Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 07/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 06/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 06/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/08/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.970
40
25.310
40
24.960
40
Đô la Mỹ
jpy 170,17
0,96
177,89
1
168,45
0,95
Yên Nhật
eur 27.042
-29
28.181
-30
26.772
-28
Euro
gbp 31.429
-175
32.368
-180
31.115
-173
Bảng Anh
aud 16.240
26
16.694
26
16.135
26
Đô la Australia
sgd 18.680
4
19.238
5
18.493
4
Đô la Singapore
hkd 3.178
2
3.270
3
3.147
3
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:25 ngày 07/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 3.178 3.270 3.147 17:18:25 Thứ tư 07/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.176 3.267 3.144 17:18:23 Thứ ba 06/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.282 3.158 17:18:23 Thứ hai 05/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.274 3.153 17:18:19 Chủ nhật 04/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.274 3.153 17:18:28 Thứ bảy 03/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.274 3.153 17:18:28 Thứ sáu 02/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.187 3.278 3.156 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.250 3.161 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 24.970 25.310 24.960 17:17:02 Thứ tư 07/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.930 25.270 24.920 17:17:02 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.960 25.220 24.950 17:17:02 Thứ hai 05/08/2024
USD Đô la Mỹ 23.100 25.400 23.090 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024
USD Đô la Mỹ 23.100 25.400 23.090 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024
USD Đô la Mỹ 23.100 25.400 23.090 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024
USD Đô la Mỹ 23.090 25.390 23.080 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.645 25.445 24.635 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 170,17 177,89 168,45 17:17:12 Thứ tư 07/08/2024
JPY Yên Nhật 169,21 176,89 167,5 17:17:12 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 174 180 168,42 17:17:13 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 165,73 173,26 164,07 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024
JPY Yên Nhật 165,73 173,26 164,07 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024
JPY Yên Nhật 165,73 173,26 164,07 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024
JPY Yên Nhật 165,23 172,74 163,58 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 165 169 161 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 27.042 28.181 26.772 17:17:23 Thứ tư 07/08/2024
EUR Euro 27.071 28.211 26.800 17:17:23 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 27.058 28.197 26.788 17:17:23 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 26.801 27.927 26.531 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024
EUR Euro 26.801 27.927 26.531 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024
EUR Euro 26.801 27.927 26.531 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024
EUR Euro 26.912 28.043 26.641 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 27.100 27.600 26.655 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 31.429 32.368 31.115 17:17:42 Thứ tư 07/08/2024
GBP Bảng Anh 31.604 32.548 31.288 17:17:42 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 31.690 32.636 31.373 17:17:43 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 31.599 32.542 31.283 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024
GBP Bảng Anh 31.599 32.542 31.283 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024
GBP Bảng Anh 31.599 32.542 31.283 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024
GBP Bảng Anh 31.936 32.889 31.616 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 32.100 32.700 31.632 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.240 16.694 16.135 17:17:53 Thứ tư 07/08/2024
AUD Đô la Australia 16.214 16.668 16.109 17:17:53 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 16.168 16.618 16.063 17:17:54 Thứ hai 05/08/2024
AUD Đô la Australia 16.186 16.638 16.084 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024
AUD Đô la Australia 16.186 16.638 16.084 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024
AUD Đô la Australia 16.186 16.638 16.084 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024
AUD Đô la Australia 16.261 16.744 16.102 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 16.300 16.700 16.004 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.680 19.238 18.493 17:18:04 Thứ tư 07/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.676 19.233 18.489 17:18:03 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.722 19.282 18.535 17:18:04 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.590 19.143 18.403 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.590 19.143 18.403 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.590 19.143 18.403 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.612 19.165 18.424 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.600 18.900 18.376 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ