17:19:38 Thứ ba 01/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.430 17:20:23 Thứ hai 31/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.430 17:21:07 Chủ nhật 30/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.430 17:20:02 Thứ bảy 29/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.430 17:19:58 Thứ sáu 28/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.430 17:20:15 Thứ năm 27/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.700 17:19:39 Thứ năm 03/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.700 17:19:29 Thứ tư 02/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.700 17:19:32 Thứ ba 01/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:20:16 Thứ hai 31/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:20:59 Chủ nhật 30/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:19:57 Thứ bảy 29/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:19:49 Thứ sáu 28/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.719 17:19:57 Thứ năm 27/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:37 Thứ năm 03/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:26 Thứ tư 02/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:30 Thứ ba 01/04/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:20:12 Thứ hai 31/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:20:57 Chủ nhật 30/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:54 Thứ bảy 29/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:44 Thứ sáu 28/03/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,14 17:19:50 Thứ năm 27/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.542 17:19:31 Thứ năm 03/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.542 17:19:21 Thứ tư 02/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.542 17:19:24 Thứ ba 01/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:20:03 Thứ hai 31/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:20:50 Chủ nhật 30/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:48 Thứ bảy 29/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:38 Thứ sáu 28/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.515 17:19:39 Thứ năm 27/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,9 17:19:23 Thứ năm 03/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,9 17:19:13 Thứ tư 02/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,9 17:19:16 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,9 17:19:54 Thứ hai 31/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:20:35 Chủ nhật 30/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:29 Thứ sáu 28/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:28 Thứ năm 27/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ