Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 31/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 30/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 30/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/07/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.645
30
25.445
0
24.635
30
Đô la Mỹ
jpy 165
4,03
169
0,72
161
1,64
Yên Nhật
eur 27.100
178
27.600
-455
26.655
2
Euro
gbp 32.100
116
32.700
-239
31.632
-32
Bảng Anh
aud 16.300
7
16.700
-74
16.004
-127
Đô la Australia
sgd 18.600
60
18.900
-192
18.376
22
Đô la Singapore
hkd 3.200
8
3.250
-32
3.161
0
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:21 ngày 31/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.250 3.161 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.282 3.161 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.287 3.165 16:19:18 Thứ hai 29/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.287 3.165 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.287 3.165 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.287 3.165 17:18:17 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.293 3.171 17:18:18 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.294 3.172 17:18:19 Thứ tư 24/07/2024
USD Đô la Mỹ 24.645 25.445 24.635 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 24.615 25.445 24.605 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 24.615 25.445 24.605 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.121 25.461 25.111 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.121 25.461 25.111 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.121 25.461 25.111 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.178 25.478 25.168 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.177 25.477 25.167 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 165 169 161 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 160,97 168,28 159,36 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 161,33 168,67 159,72 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 160,96 168,27 159,35 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 160,96 168,27 159,35 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 160,96 168,27 159,35 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 162,1 169,46 160,48 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 159,45 166,7 157,85 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 27.100 27.600 26.655 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.922 28.055 26.653 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 27.061 28.200 26.790 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 27.028 28.165 26.758 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 27.028 28.165 26.758 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 27.028 28.165 26.758 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 27.057 28.196 26.787 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 27.085 28.225 26.814 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 32.100 32.700 31.632 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 31.984 32.939 31.664 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 32.092 33.051 31.772 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 32.020 32.976 31.700 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 32.020 32.976 31.700 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 32.020 32.976 31.700 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 32.188 33.149 31.866 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 32.199 33.160 31.877 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 16.300 16.700 16.004 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.293 16.774 16.131 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.409 16.863 16.302 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 16.359 16.811 16.253 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 16.359 16.811 16.253 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 16.359 16.811 16.253 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.441 16.896 16.335 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.508 16.995 16.343 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.600 18.900 18.376 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.540 19.092 18.354 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.576 19.130 18.390 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.102 18.364 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.102 18.364 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.102 18.364 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.591 19.145 18.405 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.565 19.118 18.379 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ