Tỷ giá PVCOMBank ngày 08/08/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/08/2024Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 07/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 07/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 07/08/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.000
30 |
25.340 30 |
24.990
30 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
169,16
-1,01 |
176,84 -1,05 |
167,45
-1 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.082
40 |
28.222 41 |
26.811
39 |
Euro | ||
gbp |
31.598
169 |
32.491 123 |
31.219
104 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.223
-17 |
16.780 86 |
15.957
-178 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.685
5 |
19.243 5 |
18.498
5 |
Đô la Singapore | ||
hkd |
3.185
7 |
3.277 7 |
3.154
7 |
Đô la Hồng Kông | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:29 ngày 08/08/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Hồng Kông | 3.185 | 3.277 | 3.154 | 17:18:29 Thứ năm 08/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.178 | 3.270 | 3.147 | 17:18:25 Thứ tư 07/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.176 | 3.267 | 3.144 | 17:18:23 Thứ ba 06/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.190 | 3.282 | 3.158 | 17:18:23 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.183 | 3.274 | 3.153 | 17:18:19 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.183 | 3.274 | 3.153 | 17:18:28 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.183 | 3.274 | 3.153 | 17:18:28 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.187 | 3.278 | 3.156 | 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.000 | 25.340 | 24.990 | 17:17:02 Thứ năm 08/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.970 | 25.310 | 24.960 | 17:17:02 Thứ tư 07/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.930 | 25.270 | 24.920 | 17:17:02 Thứ ba 06/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.960 | 25.220 | 24.950 | 17:17:02 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 23.100 | 25.400 | 23.090 | 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 23.100 | 25.400 | 23.090 | 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 23.100 | 25.400 | 23.090 | 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 23.090 | 25.390 | 23.080 | 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024 | |
Yên Nhật | 169,16 | 176,84 | 167,45 | 17:17:13 Thứ năm 08/08/2024 | |
Yên Nhật | 170,17 | 177,89 | 168,45 | 17:17:12 Thứ tư 07/08/2024 | |
Yên Nhật | 169,21 | 176,89 | 167,5 | 17:17:12 Thứ ba 06/08/2024 | |
Yên Nhật | 174 | 180 | 168,42 | 17:17:13 Thứ hai 05/08/2024 | |
Yên Nhật | 165,73 | 173,26 | 164,07 | 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Yên Nhật | 165,73 | 173,26 | 164,07 | 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Yên Nhật | 165,73 | 173,26 | 164,07 | 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Yên Nhật | 165,23 | 172,74 | 163,58 | 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024 | |
Euro | 27.082 | 28.222 | 26.811 | 17:17:24 Thứ năm 08/08/2024 | |
Euro | 27.042 | 28.181 | 26.772 | 17:17:23 Thứ tư 07/08/2024 | |
Euro | 27.071 | 28.211 | 26.800 | 17:17:23 Thứ ba 06/08/2024 | |
Euro | 27.058 | 28.197 | 26.788 | 17:17:23 Thứ hai 05/08/2024 | |
Euro | 26.801 | 27.927 | 26.531 | 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Euro | 26.801 | 27.927 | 26.531 | 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Euro | 26.801 | 27.927 | 26.531 | 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Euro | 26.912 | 28.043 | 26.641 | 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.598 | 32.491 | 31.219 | 17:17:43 Thứ năm 08/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.429 | 32.368 | 31.115 | 17:17:42 Thứ tư 07/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.604 | 32.548 | 31.288 | 17:17:42 Thứ ba 06/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.690 | 32.636 | 31.373 | 17:17:43 Thứ hai 05/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.599 | 32.542 | 31.283 | 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.599 | 32.542 | 31.283 | 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.599 | 32.542 | 31.283 | 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.936 | 32.889 | 31.616 | 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.223 | 16.780 | 15.957 | 17:17:54 Thứ năm 08/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.240 | 16.694 | 16.135 | 17:17:53 Thứ tư 07/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.214 | 16.668 | 16.109 | 17:17:53 Thứ ba 06/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.168 | 16.618 | 16.063 | 17:17:54 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.186 | 16.638 | 16.084 | 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.186 | 16.638 | 16.084 | 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.186 | 16.638 | 16.084 | 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.261 | 16.744 | 16.102 | 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.685 | 19.243 | 18.498 | 17:18:05 Thứ năm 08/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.680 | 19.238 | 18.493 | 17:18:04 Thứ tư 07/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.676 | 19.233 | 18.489 | 17:18:03 Thứ ba 06/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.722 | 19.282 | 18.535 | 17:18:04 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.590 | 19.143 | 18.403 | 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.590 | 19.143 | 18.403 | 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.590 | 19.143 | 18.403 | 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.612 | 19.165 | 18.424 | 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ