Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 06/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 05/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 05/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/12/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.090
-1.750
25.460
-10
23.100
-1.750
Đô la Mỹ
jpy 163,56
0,33
172,65
0,35
165,2
0,33
Yên Nhật
eur 26.180
156
27.552
164
26.445
157
Euro
gbp 31.557
136
32.826
142
31.875
137
Bảng Anh
aud 15.818
9
16.689
13
16.082
10
Đô la Australia
sgd 18.499
58
19.239
61
18.683
59
Đô la Singapore
cad 17.242
-40
18.355
-40
17.342
-40
Đô la Canada
hkd 3.183
-1
3.308
-1
3.215
-1
Đô la Hồng Kông
nzd 14.153
59
15.173
59
14.253
59
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:10 ngày 06/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
NZD Đô la New Zealand 14.153 15.173 14.253 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.094 15.114 14.194 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 23.090 25.460 23.100 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.840 25.470 24.850 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 163,56 172,65 165,2 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 163,23 172,3 164,87 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.180 27.552 26.445 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.024 27.388 26.288 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.557 32.826 31.875 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.421 32.684 31.738 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 15.818 16.689 16.082 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 15.809 16.676 16.072 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.499 19.239 18.683 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.441 19.178 18.624 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.242 18.355 17.342 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.282 18.395 17.382 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.308 3.215 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.184 3.309 3.216 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ