Tỷ giá PVCOMBank ngày 05/12/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/12/2024Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 04/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 04/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/12/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.840
70 |
25.470 320 |
24.850
70 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
163,23
163,23 |
172,3 1,66 |
164,87
1,58 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.024
26.024 |
27.388 -494 |
26.288
-469 |
Euro | ||
gbp |
31.421
31.421 |
32.684 -396 |
31.738
-384 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.809
15.809 |
16.676 -386 |
16.072
-395 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.441
18.441 |
19.178 -169 |
18.624
-161 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.282
17.282 |
18.395 27 |
17.382
-78 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.184
3.184 |
3.309 51 |
3.216
50 |
Đô la Hồng Kông | ||
nzd |
14.094
14.094 |
15.114 -271 |
14.194
-279 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:26 ngày 05/12/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la New Zealand | 14.094 | 15.114 | 14.194 | 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.385 | 14.473 | 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.385 | 14.473 | 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.385 | 14.473 | 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.385 | 14.473 | 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.385 | 14.473 | 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.385 | 14.473 | 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.385 | 14.473 | 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.840 | 25.470 | 24.850 | 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.770 | 25.150 | 24.780 | 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.770 | 25.150 | 24.780 | 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.770 | 25.150 | 24.780 | 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.770 | 25.150 | 24.780 | 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.770 | 25.150 | 24.780 | 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.770 | 25.150 | 24.780 | 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.770 | 25.150 | 24.780 | 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024 | |
Yên Nhật | 163,23 | 172,3 | 164,87 | 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 170,64 | 163,29 | 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 170,64 | 163,29 | 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 170,64 | 163,29 | 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 170,64 | 163,29 | 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 170,64 | 163,29 | 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 170,64 | 163,29 | 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 170,64 | 163,29 | 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024 | |
Euro | 26.024 | 27.388 | 26.288 | 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024 | |
Euro | 0 | 27.882 | 26.757 | 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024 | |
Euro | 0 | 27.882 | 26.757 | 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024 | |
Euro | 0 | 27.882 | 26.757 | 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024 | |
Euro | 0 | 27.882 | 26.757 | 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Euro | 0 | 27.882 | 26.757 | 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Euro | 0 | 27.882 | 26.757 | 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Euro | 0 | 27.882 | 26.757 | 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.421 | 32.684 | 31.738 | 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.080 | 32.122 | 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.080 | 32.122 | 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.080 | 32.122 | 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.080 | 32.122 | 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.080 | 32.122 | 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.080 | 32.122 | 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.080 | 32.122 | 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.809 | 16.676 | 16.072 | 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.062 | 16.467 | 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.062 | 16.467 | 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.062 | 16.467 | 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.062 | 16.467 | 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.062 | 16.467 | 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.062 | 16.467 | 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.062 | 16.467 | 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.441 | 19.178 | 18.624 | 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.347 | 18.785 | 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.347 | 18.785 | 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.347 | 18.785 | 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.347 | 18.785 | 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.347 | 18.785 | 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.347 | 18.785 | 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.347 | 18.785 | 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.282 | 18.395 | 17.382 | 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.368 | 17.460 | 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.368 | 17.460 | 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.368 | 17.460 | 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.368 | 17.460 | 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.368 | 17.460 | 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.368 | 17.460 | 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.368 | 17.460 | 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.184 | 3.309 | 3.216 | 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.258 | 3.166 | 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.258 | 3.166 | 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.258 | 3.166 | 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.258 | 3.166 | 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.258 | 3.166 | 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.258 | 3.166 | 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.258 | 3.166 | 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ