Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 23/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.360
0
25.740
0
25.380
0
Đô la Mỹ
jpy 165,73
0
175,9
0
167,41
0
Yên Nhật
eur 27.039
0
28.460
0
27.312
0
Euro
gbp 32.289
0
33.590
0
32.615
0
Bảng Anh
aud 15.557
0
16.423
0
15.822
0
Đô la Australia
sgd 18.651
0
19.439
0
18.839
0
Đô la Singapore
cad 16.989
0
18.103
0
17.089
0
Đô la Canada
hkd 3.200
0
3.344
0
3.232
0
Đô la Hồng Kông
nzd 13.914
0
14.934
0
14.014
0
Đô la New Zealand
krw 15,11
0
18,13
0
16,78
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 23/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 15,11 18,13 16,78 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,11 18,13 16,78 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,11 18,13 16,78 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,2 18,24 16,88 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,25 18,3 16,94 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,34 18,4 17,04 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,26 18,31 16,95 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,2 18,24 16,89 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.740 25.380 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.740 25.380 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.740 25.380 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.730 25.370 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.350 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.350 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.330 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
JPY Yên Nhật 165,73 175,9 167,41 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 165,73 175,9 167,41 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 165,73 175,9 167,41 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 166,17 176,36 167,85 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 164,87 174,98 166,54 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 164,95 175,06 166,62 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 165,46 175,61 167,13 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 166,19 176,38 167,87 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
EUR Euro 27.039 28.460 27.312 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.039 28.460 27.312 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.039 28.460 27.312 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.165 28.593 27.439 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.206 28.636 27.481 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.156 28.584 27.431 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.043 28.464 27.316 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 26.978 28.396 27.251 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
GBP Bảng Anh 32.289 33.590 32.615 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.289 33.590 32.615 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.289 33.590 32.615 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.378 33.682 32.705 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.338 33.641 32.665 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.298 33.600 32.624 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.146 33.441 32.471 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.188 33.485 32.513 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
AUD Đô la Australia 15.557 16.423 15.822 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.557 16.423 15.822 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.557 16.423 15.822 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.653 16.520 15.918 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.687 16.548 15.952 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.734 16.661 16.000 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.847 16.464 15.951 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.535 16.395 15.799 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.651 19.439 18.839 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.651 19.439 18.839 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.651 19.439 18.839 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.714 19.505 18.903 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.684 19.474 18.872 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.694 19.484 18.882 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.640 19.428 18.828 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.598 19.384 18.786 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
CAD Đô la Canada 16.989 18.103 17.089 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 16.989 18.103 17.089 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 16.989 18.103 17.089 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 16.973 18.087 17.073 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 16.994 18.108 17.094 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 16.997 18.111 17.097 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 16.891 18.005 16.991 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 16.815 17.929 16.915 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.344 3.232 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.344 3.232 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.344 3.232 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.344 3.232 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.342 3.229 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.342 3.229 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.338 3.225 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.338 3.226 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.914 14.934 14.014 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.914 14.934 14.014 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.914 14.934 14.014 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.008 15.028 14.108 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.067 15.087 14.167 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.093 15.113 14.193 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.874 14.894 13.974 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.758 14.778 13.858 17:19:05 Chủ nhật 16/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ