Tỷ giá PVCOMBank ngày 24/03/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/03/2025Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 23/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 23/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.420
60 |
25.800 60 |
25.440
60 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
165,12
-0,61 |
175,24 -0,66 |
166,78
-0,63 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.029
-10 |
28.449 -11 |
27.302
-10 |
Euro | ||
gbp |
32.247
-42 |
33.546 -44 |
32.573
-42 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.533
-24 |
16.407 -16 |
15.798
-24 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.673
22 |
19.463 24 |
18.862
23 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.000
11 |
18.114 11 |
17.100
11 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.204
4 |
3.349 5 |
3.237
5 |
Đô la Hồng Kông | ||
nzd |
13.921
7 |
14.941 7 |
14.021
7 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
15,15
0,04 |
18,18 0,05 |
16,83
0,05 |
Won Hàn Quốc | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:21 ngày 24/03/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Won Hàn Quốc | 15,15 | 18,18 | 16,83 | 17:19:21 Thứ hai 24/03/2025 | |
15,11 | 18,13 | 16,78 | 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025 | ||
15,11 | 18,13 | 16,78 | 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025 | ||
15,11 | 18,13 | 16,78 | 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
15,2 | 18,24 | 16,88 | 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025 | ||
15,25 | 18,3 | 16,94 | 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025 | ||
15,34 | 18,4 | 17,04 | 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025 | ||
15,26 | 18,31 | 16,95 | 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025 | ||
Đô la Mỹ | 25.420 | 25.800 | 25.440 | 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025 | |
25.360 | 25.740 | 25.380 | 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025 | ||
25.360 | 25.740 | 25.380 | 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025 | ||
25.360 | 25.740 | 25.380 | 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
25.350 | 25.730 | 25.370 | 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025 | ||
25.330 | 25.710 | 25.350 | 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025 | ||
25.330 | 25.710 | 25.350 | 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025 | ||
25.310 | 25.690 | 25.330 | 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025 | ||
Yên Nhật | 165,12 | 175,24 | 166,78 | 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025 | |
165,73 | 175,9 | 167,41 | 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025 | ||
165,73 | 175,9 | 167,41 | 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025 | ||
165,73 | 175,9 | 167,41 | 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
166,17 | 176,36 | 167,85 | 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025 | ||
164,87 | 174,98 | 166,54 | 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025 | ||
164,95 | 175,06 | 166,62 | 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025 | ||
165,46 | 175,61 | 167,13 | 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025 | ||
Euro | 27.029 | 28.449 | 27.302 | 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025 | |
27.039 | 28.460 | 27.312 | 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025 | ||
27.039 | 28.460 | 27.312 | 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025 | ||
27.039 | 28.460 | 27.312 | 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
27.165 | 28.593 | 27.439 | 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025 | ||
27.206 | 28.636 | 27.481 | 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025 | ||
27.156 | 28.584 | 27.431 | 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025 | ||
27.043 | 28.464 | 27.316 | 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025 | ||
Bảng Anh | 32.247 | 33.546 | 32.573 | 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025 | |
32.289 | 33.590 | 32.615 | 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025 | ||
32.289 | 33.590 | 32.615 | 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025 | ||
32.289 | 33.590 | 32.615 | 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
32.378 | 33.682 | 32.705 | 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025 | ||
32.338 | 33.641 | 32.665 | 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025 | ||
32.298 | 33.600 | 32.624 | 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025 | ||
32.146 | 33.441 | 32.471 | 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025 | ||
Đô la Australia | 15.533 | 16.407 | 15.798 | 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025 | |
15.557 | 16.423 | 15.822 | 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025 | ||
15.557 | 16.423 | 15.822 | 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025 | ||
15.557 | 16.423 | 15.822 | 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
15.653 | 16.520 | 15.918 | 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025 | ||
15.687 | 16.548 | 15.952 | 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025 | ||
15.734 | 16.661 | 16.000 | 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025 | ||
15.847 | 16.464 | 15.951 | 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025 | ||
Đô la Singapore | 18.673 | 19.463 | 18.862 | 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025 | |
18.651 | 19.439 | 18.839 | 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025 | ||
18.651 | 19.439 | 18.839 | 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025 | ||
18.651 | 19.439 | 18.839 | 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
18.714 | 19.505 | 18.903 | 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025 | ||
18.684 | 19.474 | 18.872 | 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025 | ||
18.694 | 19.484 | 18.882 | 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025 | ||
18.640 | 19.428 | 18.828 | 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025 | ||
Đô la Canada | 17.000 | 18.114 | 17.100 | 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025 | |
16.989 | 18.103 | 17.089 | 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025 | ||
16.989 | 18.103 | 17.089 | 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025 | ||
16.989 | 18.103 | 17.089 | 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
16.973 | 18.087 | 17.073 | 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025 | ||
16.994 | 18.108 | 17.094 | 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025 | ||
16.997 | 18.111 | 17.097 | 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025 | ||
16.891 | 18.005 | 16.991 | 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025 | ||
Đô la Hồng Kông | 3.204 | 3.349 | 3.237 | 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025 | |
3.200 | 3.344 | 3.232 | 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025 | ||
3.200 | 3.344 | 3.232 | 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025 | ||
3.200 | 3.344 | 3.232 | 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
3.199 | 3.344 | 3.232 | 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025 | ||
3.197 | 3.342 | 3.229 | 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025 | ||
3.197 | 3.342 | 3.229 | 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025 | ||
3.193 | 3.338 | 3.225 | 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025 | ||
Đô la New Zealand | 13.921 | 14.941 | 14.021 | 17:19:05 Thứ hai 24/03/2025 | |
13.914 | 14.934 | 14.014 | 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025 | ||
13.914 | 14.934 | 14.014 | 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025 | ||
13.914 | 14.934 | 14.014 | 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025 | ||
14.008 | 15.028 | 14.108 | 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025 | ||
14.067 | 15.087 | 14.167 | 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025 | ||
14.093 | 15.113 | 14.193 | 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025 | ||
13.874 | 14.894 | 13.974 | 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
KRW