Tỷ giá PVCOMBank ngày 01/08/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/08/2024Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 31/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 31/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.090
-1.555 |
25.390 -55 |
23.080
-1.555 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
165,23
0,23 |
172,74 3,74 |
163,58
2,58 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.912
-188 |
28.043 443 |
26.641
-14 |
Euro | ||
gbp |
31.936
-164 |
32.889 189 |
31.616
-16 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.261
-39 |
16.744 44 |
16.102
98 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.612
12 |
19.165 265 |
18.424
48 |
Đô la Singapore | ||
hkd |
3.187
-13 |
3.278 28 |
3.156
-5 |
Đô la Hồng Kông | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:21 ngày 01/08/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Hồng Kông | 3.187 | 3.278 | 3.156 | 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.200 | 3.250 | 3.161 | 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.192 | 3.282 | 3.161 | 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.197 | 3.287 | 3.165 | 16:19:18 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.197 | 3.287 | 3.165 | 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.197 | 3.287 | 3.165 | 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.197 | 3.287 | 3.165 | 17:18:17 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.203 | 3.293 | 3.171 | 17:18:18 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 23.090 | 25.390 | 23.080 | 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.645 | 25.445 | 24.635 | 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.615 | 25.445 | 24.605 | 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.615 | 25.445 | 24.605 | 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.121 | 25.461 | 25.111 | 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.121 | 25.461 | 25.111 | 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.121 | 25.461 | 25.111 | 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.178 | 25.478 | 25.168 | 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024 | |
Yên Nhật | 165,23 | 172,74 | 163,58 | 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024 | |
Yên Nhật | 165 | 169 | 161 | 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024 | |
Yên Nhật | 160,97 | 168,28 | 159,36 | 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024 | |
Yên Nhật | 161,33 | 168,67 | 159,72 | 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024 | |
Yên Nhật | 160,96 | 168,27 | 159,35 | 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Yên Nhật | 160,96 | 168,27 | 159,35 | 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Yên Nhật | 160,96 | 168,27 | 159,35 | 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Yên Nhật | 162,1 | 169,46 | 160,48 | 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024 | |
Euro | 26.912 | 28.043 | 26.641 | 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024 | |
Euro | 27.100 | 27.600 | 26.655 | 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024 | |
Euro | 26.922 | 28.055 | 26.653 | 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024 | |
Euro | 27.061 | 28.200 | 26.790 | 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024 | |
Euro | 27.028 | 28.165 | 26.758 | 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Euro | 27.028 | 28.165 | 26.758 | 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Euro | 27.028 | 28.165 | 26.758 | 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Euro | 27.057 | 28.196 | 26.787 | 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.936 | 32.889 | 31.616 | 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.100 | 32.700 | 31.632 | 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.984 | 32.939 | 31.664 | 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.092 | 33.051 | 31.772 | 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.020 | 32.976 | 31.700 | 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.020 | 32.976 | 31.700 | 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.020 | 32.976 | 31.700 | 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.188 | 33.149 | 31.866 | 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.261 | 16.744 | 16.102 | 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.300 | 16.700 | 16.004 | 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.293 | 16.774 | 16.131 | 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.409 | 16.863 | 16.302 | 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.359 | 16.811 | 16.253 | 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.359 | 16.811 | 16.253 | 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.359 | 16.811 | 16.253 | 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.441 | 16.896 | 16.335 | 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.612 | 19.165 | 18.424 | 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.600 | 18.900 | 18.376 | 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.540 | 19.092 | 18.354 | 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.576 | 19.130 | 18.390 | 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.549 | 19.102 | 18.364 | 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.549 | 19.102 | 18.364 | 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.549 | 19.102 | 18.364 | 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.591 | 19.145 | 18.405 | 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ